Bạn đang xem: “Cô dâu tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 45,500,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về Cô dâu tiếng anh là gì trong bài viết này nhé
Kết quả tìm kiếm Google:
CÔ DÂU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé! Congratulations to the bride and groom on their happy union.. => Xem ngay
CHÚ RỂ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
Congratulations to the bride and groom on their happy union. Cô dâu… và chú rể… xin trân trọng mời bạn tham dự lễ thành hôn của hai người …. => Xem ngay
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn
12 thg 6, 2020 — Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ …. => Xem ngay
cô dâu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tên của ả ta là gì, cô dâu ấy? What was her name, the bride? OpenSubtitles2018.v3. ‘Các bạn …. => Xem ngay
chú rể bằng Tiếng Anh – Glosbe
Hãy gọi chú rể ra khỏi phòng trong và cô dâu ra khỏi phòng hoa chúc. Let the bridegroom go out from his inner chamber, and the bride from her bridal chamber …. => Xem ngay
CÔ DÂU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
CÔ DÂU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; bride · cô dâubridecô gái ; bridal · cô dâubridalcưới ; girlfriend · gáigirlfriendcô bạn gái.. => Xem thêm
ĐÁM CƯỚI CÔ DÂU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Hai ngày trước đám cưới cô dâu đi đến Hamam một phòng xông hơi truyền thống. Two days before the wedding the bride goes to the Hamam a traditional sauna.. => Xem thêm
CÔ DÂU CỦA TÔI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
Và dĩ nhiên gọi cô dâu của tôi để cho cô ấy biết những gì một phép lạ đó là. And of course calling my Bride to let her know what a miracle it was.. => Xem thêm
CÔ DÂU VÀ CHÚ RỂ SẼ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Cô dâu và chú rể sẽ cầu nguyện xin phép tổ tiên của họ để được kết hôn. · The bride and the groom would pray asking their ancestors’ permission to get married.. => Xem thêm
Từ cùng nghĩa với: “Cô dâu tiếng anh là gì”
Cô dâu tiếng Anh Cô dâu tiếng Anh là gì Groom cô dâu Cô dâu Cô dâu tiếng Anh là là tiếng Anh là là là gì cô dâu cô dâu CÔ DÂU Tiếng anh là gì cô dâu cô dâu gì là Cô dâu Cô dâu tiếng anh là gì tiếng Anh .
Cụm từ tìm kiếm khác:
Bạn đang đọc: Cô dâu tiếng anh là gì thuộc chủ đề Tin Tức. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.
Câu hỏi thường gặp: Cô dâu tiếng anh là gì
CÔ DÂU – Translation in English – bab.la
Translation for ‘cô dâu’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. => Đọc thêm
cô dâu trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
cô dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. … Từ điển Việt Anh. cô dâu. bride. bó hoa để cô dâu cầm the bride’s bouquet …. => Đọc thêm
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì
Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst/: Uống mừng. Wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới. Bouquet / … => Đọc thêm
“Cô Dâu” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
20 thg 8, 2021 — Usually, according to Western culture, the bride’s wedding dress is white, when she is married for the first time while some East Asian … => Đọc thêm
‘cô dâu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – Dictionary (vdict.pro)
Con đúng là một cô dâu xinh đẹp. You’re such a beautiful bride. 23. Cô dâu và chú rể bị bắt cóc! The bride and groom … => Đọc thêm
Cùng chủ đề: Cô dâu tiếng anh là gì
cô dâu trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
cô dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. … Từ điển Việt Anh. cô dâu. bride. bó hoa để cô dâu cầm the bride’s bouquet … => Đọc thêm
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì
Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst/: Uống mừng. Wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới. Bouquet / … => Đọc thêm
“Cô Dâu” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
20 thg 8, 2021 — Usually, according to Western culture, the bride’s wedding dress is white, when she is married for the first time while some East Asian … => Đọc thêm
‘cô dâu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – Dictionary (vdict.pro)
Con đúng là một cô dâu xinh đẹp. You’re such a beautiful bride. 23. Cô dâu và chú rể bị bắt cóc! The bride and groom … => Đọc thêm
Các mẫu câu có từ ‘cô dâu’ trong Tiếng Việt được dịch sang …
Ladies and gentlemen, the bride and groom! 39. Cho dù chỉ là vì cô dâu xinh đẹp của anh. If only for the sake of your beautiful bride. 40 … => Đọc thêm
“Cô Dâu” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
7 ngày trước — Usually, according to Western culture, the bride’s wedding dress is white, when she is married for the first time while some East Asian … => Đọc thêm
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) – Leerit
bride. /braɪd/. cô dâu · bridegroom. /ˈbraɪdɡruːm/. chú rể · best man. /ˌbest ˈmæn/. phù rể · bridesmaid. /ˈbraɪdzmeɪd/. phù dâu · vow. /vaʊ/. lời thề · toast. / … => Đọc thêm
=> Đọc thêm
=> Đọc thêm