Ung thư xương hiếm gặp nhưng tỷ lệ mắc bệnh đang ngày một tăng lên, khiến bác sĩ phải lên tiếng cảnh báo. Bệnh ở cấp độ nặng thường biểu hiện các dấu hiệu và triệu chứng rõ rệt, gây ra vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, thậm chí đe dọa tới tính mạng.
1. Ung thư xương là gì?
Ung thư xương liên kết từ 3 tế bào, bao gồm tế bào tạo sụn, tế bào tạo xương và liên kết của mô xương. Bệnh ung thư hiếm gặp này được hình thành do xuất hiện một khối u ác tính ở trong ương, những khối u này thường phát triển rất mạnh và cạnh tranh với những mô xương lành, có thể đe dọa tới tính mạng của người bệnh.
Ung thư xương có thể là nguyên phát hoặc thứ phát (di căn từ nơi khác đến, chẳng hạn như phổi, vú,…). Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp phát hiện ung thư đều là thứ phát, vì bệnh thường biểu hiện rõ trong giai đoạn cuối; chỉ một vài trường hợp là nguyên phát.
Ung thư xương thường xuất hiện chủ yếu ở các vị trí như xương chày, xương đùi, đầu dưới xương quay và đầu trên xương cánh tay.
2. Các loại ung thư xương thường gặp
Ung thư xương thường có 3 loại chính, bao gồm:
- Sarcoma xương: Thường xuất hiện ở mô dạng xương- một mô có cấu trúc gần giống với xương, tuy nhiên nó có ít lượng khoáng chất hơn. Vị trí xuất hiện ung thư thường ở đầu gối và cánh tay;
- Sarcoma sụn: Ung thư ở mô sụn, xuất hiện hầu hết ở các vị trí như xương chậu, xương đùi và vai;
- Ung thư có tính chất gia đình Ewing Sarcoma (ESFTs): Thường xuất hiện ở xương hoặc mô mềm (cơ, mô sợi, mô mỡ, mạch máu hoặc các mô nâng đỡ khác). Vị trí xuất hiện thường ở dọc xương sống, xương chậu, ở cánh tay hoặc cẳng chân.
3. Nguyên nhân gây bệnh ung thư xương
Có thể nói, nguyên nhân chủ yếu gây nên bệnh ung thư xương là do rối loạn di truyền liên quan đến quá trình phân bào có gen biến dị. Trẻ em đang ở độ tuổi phát triển xương là đối tượng chính của bệnh. Hầu hết là những đứa trẻ ở độ tuổi từ 12 đến 20 tuổi.
Bên cạnh đó, còn có một số nguyên nhân khác dẫn đến ung thư xương, bao gồm:
- Bức xạ ion hóa: Khi tiếp xúc nhiều với các tia ion hóa trong quá trình xạ trị sẽ dẫn tới sự biến đổi của các tế bào, gây ra tình trạng ung thư xương;
- Chấn thương: Ung thư xương cũng có thể xảy ra nếu bị va chạm mạnh hoặc ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài trong một thời gian nhất định.
4. Ung thư xương dấu hiệu và triệu chứng như thế nào?
Bệnh ung thư xương bao gồm 3 cấp độ, đó là nhẹ, trung bình và nặng. Ở mỗi giai đoạn, ung thư xương dấu hiệu và triệu chứng sẽ khác nhau. Thường ở giai đoạn đầu, bệnh nhân sẽ khó phát hiện ra bệnh, vì các triệu chứng đều biểu hiện mờ nhạt, không rõ ràng. Ở cấp độ nặng, các triệu chứng sẽ bộc lộ rõ rệt hơn, người bệnh có thể dễ dàng nhận thấy. Các triệu chứng này bao gồm:
- Đau đớn: Đây là dấu hiệu đầu tiên có thể báo hiệu người bệnh đang có nguy cơ bị ung thư xương. Trong giai đoạn đầu sẽ chỉ đau nhẹ, các cơn đau không liên tục. Cho đến khi bệnh phát triển ngày một nặng, tần suất các cơn đau sẽ tăng dần và thường xuyên hơn. Hầu hết, các cơn đau thường ập đến vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh. Tuy nhiên, bạn khó có thể xác định được vị trí chính xác của cơn đau, vì nó xảy ra rất mơ hồ;
- Sưng hoặc nổi u cục: Trong giai đoạn đầu của bệnh, khi khối u xuất hiện, bạn sẽ sờ thấy xương bị biến dạng và bị sưng lên. Khi tình trạng sưng ngày một nặng lên sẽ làm cho mô xương nhô ra ngoài, bề mặt trơn bóng hoặc lồi lõm bất thường. Những khối u này sẽ gây ra cảm giác đau nhức và bứt rứt ở trong xương. Vùng da ở khối u có màu hồng và ấm hơn những vùng khác;
- Rối loạn chức năng xương: Tình trạng sưng và những cơn đau gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới chức năng xương, gây ra các triệu chứng teo cơ tương ứng kèm theo;
- Triệu chứng bị nén ép: Khối u phát triển trong khoang sọ và khoang mũi có thể gây chèn ép vào não và mũi, dẫn tới triệu chứng áp lực não chậm chạp và phát sinh một số vấn đề về hô hấp. Khối u ở vùng chậu đè nén vào trực tràng, bàng quang và ruột sẽ gây khó tiểu; khối u trong tủy đè nén vào cột sống có thể gây tê liệt;
- Cơ thể bị biến dạng: Khối u phát triển mạnh sẽ ảnh hưởng đến hệ xương chi, gây ra dị tật, biến dạng cơ thể, các chi dưới thay đổi bất thường;
- Gãy xương: khu vực xương bị ung thư khi xảy ra va chạm mạnh rất dễ bị gãy, có thể gây liệt chân;
- Đau nhức toàn thân: Xuất hiện những dấu hiệu như khó ngủ, chán ăn, bơ phờ, xanh xao, sụt cân đột ngột,..;.
- Cơ thể suy nhược trầm trọng: Những bệnh nhân ở giai đoạn cuối thường tăng lượng canxi trong máu và gặp những vấn đề như mệt mỏi, chóng mặt, chán ăn, buồn nôn, làm cho cơ thể bị suy nhược nhanh chóng. Bên cạnh đó, khi khối u di căn sang các bộ phận khác, chẳng hạn như phổi sẽ gây ra tình trạng ho dai dẳng, khó thở, tràn dịch màng phổi. Khối u di căn lên gan gây vàng da và mắt, gan to, nước tiểu sậm màu.
5. Nguy cơ gây ung thư xương
Ung thư xương là bệnh hiếm gặp, chỉ chiếm 1% trong số các loại bệnh ung thư. Bệnh thường xảy ra ở những đối tượng sau:
- Sarcoma xương: Thường xảy ra ở lứa tuổi từ 10-19, một vài trường hợp ở người lớn trên 40 tuổi. Những người mắc bệnh Paget (bệnh lành tính do sự phát triển bất thường của mô xương) sẽ có nguy cơ cao mắc phải loại ung thư này;
- Sarcoma sụn: Thường xảy ra ở người lớn (trên 40 tuổi);
- ESFTs: Xuất hiện hầu hết ở trẻ em và thanh niên dưới 19 tuổi, nam thường mắc bệnh nhiều hơn nữ.
Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương:
- Hội chứng gen di truyền: Trẻ em mắc bệnh u nguyên bào võng mạc di truyền (một loại ung thư mắt) có nguy cơ phát triển bệnh xương khớp. Những người có tiền sử sarcoma trong gia đình (ví dụ như hội chứng Li-Fraumeni) cũng có nguy cơ cao mắc bệnh xương khớp.
- Đã sử dụng phương pháp xạ trị trước đó;
- Hóa trị cho bệnh ung thư khác: Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư, bao gồm các tác nhân kiềm hóa và anthracycline, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thứ phát, thường là u xương.
- Bệnh Paget xương: Là một tình trạng tiền ung thư lành tính.
6. Tiên lượng sống cho bệnh ung thư xương
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư xương còn tùy thuộc vào loại và mức độ phát triển của các tế bào gây ung thư. Theo thống kê, hầu hết những bệnh nhân mắc ung thư xương có thể sống sót trên 5 năm, nếu được phát hiện và điều trị sớm. Dưới đây là thống kê về tỷ lệ sống trên 5 năm cho bệnh nhân ung thư xương:
- Giai đoạn I: 80%;
- Giai đoạn II: 70%;
- Giai đoạn III: 60%;
- Giai đoạn IV: 20 – 50%.
Khi phát hiện khối u xương, người bệnh nên thăm khám và làm giải phẫu bệnh nhằm xác định bản chất của u xương (lành tính hay ác tính ) để được điều trị kịp thời.
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City là chuyên khoa chuyên điều trị các chấn thương và tình trạng bệnh liên quan đến hệ thống cơ xương khớp và dây chằng.
Trung tâm có thế mạnh chuyên môn trong phẫu thuật, điều trị các bệnh lý:
- Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp nhân tạo;
- Thay khớp háng, gối, khuỷu tay;
- Thay khớp vai đảo ngược, các khớp nhỏ bàn ngón tay đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam;
- Phẫu thuật nội soi khớp tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm;
- Ung thư xương, u xương và mô mềm cơ quan vận động;
- Phục hồi chức năng chuyên sâu về Y học thể thao;
- Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên; chẩn đoán và hỗ trợ phục hồi cho người bệnh.
Trung tâm đang áp dụng các công nghệ hiện đại, tối tân vào điều trị như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo, công nghệ trợ cụ cá thể hóa được chế tạo và in 3D, công nghệ chế tạo và ứng dụng xương khớp nhân tạo bằng các vật liệu mới, kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!
Bài viết tham khảo nguồn: Cancer.net