ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG – FTU

Tên ngành, chuyên ngành, chương trình

Mã xét tuyển

Chỉ tiêu phương thức xét tuyển 1*

Chỉ tiêu phương thức xét tuyển 2

Chỉ tiêu phương thức xét tuyển 3

1. HS tham gia kỳ thi học sinh giỏi QG

Học sinh hệ chuyên

Học sinh hệ không chuyên

Tổng chỉ tiêu PT2

2. HS đạt giải tỉnh/thành phố

3. Học sinh hệ chuyên

Ngành Kinh tế

Chương trình tiên tiến ngành Kinh tế đối ngoại

TT1

 

30

15

45

15

Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại

CLC1

 

47

23

70

20

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

TC1

280

 

 

 

 

Ngành Kinh tế quốc tế

 

 

 

 

 

 

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

CLC2

 

27

13

40

10

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

TC2

70

 

 

 

 

Ngành Kinh doanh quốc tế

Chương trình chất lượng cao Kinh doanh quốc tế

CLC12

 

20

10

30

10

Chương trình kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

CLC3

10

20

10

30

10

Chương trình Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế

CLC4

10

14

6

20

10

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

TC3

70

 

 

 

 

Ngành Quản trị kinh doanh

Chương trình tiên tiến ngành Quản trị kinh doanh quốc tế

TT2

 

30

15

45

15

Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế

CLC5

 

27

13

40

10

Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế

TC4

80

 

 

 

 

Ngành Quản trị Khách sạn

Chương trình CLC Quản trị khách sạn

CLC13

10

14

6

20

10

Ngành Tài chính-Ngân hàng

 

 

 

 

 

 

Chương trình tiên tiến Tài chính-Ngân hàng

TT3

 

20

10

30

10

Chương trình CLC Tài chính-Ngân hàng

CLC6

 

27

13

40

10

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

TC5

70

 

 

 

 

Ngành Kế toán

Chương trình Kế toán -Kiểm toán theo định hướng ACCA

CLC7

10

14

6

20

10

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán-Kiểm toán

TC6

20

 

 

 

 

Ngành Luật

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

TC7

20

 

 

 

 

Ngành Ngôn ngữ Anh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại

TC8

20

14

6

20

10

Ngành Ngôn ngữ Pháp

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

NN1

 

7

3

10

10

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

TC9

10

 

 

 

 

Ngành Ngôn ngữ Trung quốc

Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại

NN2

 

10

5

10

10

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại

TC10

10

 

 

 

 

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại

NN3

 

10

5

15

10

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại

TC11

10

 

 

 

 

Rate this post

Viết một bình luận