Địa danh Việt Nam trong Tiếng Trung – Học Tiếng Trung online

601
Thái Bình
太平省
tài píng shěng

602
Thành phố Thái Bình
太平市
tài píng shì

603
Đông Hưng
东兴县
dōng xìng xiàn

604
Hưng Hà
兴河县
xìng hé xiàn

605
Kiến Xương
建昌县
jiàn chāng xiàn

606
Quỳnh Phụ
奎富县
kuí fù xiàn

607
Thái Thụy
泰瑞县
tài ruì xiàn

608
Tiền Hải
钱海县
qián hǎi xiàn

609
Vũ Thư
舞秋县
wǔ qiū xiàn

610
Phù Cừ
巨府县
jù fǔ xiàn

611
Mỹ Lộc
麋鹿县
mí lù xiàn

612
Vĩnh Phúc
永福省
yǒng fú shěng

613
Thành phố Vĩnh Yên
永安市
yǒng ān shì

614
Thị xã Phúc Yên
福安市
fú ān shì

615
Bình Xuyên
平川县
píng chuān xiàn

616
Lập Thạch
立石县
lì shí xiàn

617
Mê Linh
麋泠县
mí líng xiàn

618
Tam Dương
三阳县
sān yáng xiàn

619
Tam Đảo
三岛县
sān dǎo xiàn

620
Vĩnh Tường
永祥县
yǒng xiáng xiàn

621
Yên Lạc
安乐县
ān lè xiàn

622
Hà Nội
河内市
hé nèi shì

623
Ba Đình
巴亭郡
bā tíng jun4

624
Cầu Giấy
纸桥郡
zhǐ qiáo jun4

625
Đống Đa
栋多郡
dòng duō jun4

626
Hai Bà Trưng
二征夫人郡
èr zhēng fū rén jun4

627
Hoàn Kiếm
还剑郡
hái jiàn jun4

628
Hoàng Mai
黄梅郡
huáng méi jun4

629
Long Biên
龙边郡
lóng biān jun4

630
Tây Hồ
西湖郡
xī hú jun4

631
Thanh Xuân
青春郡
qīng chūn jun4

632
Đông Anh
东英县
dōng yīng xiàn

633
Gia Lâm
嘉林县
jiā lín xiàn

634
Sóc Sơn
朔山县
shuò shān xiàn

635
Thanh Trì
青池县
qīng chí xiàn

636
Từ Liêm
慈廉县
cí lián xiàn

637
Hải Phòng
海防市
hǎi fáng shì

638
Đồ Sơn
涂山郡-
tú shān jun4 –

639
Dương Kinh
阳京郡
yáng jīng jun4

640
Hải An
海安郡
hǎi ān jun4

641
Hồng Bàng
鸿庞郡
hóng páng jun4

642
Ngô Quyền
吴权郡
wú quán jun4

643
Lê Chân
黎真郡
lí zhēn jun4

644
Kiến An
建安郡
jiàn ān jun4

645
Thủy Nguyên
水源县
shuǐ yuán xiàn

646
An Dương
安阳县
ān yáng xiàn

647
Tiên Lãng
先浪县
xiān làng xiàn

648
Vĩnh Bảo
永宝县
yǒng bǎo xiàn

649
An Lão
安老县
ān lǎo xiàn

650
Kiến Thụy
建瑞县
jiàn ruì xiàn

651
Huyện đảo Cát Hải
吉海岛县
jí hǎi dǎo xiàn

652
Huyện đảo Bạch Long Vĩ
白龙尾岛县
bái lóng wěi dǎo xiàn

653
Nghệ An
刈安省
yì ān shěng

654
Thành phố Vinh
荣市
róng shì

655
Thị xã Cửa Lò
炉门镇
lú mén zhèn

656
Anh Sơn
英山县
yīng shān xiàn

657
Con Cuông
公强县
gōng qiáng xiàn

658
Diễn Châu
演州县
yǎn zhōu xiàn

659
Đô Lương
都良县
dōu liáng xiàn

660
Hưng Nguyên
兴原县
xìng yuán xiàn

661
Quỳ Châu
葵州县
kuí zhōu xiàn

662
Kỳ Sơn
祺山县
qí shān xiàn

663
Nam Đàn
南坛县
nán tán xiàn

664
Nghi Lộc
义鹿县
yì lù xiàn

665
Nghĩa Đàn
义坛县
yì tán xiàn

666
Quế Phong
桂风县
guì fēng xiàn

667
Quỳ Hợp
葵合县
kuí hé xiàn

668
Quỳnh Lưu
琼琉县
qióng liú xiàn

669
Tân Kỳ
新祺县
xīn qí xiàn

670
Thanh Chương
清章县
qīng zhāng xiàn

671
Tương Dương
相阳县
xiàng yáng xiàn

672
Yên Thành
安清县
ān qīng xiàn

673
Hà Tĩnh
河静省
hé jìng shěng

674
Thành phố Hà Tĩnh
河静市
hé jìng shì

675
Thị xã Hồng Lĩnh
鸿岭市
hóng lǐng shì

676
Cẩm Xuyên
锦川县
jǐn chuān xiàn

677
Can Lộc
干禄县
gàn lù xiàn

678
Đức Thọ
德寿县
dé shòu xiàn

679
Hương Khê
香溪县
xiāng xī xiàn

680
Kỳ Anh
奇英县
qí yīng xiàn

681
Nghi Xuân
仪春县
yí chūn xiàn

682
Thạch Hà
石河县
shí hé xiàn

683
Vũ Quang
羽光县
yǔ guāng xiàn

684
Lộc Hà
禄河县
lù hé xiàn

685
Quảng Bình
广平省
guǎng píng shěng

686
Thành phố Đồng Hới
同海市
tóng hǎi shì

687
Bố Trạch
布泽县
bù zé xiàn

688
Lệ Thủy
丽水县
lì shuǐ xiàn

689
Minh Hóa
明化县
míng huà xiàn

690
Quảng Trạch
广泽县
guǎng zé xiàn

691
Quảng Ninh
广宁县
guǎng níng xiàn

692
Tuyên Hóa
宣化县
xuān huà xiàn

693
Quảng Trị
广治省
guǎng zhì shěng

694
Thị xã Đông Hà
东河市
dōng hé shì

695
Thị xã Quảng Trị
广治市
guǎng zhì shì

696
Cam Lộ
甘露县
gān lù xiàn

697
Cồn Cỏ
昏果县
hūn guǒ xiàn

698
Đa Krông
大棱县
dà léng xiàn

699
Gio Linh
教林县
jiāo lín xiàn

700
Hải Lăng
海陵县
hǎi líng xiàn

701
Hướng Hóa
向化县
xiàng huà xiàn

702
Triệu Phong
召峰县
zhào fēng xiàn

703
Vĩnh Linh
永灵县
yǒng líng xiàn

704
Thừa Thiên Huế
顺化省
shùn huà shěng

705
Thành phố Huế
顺化市
shùn huà shì

706
A Lưới
阿雷县
ā léi xiàn

707
Hương Thủy
香水县
xiāng shuǐ xiàn

708
Hương Trà
香茶县
xiāng chá xiàn

709
Nam Đông
南东县
nán dōng xiàn

710
Phong Điền
丰田县
fēng tián xiàn

711
Phú Lộc
富禄县
fù lù xiàn

712
Phú Vang
富荣县
fù róng xiàn

713
Quảng Điền
广田县
guǎng tián xiàn

714
Hà Giang
河江省
hé jiāng shěng

715
Thành phố Hà Giang
河江市
hé jiāng shì

716
Bắc Mê
北迷县
běi mí xiàn

717
Bắc Quang
北光县
běi guāng xiàn

718
Đồng Văn
同文县
tóng wén xiàn

719
Hoàng Su Phì
黄树肥县
huáng shù féi xiàn

720
Mèo Vạc
苗旺县
miáo wàng xiàn

721
Quản Bạ
管箔县
guǎn bó xiàn

722
Quang Bình
光平县
guāng píng xiàn

723
Vị Xuyên
渭川县
wèi chuān xiàn

724
Xín Mần
箐门县
qìng mén xiàn

725
Yên Minh
安明县
ān míng xiàn

726
Cao Bằng
高平省
gāo píng shěng

727
Thành phố Cao Bằng
高平市
gāo píng shì

728
Bảo Lạc
保乐县
bǎo lè xiàn

729
Bảo Lâm
保林县
bǎo lín xiàn

730
Hạ Lang
下琅县
xià láng xiàn

731
Hà Quảng
河广县
hé guǎng xiàn

732
Hoà An
和安县
hé ān xiàn

733
Nguyên Bình
原平县
yuán píng xiàn

734
Phục Hoà
福和县
fú hé xiàn

735
Quảng Uyên
广渊县
guǎng yuān xiàn

736
Thạch An
石安县
shí ān xiàn

737
Thông Nông
通农县
tōng nóng xiàn

738
Trà Lĩnh
茶岭县
chá lǐng xiàn

739
Trùng Khánh
重庆县
zhòng qìng xiàn

740
Lào Cai
老街省
lǎo jiē shěng

741
Thành phố Lào Cai
老街市
lǎo jiē shì

742
Bảo Thắng
保胜县
bǎo shèng xiàn

743
Bát Xát
巴刹县
bā shā xiàn

744
Bảo Yên
保安县
bǎo ān xiàn

745
Bắc Hà
北河县
běi hé xiàn

746
Mường Khương
芒康县
máng kāng xiàn

747
Sa Pa
沙坝县
shā bà xiàn

748
Si Ma Cai
新马街县
xīn mǎ jiē xiàn

749
Văn Bàn
文磐县
wén pán xiàn

750
Bắc Kạn
北件市
běi jiàn shì

751
Thị xã Bắc Kạn
北件市
běi jiàn shì

752
Ba Bể
三波县
sān bō xiàn

753
Bạch Thông
白松县
bái sōng xiàn

754
Chợ Đồn
屯市县
tún shì xiàn

755
Chợ Mới
新市县
xīn shì xiàn

756
Na Rì
纳里县
nà lǐ xiàn

757
Ngân Sơn
银山县
yín shān xiàn

758
Pác Nặm
博南县
bó nán xiàn

759
Lạng Sơn
谅山省
liàng shān shěng

760
Thành phố Lạng Sơn
谅山市
liàng shān shì

761
Tràng Định
长定县
zhǎng dìng xiàn

762
Văn Lãng
文浪县
wén làng xiàn

763
Văn Quan
文官县
wén guān xiàn

764
Bình Gia
平嘉县
píng jiā xiàn

765
Bắc Sơn
北山县
běi shān xiàn

766
Hữu Lũng
友陇县
yǒu lǒng xiàn

767
Chi Lăng
芝陵县
zhī líng xiàn

768
Cao Lộc
高禄县
gāo lù xiàn

769
Lộc Bình
禄平县
lù píng xiàn

770
Đình Lập
亭立县
tíng lì xiàn

771
Tuyên Quang
宣光省
xuān guāng shěng

772
Thị xã Tuyên Quang
宣光市
xuān guāng shì

773
Chiêm Hoá
占化县
zhàn huà xiàn

774
Hàm Yên
咸安县
xián ān xiàn

775
Nà Hang
纳杭县
nà háng xiàn

776
Sơn Dương
山阳县
shān yáng xiàn

777
Yên Sơn
安山县
ān shān xiàn

778
Yên Bái
安沛省
ān pèi shěng

779
Thành phố Yên Bái
安沛省
ān pèi shěng

780
Thị xã Nghĩa Lộ
义路市
yì lù shì

781
Lục Yên
陆安县
lù ān xiàn

782
Mù Cang Chải
木江界县
mù jiāng jiè xiàn

783
Trấn Yên
镇安县
zhèn ān xiàn

784
Trạm Tấu
站奏县
zhàn zòu xiàn

785
Văn Chấn
文振县
wén zhèn xiàn

786
Văn Yên
文安县
wén ān xiàn

787
Yên Bình
安平县
ān píng xiàn

788
Thái Nguyên
太原省
tài yuán shěng

789
Thành phố Thái Nguyên
太原市
tài yuán shì

790
Thị xã Sông Công
公河市
gōng hé shì

791
Phổ Yên
普安县
pǔ ān xiàn

792
Phú Bình
富平县
fù píng xiàn

793
Đồng Hỷ
同喜县
tóng xǐ xiàn

794
Võ Nhai
武涯县
wǔ yá xiàn

795
Định Hóa
定化县
dìng huà xiàn

796
Đại Từ
大慈县
dà cí xiàn

797
Phú Lương
富梁县
fù liáng xiàn

798
Phú Thọ
富寿省
fù shòu shěng

799
Thành phố Việt Trì
越池市
yuè chí shì

800
Thị xã Phú Thọ
富寿市
fù shòu shì

801
Cẩm Khê
锦溪县
jǐn xī xiàn

802
Đoan Hùng
端雄县
duān xióng xiàn

803
Hạ Hòa
夏和县
xià hé xiàn

804
Lâm Thao
林滔县
lín tāo xiàn

805
Phù Ninh
符宁县
fú níng xiàn

806
Tam Nông
三农县
sān nóng xiàn

807
Tân Sơn
新山县
xīn shān xiàn

808
Thanh Ba
清波县
qīng bō xiàn

809
Thanh Sơn
清山县
qīng shān xiàn

810
Thanh Thuỷ
清水县
qīng shuǐ xiàn

811
Yên Lập
安立县
ān lì xiàn

812
Bắc Giang
北江省
běi jiāng shěng

813
Thành phố Bắc Giang
北江市
běi jiāng shì

814
Yên Thế
安世县
ān shì xiàn

815
Tân Yên
新安县
xīn ān xiàn

816
Lục Ngạn
陆岸县
lù àn xiàn

817
Hiệp Hoà
协和县
xié hé xiàn

818
Lạng Giang
谅江县
liàng jiāng xiàn

819
Sơn Động
山洞县
shān dòng xiàn

820
Lục Nam
陆南县
lù nán xiàn

821
Việt Yên
越安县
yuè ān xiàn

822
Yên Dũng
安勇县
ān yǒng xiàn

823
Quảng Ninh
广宁省
guǎng níng shěng

824
Thành phố Hạ Long
下龙市
xià lóng shì

825
Thị xã Cẩm Phả
锦普镇
jǐn pǔ zhèn

826
Thị xã Móng Cái
芒街镇
máng jiē zhèn

827
Thị xã Uông Bí
汪秘镇
wāng mì zhèn

828
Ba Chẽ
波制县
bō zhì xiàn

829
Bình Liêu
平辽县
píng liáo xiàn

830
Cô Tô
姑苏县
gū sū xiàn

831
Đầm Hà
潭河县
tán hé xiàn

832
Đông Triều
东朝县
dōng cháo xiàn

833
Hải Hà
海河县
hǎi hé xiàn

834
Hoành Bồ
横菩县
héng pú xiàn

835
Tiên Yên
先安县
xiān ān xiàn

836
Vân Đồn
云屯县
yún tún xiàn

837
Yên Hưng
安兴县
ān xìng xiàn

838
Lai Châu
莱州省
lái zhōu shěng

839
Thị xã Lai Châu
莱州市
lái zhōu shì

840
Tam Đường
三堂县
sān táng xiàn

841
Sìn Hồ
巡胡县
xún hú xiàn

842
Than Uyên
碳渊县
tàn yuān xiàn

843
Phong Thổ
封土县
fēng tǔ xiàn

844
Mường Tè
芒寺县
máng sì xiàn

845
Điện Biên
奠边省
diàn biān shěng

846
Thành phố Điện Biên Phủ
奠边府市
diàn biān fǔ shì

847
Thị xã Mường Lay
孟来市
mèng lái shì

848
Điện Biên
奠边县
diàn biān xiàn

849
Điện Biên Đông
奠边东县
diàn biān dōng xiàn

850
Mường Ảng
孟昂县
mèng áng xiàn

851
Mường Chà
孟搽县
mèng chá xiàn

852
Mường Nhé
孟艺县
mèng yì xiàn

853
Tủa Chùa
垛佐县
duǒ zuǒ xiàn

854
Tuần Giáo
巡教县
xún jiāo xiàn

855
Sơn La
山罗省
shān luó shěng

856
Thành phố Sơn La
山罗市
shān luó shì

857
Quỳnh Nhai
琼涯县
qióng yá xiàn

858
Mường La
孟罗县
mèng luó xiàn

859
Thuận Châu
顺州县
shùn zhōu xiàn

860
Phù Yên
符安县
fú ān xiàn

861
Bắc Yên
北安县
běi ān xiàn

862
Mai Sơn
梅山县
méi shān xiàn

863
Sông Mã
马河县
mǎ hé xiàn

864
Yên Châu
安州县
ān zhōu xiàn

865
Mộc Châu
木州县
mù zhōu xiàn

866
Sốp Cộp
梭果县
suō guǒ xiàn

867
Quảng Bình
广平省
guǎng píng shěng

868
Thành phố Đồng Hới
同海市
tóng hǎi shì

869
Bố Trạch
布泽县
bù zé xiàn

870
Lệ Thủy
丽水县
lì shuǐ xiàn

871
Minh Hóa
明化县
míng huà xiàn

872
Quảng Trạch
广泽县
guǎng zé xiàn

873
Quảng Ninh
广宁县
guǎng níng xiàn

874
Tuyên Hóa
宣化县
xuān huà xiàn

Rate this post

Viết một bình luận