Có uy tín Tiếng Anh là gì

uy tín Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ prestige; prestigious

Cụm Từ Liên Quan :

chủ tâm có suy tính trước /chu tam co suy tinh truoc/

* thngữ
– in cold blood

có suy tính trước /co suy tinh truoc/

* tính từ
– prepense, aforethought, premeditated

có uy tín /co uy tin/

* tính từ
– responsible, magisterial, charismatic, established, prestigious

đắn đo suy tính trước /dan do suy tinh truoc/

* danh từ
– forethought

điều làm mất uy tín /dieu lam mat uy tin/

* danh từ
– discredit, reflection

gây được uy tín /gay duoc uy tin/

* thngữ
– to come off with flying colours

gây uy tín cho /gay uy tin cho/

* ngoại động từ
– accredit

giữ uy tín /giu uy tin/

+ to maintain prestige

không được suy tính hợp lý /khong duoc suy tinh hop ly/

* tính từ
– unreasoned

không suy tính trước /khong suy tinh truoc/

* tính từ
– unpremeditated

làm giảm uy tín /lam giam uy tin/

* động từ detract

mất uy tín /mat uy tin/

+ to lose prestige; to fall into disrepute

người có uy tín /nguoi co uy tin/

* danh từ
– oracle, authority

người có uy tín lớn /nguoi co uy tin lon/

* danh từ
– luminary

người có uy tín và thế lực /nguoi co uy tin va the luc/

* danh từ
– light

người theo thuyết duy tín /nguoi theo thuyet duy tin/

* danh từ
– solifidian

người trẻ mà uy tín lớn /nguoi tre ma uy tin lon/

* danh từ
– whizz-kid

suy tính /suy tinh/

+ calculate

suy tính cái gì /suy tinh cai gi/

* động từ compute

suy tính thiệt hơn /suy tinh thiet hon/

* danh từ
– deliberation

suy tính trước /suy tinh truoc/

* danh từ
– premeditation
* ngoại động từ
– premeditate

tự làm giảm uy tín /tu lam giam uy tin/

* danh từ
– self-disparagement

uy tín cá nhân /uy tin ca nhan/

* danh từ
– izzat

với uy tín của người thầy /voi uy tin cua nguoi thay/

* phó từ magistrally

Rate this post

Viết một bình luận