“Cơm Tấm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng

Nghĩa

Steamed broken rice with grilled pork chop

Cơm tấm sườn nướng

Steamed broken rice with grilled pork chop and shredded pork skins

Cơm tấm sườn nướng, bì

Steamed broken rice with grilled pork chop and meat patty

Cơm tấm sườn nướng, chả trứng

Steamed broken rice with grilled pork chop, shredded pork skins and meat patty

Cơm tấm sườn nướng, bì, chả trứng

Shrimp fried rice

Cơm chiên tôm

Chicken fried rice

Cơm chiên gà

Steamed broken rice with grilled pork chop, shredded pork skins and fried egg

Cơm tấm sườn nướng, bì, hột gà ốp la)

Steamed broken rice with grilled pork chop, meat patty and fried egg

Cơm tấm sườn nướng, chả trứng, hột gà ốp la

Shaking beefs with rice 

Cơm bò lúc lắc

Steamed broken rice with grilled chicken

Cơm gà nướng

Rate this post

Viết một bình luận