Cùi chỏ hơi Hafele 80kg có dừng 931.84.119 | Phụ Kiện Hafele

No.

HẠNG MỤC

MÃ DỊCH VỤ

DIỄN GIẢI

PHẠM VI CÔNG VIỆC

GIÁ CÔNG BỐ 2022

THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP

2.1

LẮP ĐẶT Installation

999.11.372

Máy pha Cà Phê

– Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu

200,000

Espresso machines

– Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…)

2.2

LẮP ĐẶT Installation

999.11.370

Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập)

– Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện

200,000

Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine

– Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá

2.3

LẮP ĐẶT Installation

999.11.380

Khay giữ ấm/ Tủ Rượu

– Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm

200,000

Warming drawer; Wine cooler

– Hướng dẫn sử dụng

2.4

LẮP ĐẶT Installation

999.11.371

Bếp (Điện/ Từ/ gas)

– Kích hoạt bảo hành điện tử

200,000

Hob (radiant/ induction/ gas)

 

2.5

LẮP ĐẶT Installation

999.11.378

Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường)

 

275,000

Hood (wall mounted/ telescopic)

 

2.6

LẮP ĐẶT Installation

999.11.379

Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn)

 

350,000

Hood (island/ downdraft)

 

2.7

LẮP ĐẶT Installation

999.11.376

Tủ lạnh đơn độc lập

 

200,000

Freestanding fridge

 

2.8

LẮP ĐẶT Installation

999.11.377

Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS

 

275,000

Freestanding SBS fridge; Built-in fridge

 

2.9

LẮP ĐẶT Installation

999.11.373

Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp  (Âm Tủ – Độc Lập)

 

235,000

Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine

 

3

LẮP ĐẶT Installation

999.11.374

Máy Rửa Chén (Âm Tủ – Độc Lập)

 

235,000

Chậu kết hợp Máy rửa chén

 

Built-in & Freestanding dishwasher

 

Sink dishwasher

 

3.1

LẮP ĐẶT Installation

999.11.382

Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp

 

200,000

Sink (top mounted) or Tap

 

3.2

LẮP ĐẶT Installation

999.11.417

Combo Chậu Vòi Bếp

 

275,000

Combo Sink Tap

 

3.3

BẢO TRÌ Maintenance

999.11.317

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

– Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước

230,000

All HA product; Sink tap

– Kiểm tra hệ thống thông gió

 

– Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn

 

– Kiểm tra chức năng

3.4

SỬA CHỮA

999.11.418

Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)

– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi

80,000

(Ngoài Bảo Hành)

KHÔNG THAY LINH KIỆN

– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh

Repair fee

All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….)

– Hướng dẫn sử dụng

(out of warranty)

NO SPARE PART REPLACEMENT

– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

3.5

SỬA CHỮA

999.11.420

Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)

 

135,000

(Ngoài Bảo Hành)

CÓ THAY LINH KIỆN

 

Repair fee

All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….)

 

(out of warranty)

MUST REPLACE SPARE PART

 

3.6

SỬA CHỮA

999.11.346

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

 

220,000

(Ngoài Bảo Hành)

KHÔNG THAY LINH KIỆN

 

Repair fee

All HA product; Sink tap

 

(out of warranty)

NO SPARE PART REPLACEMENT

 

3.7

SỬA CHỮA

999.11.421

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo

 

385,000

(Ngoài Bảo Hành)

CÓ THAY LINH KIỆN 

 

Repair fee

All HA product; Sink tap ( except Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft)

 

(out of warranty)

MUST REPLACE SPARE PART

 

3.8

SỬA CHỮA

999.11.419

Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn

 

520,000

(Ngoài Bảo Hành)

CÓ THAY LINH KIỆN

 

Repair fee

Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft)

 

(out of warranty)

MUST REPLACE SPARE PART

 

3.9

PHỤ PHÍ Surcharge

999.11.422

SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh

Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

1,100,000

Gas repairing & charging

THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT

3.1

LẮP ĐẶT Installation

999.11.348

Khóa Điện Tử

– Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ

500,000

– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có)

– Cửa chưa có lỗ, khoan mới

– HDSD E-lock

– Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét

E-lock

– Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm

– Installation + Uninstallation (if any)

 

– Usage guide

 

3.2

LẮP ĐẶT Installation

999.11.430

Khóa Điện Tử

– Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ

300,000

– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có)

– Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm

– HDSD

 

– Chỉ tháo khóa E-lock

 

Elock

 

– Installation + Uninstallation (if any)

 

– Usage guide

 

– Uninstallation only

 

3.3

LẮP ĐẶT Installation

999.11.349

Video phone Video phone

Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị)

600,000

Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình

Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị

Vận hành và Hướng dẫn sử dụng

3.4

LẮP ĐẶT Installation

999.11.399

Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh

– Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng

300,000

Smart Home Solution Product

– Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm

 

– Hướng dẫn sử dụng

 

– Kích hoạt bảo hành điện tử

3.5

BẢO TRÌ Maintenance

999.11.427

Elock & Video phone..

– Kiểm tra chức năng

230,000

– Kiểm tra pin/ nguồn điện

– Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn

– Kiểm tra hệ thống phần mềm

– Hướng dẫn sử dụng

3.6

SỬA CHỮA

999.11.331

Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh

– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi

100,000

(Ngoài Bảo Hành)

Smart Home Solution Product

– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh

Repair fee

 

– Hướng dẫn sử dụng

(out of warranty)

 

– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

3.7

SỬA CHỮA

999.11.428

Elock; Video phone

 

220,000

(Ngoài Bảo Hành)

(KHÔNG THAY LINH KIỆN)

 

Repair fee

Elock; Video phone

 

(out of warranty)

NO SPARE PART REPLACEMENT

 

3.8

SỬA CHỮA

999.11.429

Elock; Video phone

 

330,000

(Ngoài Bảo Hành)

(CÓ THAY LINH KIỆN)

 

Repair fee

Elock; Video phone

 

(out of warranty)

MUST REPLACE SPARE PART

 

PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary

4.1

LẮP ĐẶT Installation

999.11.392

Bồn cầu/Toilet

– Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu

600,000

Hoặc/or

– Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…)

Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal

–  Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn. 

4.2

LẮP ĐẶT Installation

999.11.393

Bồn tắm/ Bathtubs

 – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm.

1,500,000

4.3

LẮP ĐẶT Installation

999.11.394

1) Lavabo/Vòi Lavabo

– Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng.

250,000

Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer

 – Áp dụng sản phẩm nổi

Hoặc/ or

 

2) Sen tắm ( thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers

 

Hoặc/or

 

3) Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer

 

4.4

LẮP ĐẶT Installation

999.11.395

Bộ phụ kiện nhà tắm

 

350,000

Bathroom accessories

 

4.5

LẮP ĐẶT Installation

999.11.396

Gương phụ kiện phòng tắm

 

200,000

Mirror

 

4.6

SỬA CHỮA

999.11.397

Sản phẩm AH/FF/SA product

– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi

250,000

(Ngoài Bảo Hành)

KHÔNG THAY LINH KIỆN

– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh

Repair fee

AH/FF/SA product

– Hướng dẫn sử dụng

(out of warranty)

NO SPARE PART REPLACEMENT

– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

4.7

SỬA CHỮA

999.11.398

Sản phẩm AH/FF/SA

 

350,000

(Ngoài Bảo Hành)

CÓ THAY LINH KIỆN

 

Repair fee

AH/FF/SA product

 

(out of warranty)

MUST REPLACE SPARE PART

 

HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP

5.1

LẮP ĐẶT Installation

999.11.434

HA/SA; CHẬU VÒI;

Lắp bo mẫu cho Đại Lý

 

HA/SA; SINK & TAP

Lắp nhà mẫu cho Dự Án

5.2

LẮP ĐẶT Installation

999.11.435

AH/ FF/ Smart

Lắp Đặt Bo Mẫu

 

5.3

HƯỚNG DẪN Instruction

999.11.436

TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG

Hướng dẫn Lắp Đặt

 

All Categories

PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE

6.1

PHỤ PHÍ Surcharge

999.11.432

Di chuyển

Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ

9,000

Transportation

6.2

PHỤ PHÍ Surcharge

999.11.369

Phí công tác Kỹ thuật

Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm

770,000

Accommodation fee

6.3

PHỤ PHÍ Surcharge

999.11.431

Làm ngoài giờ

– Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ

330,000

Out of working time

– Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 ( T2- T7,  không bao gồm lễ tết)

6.4

KHẢO SÁT

999.11.384

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

– Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió…

235,000

HDSD

All HA product; Sink tap

– Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD

Pre-checking

 

 

Using instruction

 

 

6.5

KHẢO SÁT

999.11.426

Elock & Video phone

 

235,000

HDSD

 

Pre-checking

 

Using instruction

 

6.6

KHẢO SÁT

999.11.385

Sản phẩm AH/FF/SA

– Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,..

235,000

HDLD

 AH/FF/SA product

– Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn

Pre-checking;

 

 

Installation instruction

 

 

Rate this post

Viết một bình luận