Cơ sở vật chất tiếng Anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề cơ sở vật chất

Cơ sở vật chất tiếng Anh là gì? Đây chắc chắn sẽ là câu hỏi của nhiều bạn học sinh, sinh viên hay những người đã và đang học tiếng Anh. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cụm từ này trong tiếng Anh cùng một số từ vựng hữu ích liên quan trong bài viết dưới đây nhé! 

Cơ sở vật chất tiếng Anh là gì?

Cơ sở vật chất là cụm từ gọi chung cho các thiết bị, công trình xây dựng hay các tòa nhà được cung cấp cho một dịch vụ cụ thể nào đó tại bất cứ đâu.

Cơ sở vật chất trong tiếng Anh là:

  • Material facilities /mə’tiəriəl fə’siliti/ (n) cơ sở vật chất

  • Nghĩa tiếng Anh: Buildings, services, and equipment, among other things, that are given for a reason in particular

  • Ví dụ: 

    • This school is in the process of upgrading material facilities to serve teaching.

Ngôi trường này đang trong quá trình nâng cấp cơ sở vật chất để phục vụ công tác giảng dạy.

  • In order to produce more products, we need to equip more modern material facilities.

Để sản xuất được nhiều sản phẩm, chúng ta cần trang bị thêm cơ sở vật chất hiện đại hơn nữa.

  • Schools in remote areas don’t really pay attention to the material facilities.

Các trường vùng sâu, vùng xa chưa thực sự chú trọng về mặt cơ sở vật chất.

cơ sở vật chất tiếng anh

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan về chủ đề cơ sở vật chất

Ở bất kỳ đâu chúng ta có thể bắt gặp các cơ sở vật chất từ trường học cho đến các văn phòng hay bệnh viện. Và đây sẽ là danh sách từ vựng phổ biến mà bạn có thể tham khảo: 

  • Cloakroom /ˈkləʊkruːm/ (n) phòng vệ sinh hay phòng dùng để cất quần áo

Nghĩa tiếng Anh: A room in a public facility with a toilet or toilets where anyone can leave their coats, bags, and other belongings for a period of time.

Ví dụ: Our cloakroom is located on the 2nd floor of room 7 that you can go there to put away your clothes

Phòng thay đồ của chúng tôi nằm ở phòng 7 tầng 2, bạn có thể đến đó để cất quần áo của mình.

  • Sports hall/ˈspɔːts hɔːl/  (n) nhà thi đấu, phòng thể dục

Nghĩa tiếng Anh: It is a place where sports competitions take place or simply a place to practice sports.

Ví dụ: The volleyball final will take place this afternoon at Khanh Hoa province sports hall. 

Trận chung kết bóng chuyền sẽ diễn ra vào chiều nay tại nhà thi đấu tỉnh Khánh Hòa.

  • Canteen/kænˈtiːn/ (n) nhà ăn

Nghĩa tiếng Anh: In a workplace, a school, or elsewhere, a place where food and drink are offered.

Ví dụ: Would you like to have lunch with me at the canteen this afternoon?

Cậu có muốn cùng ăn trưa với tớ tại căng tin trong trưa nay không? 

  • Cubicle /ˈkjuːbɪkl/ (n) văn phòng được chia làm nhiều ngăn để làm việc

Nghĩa tiếng Anh: A section of a room isolated from the rest of the room by curtains or thin or low walls.

Ví dụ: The office in my company is built in cubicle style to save space.

Văn phòng ở công ty tôi được xây theo kiểu chia nhiều ngăn để tiết kiệm diện tích. 

  • Projectors /prəˈdʒektə(r)/  (n) máy chiếu

Nghĩa tiếng Anh: A device for displaying pictures, videos, or computer slides on a screen.

Ví dụ: He needs a projector for his presentation this afternoon.

Anh ấy cần một chiếc máy chiếu cho bài thuyết trình chiều nay.

  • Laboratory /ləˈbɒrətri/  (n) phòng thí nghiệm

Nghĩa tiếng Anh: A chamber or facility used for scientific study, experimentation, or testing.

Ví dụ: We will be practicing at the laboratory for chemistry class tomorrow. 

Vào tiết Hóa học ngày mai, chúng tôi sẽ được thực hành tại phòng thí nghiệm.

  • Block /blɒk/ (n) tòa nhà

Nghĩa tiếng Anh: A tall structure with flats or offices; structures that are part of a school, hospital, or other institution and are designed for a certain purpose.

Ví dụ: I have never seen such a tall apartment block.

Tôi chưa bao giờ thấy một tòa chung cư nào cao như vậy. 

  • Lecture hall /ˈlektʃə(r) hɔːl/ / (n) giảng đường

Nghĩa tiếng Anh: A large room as a place for lectures at the university, with a sloping floor structure to satisfy audio and visual requirements.

Ví dụ: My school’s lecture hall was completely destroyed after a big storm.

Giảng đường của trường tôi bị phá hủy hoàn toàn sau một trận bão lớn.

  • Isolation ward /ˌaɪsəˈleɪʃn wɔːd// (n) phòng cách ly

Nghĩa tiếng Anh: It is a room used to isolate some patients with infectious diseases.

Ví dụ: Patients with Covid will be treated separately in an isolation room.

Các bệnh nhân mắc Covid sẽ được điều trị riêng tại phòng cách ly. 

  •  Operating room/ˈɒpəreɪtɪŋ θɪətə(r)/ (n) phòng mổ

Nghĩa tiếng Anh: A hospital room used for surgical treatments

Ví dụ: The doctors worked hard for 8 hours in the operating room.

Các bác sĩ đã làm việc cật lực trong suốt 8 tiếng đồng hồ trong phòng mổ. 

  •  Dispensary /dɪˈspensəri/ (n) phòng cấp thuốc

Nghĩa tiếng Anh: A location in a hospital, store, or other establishments where patients’ medications are provided.

Ví dụ: Is this medicine available at the dispensary?

Loại thuốc này có sẵn tại phòng cấp thuốc không nhỉ?

cơ sở vật chất tiếng anh

Trong bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp thắc mắc cơ sở vật chất tiếng Anh là gì cũng như cung cấp một số từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất. Hy vọng sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng của mình! 

Rate this post

Viết một bình luận