Cây Bàng tiếng Anh là gì
Khái niệm cây bàng là cây gì
Cây bàng là loại cây có thân hình gỗ to lớn, cây bàng thường cao khoảng tầm 30 mét. Cây bàng được trồng nhiều ở Việt Nam dùng để che mát là chủ yếu như các nơi công cộng như trường học, bệnh viện, công viên,… Bạn đang băn khoăn thắc mắc chưa biết Cây bàng trong tiếng anh có nghĩa là gì , hôm nay blog tiếng anh là gì sẽ trả lời cho câu hỏi của bạn nhé.
Cây bàng tiếng anh gọi là gì
Cây bàng trong tiếng anh có nghĩa là : Terminalia catappa.
Cây Bàng tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng anh về các loại cây
Dưới đây là một số từ vựng cây cối bằng tiếng anh
Ai trong chúng ta cụng biết các loại cây cối luôn gần gũi gắn bó với đời sống con người. Cây cối gồm nhiều bộ phận khác nhau như thân, lá cành, ngọn,gốc, rễ.. Các bộ phận trong cây cối đều sẽ có những tên gọi bằng tiếng Anh riêng.
Để thuận tiện trong việc học giao tiếp tiếng Anh, bạn cần học thuộc các từ vựng tiếng Anh về cây cối. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về cây cối thông dụng nhất.
Các từ vựng tiếng Anh về cây
Cây tổng quán sủi tiếng Anh là Alder
Cây tần bì tiếng Anh là Ash
Cây sồi tiếng Anh là Beech
Cây gỗ bu lô tiếng Anh là Birch
Cây tuyết tùng tiếng Anh là Cedar
Cây đu tiếng Anh là Elm
Cây linh sam tiếng Anh là Fir
Cây phỉ tiếng Anh là Hazel
Cây táo gai tiếng Anh là Hawthorn
Cây nhựa ruồi tiếng Anh là Holly
Cây đoan tiếng Anh là Lime
Cây thích tiếng Anh là Maple
Cây sồi tiếng Anh là Oak
Cây tiêu huyền tiếng Anh là
Cây thông tiếng Anh là Pine Pine
Cây bạch dương tiếng Anh là Poplar
Cây sung dâu tiếng Anh là Sycamore
Cây liễu rủ tiếng Anh là Weeping willow
Cây liễu tiếng Anh là Willow
Cây thủy tùng tiếng Anh là Yew
Cây táo tiếng Anh là Apple tree
Cây anh đào tiếng Anh là Cherry tree
Cây dẻ tiếng Anh là Chestnut tree
Cây dừa tiếng Anh là Coconut tree
Cây sung tiếng Anh là Fig tree
Cây dẻ ngựa tiếng Anh là Horse chestnut tree
Cây ô liu tiếng Anh là Olive tree
Cây lê tiếng Anh là Pear tree
Cây mận tiếng Anh là Plum tree
Cây dương xỉ diều hâu tiếng Anh là Bracken
Bụi rậm tiếng Anh là Bush
Cây xương rồng tiếng Anh là Cactus
Cây ngô tiếng Anh là Corn
Cây dương xỉ tiếng Anh là Fern
Hoa tiếng Anh là Flower
Cỏ trồng tiếng Anh là Grass
Cây thạch nam tiếng Anh là Heather
Thảo mộc tiếng Anh là Herb
Cây thường xuân tiếng Anh là Ivy
Rêu tiếng Anh là Moss
Nấm tiếng Anh là Mushroom
Cây tầm ma tiếng Anh là Nettle
Cây bụi tiếng Anh là Shrub
Lúa mì tiếng Anh là Wheat
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
Vỏ cây tiếng Anh là Bark
Cành cây tiếng Anh là Branch
Quả thông tiếng Anh là Pine cone
Nhựa thông tiếng Anh là Sap
Thân cây to tiếng Anh là Trunk
Cành cây con tiếng Anh là Twig
Cây ăn quả tiếng Anh là Fruit tree
Cây cọ tiếng Anh là Palm tree
Xanh mãi tiếng Anh là Evergreen
Thuộc họ bách tùng tiếng Anh là Coniferous
Quả mọng tiếng Anh là Berry
Hoa nhỏ mọc thành chùm tiếng Anh là Blossom
Chồi tiếng Anh là Bud
Lá tiếng Anh là Leaf
Cánh hoa tiếng Anh là Petal
Phấn hoa tiếng Anh là Pollen
Cuống hoa tiếng Anh là Stalk
Thân cây hoa tiếng Anh là Stem
Gai tiếng Anh là Thorn
Từ Khóa: Cây Bàng tiếng anh là gì , Cây Bàng tiếng anh là gì , Cây Bàng tiếng anh là gì