Công Việc Làm Việc Tại Nhà Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Tất Cả Về Thuật Ngữ Wfh

Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc có rất nhiều chủ điểm, ví dụ như nghề nghiệp, các mối quan hệ nơi làm việc…Do đó, người học nên chia theo từng chủ điểm để nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Đối với các bạn đã đi làm hay các bạn sinh viên thì danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc là chủ đề nhất định không được bỏ qua. Vậy bạn đã có ít “vốn liếng” từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở chưa? Làm thế nào để ghi nhớ chúng? Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc qua bài viết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Làm việc tại nhà tiếng anh là gì

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, chủ điểm nghề nghiệp

Khi làm việc trong một công ty, bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giới thiệu về công ty, nghề nghiệp, vị trí, chức vụ…dưới đây là một số từ vừng liên quan để bạn có thể dễ dàng giao tiếp.

Colleague /kɒliːg/ đồng nghiệpCompany /ˈkʌmpəni/ công tyCoworker /kəʊˈwɜːkə/ đồng nghiệpDepartment /dɪˈpɑːtmənt/ banDivision /dɪˈvɪʒən/ phòngExecutive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ chuyên viênFactory /ˈfæktəri/ nhà máyManager mænɪʤə quản lý, trưởng phòngOfficeˈɒfɪs văn phòngOrganization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ tổ chứcSection /sɛkʃən/ phòngStaff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ căng tin nhân viênSupervisor /sjuːpəvaɪzə/ giám sát viênTrade union /treɪd ˈjuːnjən/ công đoànTrainee /treɪˈniː/ thực tập sinhWork as: làm việc ở vị tríDemanding: yêu cầu caoI am sufficiently qualified: tôi đủ tiêu chuẩnWell-paid: trả lương caoSupport: giúp đỡInvolve: bao gồmMeeting: cuộc họpWorkaholic: đam mê công việcPassion: niềm say mê

2. từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Colleague /kɒliːg/ đồng nghiệpCompany /ˈkʌmpəni/ công tyCoworker /kəʊˈwɜːkə/ đồng nghiệpDepartment /dɪˈpɑːtmənt/ banDivision /dɪˈvɪʒən/ phòngExecutive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ chuyên viênFactory /ˈfæktəri/ nhà máyManager mænɪʤə quản lý, trưởng phòngOfficeˈɒfɪs văn phòngOrganization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ tổ chứcSection /sɛkʃən/ phòngStaff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ căng tin nhân viênSupervisor /sjuːpəvaɪzə/ giám sát viênTrade union /treɪd ˈjuːnjən/ công đoànTrainee /treɪˈniː/ thực tập sinhWork as: làm việc ở vị tríDemanding: yêu cầu caoI am sufficiently qualified: tôi đủ tiêu chuẩnWell-paid: trả lương caoSupport: giúp đỡInvolve: bao gồmMeeting: cuộc họpWorkaholic: đam mê công việcPassion: niềm say mê

Bạn rất muốn giới thiệu nghề nghiệp của bạn nhưng mà không biết nói bằng tiếng Anh thế nào. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để bạn giao tiếp dễ dàng hơn.

Accountant: kế toánActuary: chuyên viên thống kêAdvertising executive: trưởng phòng quảng cáoArchitect: kiến trúc sưArtist: nghệ sĩAstronaut: phi hành giaAstronomer: nhà thiên văn họcAuditor: Kiểm toán viênBaggage handler: nhân viên phụ trách hành lýBaker: thợ làm bánhBank clerk: nhân viên ngân hàngBarber: thợ cắt tócBarrister: luật sư bào chữaBeautician: nhân viên làm đẹpBodyguard: vệ sĩBricklayer/ Builder: thợ xâyBusinessman: doanh nhânButcher: người bán thịtButler: quản giaCarpenter: thợ mộcCashier: thu ngânChef: đầu bếp trưởngComposer: nhà soạn nhạcCustoms officer: nhân viên hải quanDancer: diễn viên múaDentist: nha sĩDetective: thám tửDiplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giaoDoctor: bác sĩDriver: lái xeEconomist: nhà kinh tế họcEditor: biên tập viênElectrician: thợ điệnEngineer: kỹ sưEstate agent: nhân viên bất động sảnFarmer: nông dânFashion designer: nhà thiết kế thời trangFilm director: đạo diễn phimFinancial adviser: cố vấn tài chínhFireman: lính cứu hỏaFisherman: ngư dânFishmonger: người bán cáFlorist: người trồng hoaGreengrocer: người bán rau quảHairdresser: thợ làm đầuHomemaker: người giúp việc nhàHR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sựIllustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họaInvestment analyst: nhà phân tích đầu tưJanitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinhJournalist: nhà báoJudge: quan tòaLawyer: luật sư nói chungLifeguard: nhân viên cứu hộMagician: ảo thuật giaManagement consultant: cố vấn ban giám đốcManager: quản lý/ trưởng phòngMarketing director: giám đốc marketingMidwife: nữ hộ sinhModel: người mẫuMusician: nhạc côngNurse: y táOffice worker: nhân viên văn phòngPainter: họa sĩPersonal assistant (PA): thư ký riêngPharmacist: dược sĩPhotographer: thợ ảnhPilot: phi côngPlumber: thợ sửa ống nướcPoet: nhà thơPolice: cảnh sátPostman: người đưa thưProgrammer: lập trình viên máy tínhProject manager: quản lý dự ánPsychologist: nhà tâm lý họcRapper: ca sĩ nhạc rapReceptionist: lễ tânRecruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụngReporter: phóng viênSales assistant: trợ lý bán hàngSalesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàngSea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởngSecretary: thư kýSecurity officer: nhân viên an ninhShopkeeper: chủ cửa hàngSinger: ca sĩSoftware developer: nhân viên phát triển phần mềmSoldier: quân nhânStockbroker: nhân viên môi giới chứng khoánTailor: thợ mayTattooist: thợ xăm mìnhTelephonist: nhân viên trực điện thoạiTour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịchTranslator/ Interpreter: phiên dịch viênVet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú yWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữWelder: thợ hànWorker: công nhânWriter: nhà văn

3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm làm việc

Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/: Công trường xây dựngDepartment /dɪˈpɑːtmənt/: BanDivision /dɪˈvɪʒən/: PhòngFactory /ˈfæktəri/: Nhà máyFarm /fɑːm/: Nông trạiHospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh việnLibrary /ˈlaɪ.brər.i/: Thư việnOffice /ˈɒfɪs/: Văn phòngOrganization /ːgənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chứcRestaurant /ˈres.trɒnt/: Nhà hàngSchool /skuːl/: Trường họcSection /sɛkʃən/: Phòng

4. Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nơi làm việc

Accountant: kế toánActuary: chuyên viên thống kêAdvertising executive: trưởng phòng quảng cáoArchitect: kiến trúc sưArtist: nghệ sĩAstronaut: phi hành giaAstronomer: nhà thiên văn họcAuditor: Kiểm toán viênBaggage handler: nhân viên phụ trách hành lýBaker: thợ làm bánhBank clerk: nhân viên ngân hàngBarber: thợ cắt tócBarrister: luật sư bào chữaBeautician: nhân viên làm đẹpBodyguard: vệ sĩBricklayer/ Builder: thợ xâyBusinessman: doanh nhânButcher: người bán thịtButler: quản giaCarpenter: thợ mộcCashier: thu ngânChef: đầu bếp trưởngComposer: nhà soạn nhạcCustoms officer: nhân viên hải quanDancer: diễn viên múaDentist: nha sĩDetective: thám tửDiplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giaoDoctor: bác sĩDriver: lái xeEconomist: nhà kinh tế họcEditor: biên tập viênElectrician: thợ điệnEngineer: kỹ sưEstate agent: nhân viên bất động sảnFarmer: nông dânFashion designer: nhà thiết kế thời trangFilm director: đạo diễn phimFinancial adviser: cố vấn tài chínhFireman: lính cứu hỏaFisherman: ngư dânFishmonger: người bán cáFlorist: người trồng hoaGreengrocer: người bán rau quảHairdresser: thợ làm đầuHomemaker: người giúp việc nhàHR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sựIllustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họaInvestment analyst: nhà phân tích đầu tưJanitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinhJournalist: nhà báoJudge: quan tòaLawyer: luật sư nói chungLifeguard: nhân viên cứu hộMagician: ảo thuật giaManagement consultant: cố vấn ban giám đốcManager: quản lý/ trưởng phòngMarketing director: giám đốc marketingMidwife: nữ hộ sinhModel: người mẫuMusician: nhạc côngNurse: y táOffice worker: nhân viên văn phòngPainter: họa sĩPersonal assistant (PA): thư ký riêngPharmacist: dược sĩPhotographer: thợ ảnhPilot: phi côngPlumber: thợ sửa ống nướcPoet: nhà thơPolice: cảnh sátPostman: người đưa thưProgrammer: lập trình viên máy tínhProject manager: quản lý dự ánPsychologist: nhà tâm lý họcRapper: ca sĩ nhạc rapReceptionist: lễ tânRecruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụngReporter: phóng viênSales assistant: trợ lý bán hàngSalesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàngSea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởngSecretary: thư kýSecurity officer: nhân viên an ninhShopkeeper: chủ cửa hàngSinger: ca sĩSoftware developer: nhân viên phát triển phần mềmSoldier: quân nhânStockbroker: nhân viên môi giới chứng khoánTailor: thợ mayTattooist: thợ xăm mìnhTelephonist: nhân viên trực điện thoạiTour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịchTranslator/ Interpreter: phiên dịch viênVet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú yWaiter: bồi bàn namWaitress: bồi bàn nữWelder: thợ hànWorker: công nhânWriter: nhà vănConstruction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/: Công trường xây dựngDepartment /dɪˈpɑːtmənt/: BanDivision /dɪˈvɪʒən/: PhòngFactory /ˈfæktəri/: Nhà máyFarm /fɑːm/: Nông trạiHospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh việnLibrary /ˈlaɪ.brər.i/: Thư việnOffice /ˈɒfɪs/: Văn phòngOrganization /ːgənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chứcRestaurant /ˈres.trɒnt/: Nhà hàngSchool /skuːl/: Trường họcSection /sɛkʃən/: Phòng

*

Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc

Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút biCalculator /ˈkælkjʊleɪtə/ máy tínhComputer /kəmˈpjuːtə/ máy vi tínhDesk /dɛsk/ bànDrawing pin /ˈdrɔːɪŋ pɪn/ (UK) Thumbtack (U.S) ˈθʌmtækEnvelope /ˈɛnvələʊp/ phong bìEraser /ɪˈreɪzə/ tẩyFax /fæks/ máy faxFiling cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ hộp đựng tài liệuFolder /ˈfəʊldə/ kẹp đựng tài liệuFountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ bút máyGlue /gluː/ keo dánHighlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/ bút nhấn dòngKeyboard /ˈhaɪˌlaɪtə/ bàn phímLabel /ˈleɪbl/ nhãn mácMarker /ˈmɑːkə/ bút viết bảngMonitor /ˈmɒnɪtə/ màn hìnhNotebook /ˈnəʊtbʊk/ sổPaper /ˈpeɪpə/ giấyPaper clip /ˈpeɪpə klɪp/ kẹp giấyPencil /ˈpɛnsl/ bút chìPencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ gọt bút chìPush-pin /pʊʃ-pɪn/ gimRubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ con dấuScissors /ˈsɪzəz/ kéoStapler /ˈsteɪplə/ dập gimSticky notes /ˈstɪki nəʊts/ giấy ghi nhớ

5. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả nơi làm việc

Tích cực

Relaxed rɪˈlækst thư giãnChallenging ˈʧælɪnʤɪŋ đầy thách thứcCollaborative kəˈlæb(ə)rətɪv hợp tácMotivating ˈməʊtɪveɪtɪŋ có động lựcEngaging ɪnˈgeɪʤɪŋ luôn khuyến kíchInnovative ɪnˈnɒvətɪv cầu tiếnFun fʌn vui vẻCasual ˈkæʒjʊəl thân mậtFriendly /ˈfrɛndli/ thân thiệnProfessional /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp

Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút biCalculator /ˈkælkjʊleɪtə/ máy tínhComputer /kəmˈpjuːtə/ máy vi tínhDesk /dɛsk/ bànDrawing pin /ˈdrɔːɪŋ pɪn/ (UK) Thumbtack (U.S) ˈθʌmtækEnvelope /ˈɛnvələʊp/ phong bìEraser /ɪˈreɪzə/ tẩyFax /fæks/ máy faxFiling cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ hộp đựng tài liệuFolder /ˈfəʊldə/ kẹp đựng tài liệuFountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ bút máyGlue /gluː/ keo dánHighlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/ bút nhấn dòngKeyboard /ˈhaɪˌlaɪtə/ bàn phímLabel /ˈleɪbl/ nhãn mácMarker /ˈmɑːkə/ bút viết bảngMonitor /ˈmɒnɪtə/ màn hìnhNotebook /ˈnəʊtbʊk/ sổPaper /ˈpeɪpə/ giấyPaper clip /ˈpeɪpə klɪp/ kẹp giấyPencil /ˈpɛnsl/ bút chìPencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ gọt bút chìPush-pin /pʊʃ-pɪn/ gimRubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ con dấuScissors /ˈsɪzəz/ kéoStapler /ˈsteɪplə/ dập gimSticky notes /ˈstɪki nəʊts/ giấy ghi nhớRelaxed rɪˈlækst thư giãnChallenging ˈʧælɪnʤɪŋ đầy thách thứcCollaborative kəˈlæb(ə)rətɪv hợp tácMotivating ˈməʊtɪveɪtɪŋ có động lựcEngaging ɪnˈgeɪʤɪŋ luôn khuyến kíchInnovative ɪnˈnɒvətɪv cầu tiếnFun fʌn vui vẻCasual ˈkæʒjʊəl thân mậtFriendly /ˈfrɛndli/ thân thiệnProfessional /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp

Tiêu cực

Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hạiInconsistent ɪnkənˈsɪstənt/ không đồng bộDemanding dɪˈmɑːndɪŋ đòi hỏiUnsupportive ʌnsəˈpɔːtɪv không hỗ trợ, thiếu tinh thần hợp tácOutdated aʊtˈdeɪtɪd/ lạc hậuBiased ˈbaɪəst/ định kiếnBoring /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán, tẻ nhạt

Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hạiInconsistent ɪnkənˈsɪstənt/ không đồng bộDemanding dɪˈmɑːndɪŋ đòi hỏiUnsupportive ʌnsəˈpɔːtɪv không hỗ trợ, thiếu tinh thần hợp tácOutdated aʊtˈdeɪtɪd/ lạc hậuBiased ˈbaɪəst/ định kiếnBoring /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán, tẻ nhạt

*

Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc

6. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Có từ vựng là có thể nghe, hiểu, và trả lời đơn giản được rồi. Nhưng để nói hay, nói chuẩn hơn thì bạn còn cần các mẫu câu đi cùng với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nữa. Sau này, nhỡ đâu cần đi phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc giới thiệu bản thân. Hãy tham khảo cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh sau đây nhé.

Nói về vị trí, tính chất công việc hiện tại

I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi là…I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở màng…I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mìnhI’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công tyI’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.

Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc

I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….I run/ manage … : Tôi điều hành….I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …It involves… : Công việc của tôi bao gồm …

7. Một số mẫu câu nói về nơi làm việc bằng Tiếng Anh

My office is friendly and motivative place to work, so I work very efficiently here. – Văn phòng của tôi là một nơi lý tưởng và có động lực để làm, do đó tôi đã làm việc vô cùng hiệu quả ở đây.We are so happy to work in a collaborative workplace. – Chúng tôi rất vui khi làm việc trong một môi trường hợp tác.A professional company always has a professional working environment – Một công ty chuyên nghiệp luôn có môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Xem thêm:

No one can be happy in an unsupportive organization. – Không ai có thể vui vẻ trong một tổ chức thiếu tinh thần hợp tác.I get along well with most personalities. My colleagues were great team players, and we would often meet up after work for drinks or team activities. – Tôi có mối quan hệ tốt với mọi người. Đồng nghiệp của tôi là những người có tinh thần tập thể và chúng tôi thường gặp gỡ sau giờ làm để tám hoặc các hoạt động tập thể.Our leadership team is collaborative, and we work well towards our common goal. If we have a difference of opinion, we will talk it out in our management meetings. – Đội ngũ lãnh đạo của chúng tôi rất hợp tác và chúng tôi hợp tác tốt để hướng đến mục tiêu chung. Nếu chúng tôi có ý kiến khác nhau, chung tôi sẽ nói chuyện trong các buổi họp quản lý.My coworkers would say that I did my best to work well with everyone and I always put in 100%. They would say that I was consistent, dependable and driven. Đồng nghiệp của tôi nói rằng tôi đã làm rất tốt công việc và hòa đồng với tất cả mọi người, tôi luôn nỗ lực 100%. Họ nói rằng tôi là người độc lập và cầu tiến.

8. Các đoạn hội thoại Tiếng Anh trao đổi tại nơi làm việc

I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi là…I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở màng…I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mìnhI’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công tyI’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….I run/ manage … : Tôi điều hành….I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …It involves… : Công việc của tôi bao gồm …My office is friendly and motivative place to work, so I work very efficiently here. – Văn phòng của tôi là một nơi lý tưởng và có động lực để làm, do đó tôi đã làm việc vô cùng hiệu quả ở đây.We are so happy to work in a collaborative workplace. – Chúng tôi rất vui khi làm việc trong một môi trường hợp tác.A professional company always has a professional working environment – Một công ty chuyên nghiệp luôn có môi trường làm việc chuyên nghiệp.Xem thêm: ” Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Âm Nhạc, Nốt Nhạc Trong Tiếng Anh Là Gì No one can be happy in an unsupportive organization. – Không ai có thể vui vẻ trong một tổ chức thiếu tinh thần hợp tác.I get along well with most personalities. My colleagues were great team players, and we would often meet up after work for drinks or team activities. – Tôi có mối quan hệ tốt với mọi người. Đồng nghiệp của tôi là những người có tinh thần tập thể và chúng tôi thường gặp gỡ sau giờ làm để tám hoặc các hoạt động tập thể.Our leadership team is collaborative, and we work well towards our common goal. If we have a difference of opinion, we will talk it out in our management meetings. – Đội ngũ lãnh đạo của chúng tôi rất hợp tác và chúng tôi hợp tác tốt để hướng đến mục tiêu chung. Nếu chúng tôi có ý kiến khác nhau, chung tôi sẽ nói chuyện trong các buổi họp quản lý.My coworkers would say that I did my best to work well with everyone and I always put in 100%. They would say that I was consistent, dependable and driven. Đồng nghiệp của tôi nói rằng tôi đã làm rất tốt công việc và hòa đồng với tất cả mọi người, tôi luôn nỗ lực 100%. Họ nói rằng tôi là người độc lập và cầu tiến.

B: Hi there – Chào bạn

A: Hi. I haven’t seen you around here before. Have you been working long? – Chào bạn, mình chưa thấy bạn ở đây bao giờ? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?

B: No, I’ve only been here a few months. I work in the Human Resources Department. – Không, tớ mới chỉ làm ở đây vài tháng thôi, tớ làm ở Ban Nguồn nhân lực

A: Oh, you must make more money than I do then. I’m in Sales. – Thế à, chắc hẳn bạn phải kiếm nhiều tiền hơn tớ đấy. Tớ làm sale

B: Sales sounds like an interesting job. – Sale có vẻ là một công việc thú vị.

A: It’s okay. Hey, you look like you could really have a coffee. – Cũng bình thường thôi. Mà này, trông như bạn sắp có một cốc café thực sự ấy.

B: Yes, it’s been a really hectic week. – Ừ đúng rồi, một tuần quay cuồng mà.

Xem thêm: Tải Game Ngộ Không Truyền Kỳ Online Pc, Ngộ Không Truyện

Với những chia sẻ từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc mà TOPICA Native chia sẻ ở trên, các bạn học sinh, sinh viên và người đã đi làm có thể tự tin khi miêu tả về một nơi làm việc lý tưởng của mình bằng tiếng Anh rồi đó. TOPICA hy vọng từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vốn từ vựng tiếng Anh mà con nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh trong môi trường nơi bạn làm việc nhé. Hãy đến với TOPICA Native nếu bạn muốn trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn tốt hơn nữa nhé.

Rate this post

Viết một bình luận