Đại học Công nghiệp Hà Nội công bố mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển năm 2021

1

7210404

Thiết kế thời trang

34

A00, A01, D01, D14

≥ 20

2

7340101

Quản trị kinh doanh

373

A00, A01, D01

≥ 21

3

7340115

Marketing

114

A00, A01, D01

≥ 22

4

7340201

Tài chính – Ngân hàng

114

A00, A01, D01

≥ 21

5

7340301

Kế toán

698

A00, A01, D01

≥ 20

6

7340302

Kiểm toán

124

A00, A01, D01

≥ 20

7

7340404

Quản trị nhân lực

114

A00, A01, D01

≥ 21

8

7340406

Quản trị văn phòng

114

A00, A01, D01

≥ 20

9

7480101

Khoa học máy tính

114

A00, A01

≥ 22

10

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

64

A00, A01

≥ 20

11

7480103

Kỹ thuật phần mềm

234

A00, A01

≥ 22

12

7480104

Hệ thống thông tin

124

A00, A01

≥ 22

13

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

134

A00, A01

≥ 21

14

7480201

Công nghệ thông tin

369

A00, A01

≥ 23

15

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

404

A00, A01

≥ 22

16

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

264

A00, A01

≥ 23

17

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

443

A00, A01

≥ 22

18

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

134

A00, A01

≥ 20

19

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

498

A00, A01

≥ 22

20

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

468

A00, A01

≥ 20

21

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

264

A00, A01

≥ 23

22

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

133

A00, B00, D01, D07

≥ 18

23

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

43

A00, B00, D01, D07

≥ 18

24

7540101

Công nghệ thực phẩm

63

A00, B00, D01, D07

≥ 18

25

7540204

Công nghệ dệt, may

159

A00, A01, D01

≥ 20

26

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

33

A00, A01, D01

≥ 20

27

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

44

A00, A01

≥ 20

28

7519003

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

44

A00, A01

≥ 20

29

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

54

A00, A01, D01

≥ 22

20

7220201

Ngôn ngữ Anh

169

D01

≥ 21

31

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

94

D01, D04

≥ 21

32

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

64

D01, DD2

≥ 21

33

7220209

Ngôn ngữ Nhật

64

D01, D06

≥ 21

34

7310104

Kinh tế đầu tư

54

A00, A01, D01

≥ 20

35

7810101

Du lịch

133

C00, D01, D14

≥ 20

36

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

168

A00, A01, D01

≥ 20

37

7810201

Quản trị khách sạn

114

A00, A01, D01

≥ 20

38

7340125

Phân tích dữ liệu kinh doanh

44

A00, A01, D01

≥ 20

39

7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

44

A00, A01

≥ 20

Rate this post

Viết một bình luận