Dưới đây là tên của các loài chim khác nhau trong tiếng Anh, và một số các từ liên quan khác.
blackbirdchim sáobluetitchim sẻ ngôbuzzardchim ó/chim diềucrowcon quạcuckoochim cúc cudovechim bồ câuduckvịteaglechim đại bàngfinchchim sẻflamingochim hồng hạchawkchim diều hâuheroncon diệckingfisherchim bói cámagpiechim ác lànightingalechim sơn caowlcon cúpheasantgà lôipigeonchim bồ câuravencon quạrobinchim cổ đỏseagullchim hải âusparrowchim sẻstorkcon còswallowchim nhạn/chim énswanthiên ngathrushchim hétwoodpeckerchim gõ kiếnwrenchim hồng tướcvulturechim kền kền
Bạn đang xem: Con cò tiếng anh là gì, 150 loài Động vật trong tiếng
Các bộ phận trên cơ thể chim
beakmỏfeatherslông chimwingcánh
Các từ hữu ích khác
chickgà conducklingvịt coneggtrứngnesttổbird of preychim săn mồiseabirdchim biểnto flybayto hatchấp trứng
Xem thêm:
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi