1
7210404
Thiết kế thời trang
34
A00, A01, D01, D14
≥ 20
2
7340101
Quản trị kinh doanh
373
A00, A01, D01
≥ 21
3
7340115
Marketing
114
A00, A01, D01
≥ 22
4
7340201
Tài chính – Ngân hàng
114
A00, A01, D01
≥ 21
5
7340301
Kế toán
698
A00, A01, D01
≥ 20
6
7340302
Kiểm toán
124
A00, A01, D01
≥ 20
7
7340404
Quản trị nhân lực
114
A00, A01, D01
≥ 21
8
7340406
Quản trị văn phòng
114
A00, A01, D01
≥ 20
9
7480101
Khoa học máy tính
114
A00, A01
≥ 22
10
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
64
A00, A01
≥ 20
11
7480103
Kỹ thuật phần mềm
234
A00, A01
≥ 22
12
7480104
Hệ thống thông tin
124
A00, A01
≥ 22
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
134
A00, A01
≥ 21
14
7480201
Công nghệ thông tin
369
A00, A01
≥ 23
15
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
404
A00, A01
≥ 22
16
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
264
A00, A01
≥ 23
17
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
443
A00, A01
≥ 22
18
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
134
A00, A01
≥ 20
19
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
498
A00, A01
≥ 22
20
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
468
A00, A01
≥ 20
21
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
264
A00, A01
≥ 23
22
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
133
A00, B00, D01, D07
≥ 18
23
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
43
A00, B00, D01, D07
≥ 18
24
7540101
Công nghệ thực phẩm
63
A00, B00, D01, D07
≥ 18
25
7540204
Công nghệ dệt, may
159
A00, A01, D01
≥ 20
26
7540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
33
A00, A01, D01
≥ 20
27
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
44
A00, A01
≥ 20
28
7519003
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
44
A00, A01
≥ 20
29
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
54
A00, A01, D01
≥ 22
20
7220201
Ngôn ngữ Anh
169
D01
≥ 21
31
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
94
D01, D04
≥ 21
32
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
64
D01, DD2
≥ 21
33
7220209
Ngôn ngữ Nhật
64
D01, D06
≥ 21
34
7310104
Kinh tế đầu tư
54
A00, A01, D01
≥ 20
35
7810101
Du lịch
133
C00, D01, D14
≥ 20
36
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
168
A00, A01, D01
≥ 20
37
7810201
Quản trị khách sạn
114
A00, A01, D01
≥ 20
38
7340125
Phân tích dữ liệu kinh doanh
44
A00, A01, D01
≥ 20
39
7510209
Robot và trí tuệ nhân tạo
44
A00, A01
≥ 20