Condensate – Từ điển số

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Condensate là gì?

Condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng

  • Condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

dầu ngưng, khí ngưng Tiếng Anh là gì?

dầu ngưng, khí ngưng Tiếng Anh có nghĩa là Condensate.

Ý nghĩa – Giải thích

Condensate nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng.

Đây là cách dùng Condensate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Condensate là gì? (hay giải thích dầu ngưng, khí ngưng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Condensate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Condensate / dầu ngưng, khí ngưng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Rate this post

Viết một bình luận