Động từ bất quy tắc là những động từ không theo nguyên tắc chia thì thông thường. Một trong những động từ bất quy tắc thông dụng chính là động từ Send. Vậy quá khứ của Send là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Send? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Động từ bất quy tắc – Send
Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từsendsentsentgửi
Ví dụ:
Could you send a reply to them as quickly as possible?She sent a message with Minh to say that she couldn’t come.
Các động từ bất quy tắc tương tự Send
Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từBuild BuiltBuiltBendBentBentLendLentLentSpend SpentSpentSendSentSentWendWended/WentWended/Went
Could youa reply to them as quickly as possible?Shea message with Minh to say that she couldn’t come.
Chia động từ Send
Bảng chia động từSốSố itSố nhiềuNgôiIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơnsendsendsendssendsendsendHiện tại tiếp diễnam sendingare sendingis sendingare sendingare sendingare sendingQuá khứ đơnsentsentsentsentsentsentQuá khứ tiếp diễnwas sendingwere sendingwas sendingwere sendingwere sendingwere sendingHiện tại hoàn thànhhave senthave senthas senthave senthave senthave sentHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been sendinghave been sendinghas been sendinghave been sendinghave been sendinghave been sendingQuá khứ hoàn thànhhad senthad senthad senthad senthad senthad sentQK hoàn thành Tiếp diễnhad been sendinghad been sendinghad been sendinghad been sendinghad been sendinghad been sendingTương Laiwill sendwill sendwill sendwill sendwill sendwill sendTL Tiếp Diễnwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sendingTương Lai hoàn thànhwill have sentwill have sentwill have sentwill have sentwill have sentwill have sentTL HT Tiếp Diễnwill have been sendingwill have been sendingwill have been sendingwill have been sendingwill have been sendingwill have been sendingĐiều Kiện Cách Hiện Tạiwould sendwould sendwould sendwould sendwould sendwould sendConditional Perfectwould have sentwould have sentwould have sentwould have sentwould have sentwould have sentConditional Present Progressivewould be sendingwould be sendingwould be sendingwould be sendingwould be sendingwould be sendingConditional Perfect Progressivewould have been sendingwould have been sendingwould have been sendingwould have been sendingwould have been sendingwould have been sendingPresent SubjunctivesendsendsendsendsendsendPast SubjunctivesentsentsentsentsentsentPast Perfect Subjunctivehad senthad senthad senthad senthad senthad sentImperativesendLet′s sendsend