Trình độ
Khóa học/ Chương trình học
Thời lượng
Học phí
N5
Combo: Trọn gói trình độ N5 (S1 + S2)
1,5h x 85 buổi
(7.5tháng)
3.500.000 VND
Lớp N5 – Giai đoạn 1 (S1)
1,5h x 45 buổi
(4 tháng)
2h x 34 buổi
(4.25 tháng)
2.000.000 VND
Lớp N5 – Giai đoạn 2 (S2)
1,5h x 40 buổi
(3.5 tháng)
2h x 30 buổi
(3.75 tháng)
2.000.000 VND
Lớp N5 cấp tốc (Yuki 1)
3h x 60 buổi
(03 tháng)
5.000.000 VND
Lớp ôn tập N5 – 1 (O1)
1.5h x 10 buổi
(0,5 tháng)
1.000.000 VND
Lớp ôn tập N5 – 2 (O2)
1.5hx10 buổi
(0,5 tháng)
1.000.000 VND
Lớp giao tiếp N5 (GT1)
1,5h x 20 buổi
(1,5 tháng)
2.000.000 VND
N4
Combo: Trọn gói trình độ N4 (S3 + S4)
1,5h x 85 buổi
(6.5 tháng)
4.300.000 VND
Lớp N4 – Giai đoạn 1 (S3)
1,5h x 32 buổi
(2.5tháng)
2h x 24 buổi
(3 tháng)
2.000.000 VND
Lớp N4 – Giai đoạn 2 (S4)
1,5h x 50 buổi
(4 tháng)
2h x 38 buổi
(4.75 tháng)
3.000.000 VND
Lớp N4 cấp tốc (Yuki 2)
3h x 60 buổi
(03 tháng)
5.000.000 VND
Lớp ôn tập N4 – 1 (O3)
1.5h x 10 buổi
(0,5 tháng)
1.200.000 VND
Lớp ôn tập N4 – 2 (O4)
1.5hx10 buổi
(0,5 tháng)
1.200.000 VND
Lớp giao tiếp N4 (GT2)
1,5h x 20 buổi
(1,5 tháng)
2.000.000 VND
N3
Lớp N3 – Giai đoạn 1 (T1)
1,5h x 50 buổi
(4 tháng)
2h x 38 buổi
(4.75 tháng)
4.000.000 VND
Lớp N3 – Giai đoạn 2 (T2)
1,5h x 50 buổi
(4 tháng)
2h x 38 buổi
(4.75 tháng)
4.000.000 VND
Lớp luyện thi N3
1,5h x 30 buổi
(2.5 tháng)
3.000.000 VND
N2
Lớp luyện thi N2
1,5h x 50 buổi
(1.5 tháng)
5.000.000 VND
Tiếng Nhật cho Trẻ em – 1 (Kids 1)
2h x 12 buổi
(3 tháng)
2.400.000 VND
Tiếng Nhật cho Trẻ em – 2 (Kids 2)
2h x 12 buổi
(3 tháng)
2.400.000 VND
Combo: Trọn gói trình độ N5, N4 & Lớp ôn tập
(Dành riêng cho DHS YUKI)
Đến khi xuất cảnh
10.000.000 VND
Combo: Trọn gói 1,5 năm
(Các lớp Y,S,O – Được linh hoạt chuyển lớp)
18 tháng
12.000.000 VND