Mã ngành
Tên ngành
Tên chuyên ngành tương ứng
7310101
Ngành Kinh tế
Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế
7340201
Ngành Tài chính – Ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính quốc tế; Phân tích và đầu tư tài chính; Ngân hàng
7340101
Ngành Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế
7340120
Ngành Kinh doanh quốc tế
Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
7310106
Ngành Kinh tế quốc tế
Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; Kinh tế và Phát triển quốc tế
7380101
Ngành Luật
Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế
7340301
Ngành Kế toán
Chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán; Kế toán – Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA
7220201
Ngành Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại
7220203
Ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại
7220204
Ngành Ngôn ngữ Trung
Chuyên ngành Tiếng Trung thương mại
7220209
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Chuyên ngành Tiếng Nhật thương mại
7810201
Ngành Quản trị khách sạn
Chương trình CLC Quản trị khách sạn