Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Tuyển Sinh 2022 Chính Thức

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 390

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 720

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 130

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 130

Tổ hợp xét: A00, A01

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 70

Tổ hợp xét: A00, A01

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 250

Tổ hợp xét: A00, A01

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Chỉ tiêu: 130

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 390

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 480

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 280

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 460

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 140

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 520

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 500

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 280

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 140

Tổ hợp xét: A00, B00, D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 50

Tổ hợp xét: A00, B00, D07

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 70

Tổ hợp xét: A00, B00, D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Chỉ tiêu: 170

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp xét: A00, A01

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 7519003

Chỉ tiêu: 50

Tổ hợp xét: A00, A01

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

Tổ hợp xét: D01

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

Tổ hợp xét: D01, D04

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 70

Tổ hợp xét: D01

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 70

Tổ hợp xét: D01, D06

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 20

Tổ hợp xét: Người nước ngoài tốt nghiệp THPT

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Chỉ tiêu: 60

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 140

Tổ hợp xét: C00, D01, D14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 180

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7519004

Chỉ tiêu: 50

Tổ hợp xét: A00, A01, D01

Rate this post

Viết một bình luận