Cương Thi – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Nghe nói nếu bị Cương Thi cắn thì sẽ biến thành Cương Thi đó!

I heard you will become a zombie if you are bitten by one

OpenSubtitles2018.v3

Đến Trung Quốc rồi học tiếng Trung Quốc và thấy cương thi nhé.

Go to China and learn Chinese, and see Gangshi!

QED

Tôi tin hắn là một cương thi.

I believe he’s a wraith.

OpenSubtitles2018.v3

Cương thi ư?

A wraith?

OpenSubtitles2018.v3

Cương Thi đâu có biết phương hướng.

Zombies don’t have a sense of direction.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có nghe nói đến cương thi bao giờ chưa?

Have you heard of Gangshi?

QED

Anh biết cương thi đáng sợ thế nào không?

You know how scary a Gangshi is?

QED

Ông ấy nghĩ hiệp sĩ giáp đen là một cương thi.

He thinks the Black Knight is a wraith.

OpenSubtitles2018.v3

Ta tưởng ông nói một cương thi ko thể bị giết mà.

I thought you said a wraith couldn’t be killed.

OpenSubtitles2018.v3

Cái chết của ta sẽ làm tên cương thi ngưng lại và Arthur sẽ sống.

My death will stop the wraith and Arthur will live.

OpenSubtitles2018.v3

Ko thứ vũ khí nào do con người rèn có thể giết một cương thi.

No weapon forged by man can kill a wraith.

OpenSubtitles2018.v3

Hành lang lúc nhúc cương thi mà.

The lobby is crawling with those creatures.

OpenSubtitles2018.v3

Đề cương thi giữa kì đâu rồi nhỉ?

Where’s the syilabus for the next midterm exam?

QED

Ông đoán chúng ta đang đối đầu với một cương thi.

It’s my guess we’re dealing with a wraith.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1989, Chánh Anh làm đạo diễn cho bộ phim đầu tiên của mình Cương Thi Đấu Ma Cà Rồng.

In 1989, Lam directed his first movie Vampire Vs.

WikiMatrix

Vậy hãy để ông ta gánh chịu sự báo ứng và cương thi sẽ chết mà ko cần ta giúp.

Then let him take his vengeance and the wraith will die without my aid.

OpenSubtitles2018.v3

Ê, không phải cậu sợ cái đám Cương Thi vượt biên đó nhảy đến đây nên mới kêu mình ở lại cùng cậu đấy chứ?

So, you asked me to stay behind at school with you only because you are afraid of those zombies, right?

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng sự thành công không đến với ông cho đến năm 1985, khi bộ phim Cương Thi Tiên Sinh làm bùng nổ thể loại phim ma cà rồng.

Lam’s star did not rise until 1985, with the release of Mr. Vampire, the movie that fueled the hopping vampire genre.

WikiMatrix

Đức Chúa Trời đã thêm sức cho chị này để chị cương quyết thi hành quyết định.

God strengthened this woman to stick to her decision.

jw2019

Sự phát triển epitaxy của austenit trên mặt kim cương (100) là khả thi do sự phù hợp mạng gần và tính đối xứng của mặt kim cương (100) là fcc.

The epitaxial growth of austenite on the diamond (100) face is feasible because of the close lattice match and the symmetry of the diamond (100) face is fcc.

WikiMatrix

(Thi-thiên 90:12). Nếu cương quyết và cố gắng, bạn có thể có được niềm vui, sự bình an và hy vọng chân chính.

(Psalm 90:12) With determination and effort, you can have genuine joy, peace, and hope.

jw2019

Tuy nhiên, họ có đức tin và cương quyết cho rằng Ma-thi-ơ 24:14 sẽ được ứng nghiệm trước khi sự cuối cùng đến.

Yet, they had faith and determination that Matthew 24:14 would be fulfilled before the end came.

jw2019

(Thi-thiên 51:10) Hãy cương quyết ‘ở vui-vẻ cùng vợ mình yêu-dấu trọn các ngày của đời mình, mà Đức Chúa Trời ban cho bạn dưới mặt trời’.—Truyền-đạo 9:9.

(Psalm 51:10) Be determined to ‘see life with the wife whom you love all the days of your life that God has given you under the sun.’ —Ecclesiastes 9:9.

jw2019

(Thi-thiên 19:7, NW) Cũng thế, em Nicole cương quyết dự năm buổi họp của hội thánh mỗi tuần.

(Psalm 19:7) Nicole too makes it a point to attend all five congregation meetings every week.

jw2019

(Ma-thi-ơ 23:35) Vì cương quyết làm hài lòng Đức Chúa Trời bằng bất cứ giá nào, A-bên rất khác biệt với những người vô ơn bạc nghĩa trong gia đình ông —A-đam, Ê-va, và Ca-in.

(Matthew 23:35) His determination to please God at all costs made Abel refreshingly different from the ingrates in his family —Adam, Eve, and Cain.

Rate this post

Viết một bình luận