Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
An
安
An
Khuyên
圈
Quān
Anh
英
Yīng
Khuyến
劝
Quàn
Ảnh
影
Yǐng
Lã
吕
Lǚ
Ánh
映
Yìng
Lạc
乐
Lè
Ân
恩
Ēn
Lai
来
Lái
Ẩn
隐
Yǐn
Lại
赖
Lài
Ấn
印
Yìn
Lam
蓝
Lán
Ba
波
Bō
Lành
令
Lìng
Bá
伯
Bó
Lãnh
领
Lǐng
Bách
百
Bǎi
Lăng
陵
Líng
Bạch
白
Bái
Lâm
林
Lín
Ban
班
Bān
Lân
麟
Lín
Bản
本
Běn
Len
縺
Lián
Bảo
宝
Bǎo
Lê
黎
Lí
Bát
八
Bā
Lễ
礼
Lǐ
Bảy
七
Qī
Lệ
丽
Lì
Bắc
北
Běi
Li
犛
Máo
Băng
冰
Bīng
Lịch
历
Lì
Bằng
冯
Féng
Liên
莲
Lián
Bé
閉
Bì
Liễu
柳
Liǔ
Bích
碧
Bì
Linh
泠
Líng
Biên
边
Biān
Loan
湾
Wān
Binh
兵
Bīng
Long
龙
Lóng
Bình
平
Píng
Lộc
禄
Lù
Bính
柄
Bǐng
Lợi
利
Lì
Bối
贝
Bèi
Lụa
绸
Chóu
Bội
背
Bèi
Luân
伦
Lún
Bùi
裴
Péi
Luận
论
Lùn
Bửu
宝
Bǎo
Lục
陸
Lù
Ca
歌
Gē
Luyến
恋
Liàn
Cảnh
景
Jǐng
Lực
力
Lì
Cao
高
Gāo
Lương
良
Liáng
Cát
吉
Jí
Lượng
亮
Liàng
Cầm
琴
Qín
Lưu
刘
Liú
Cẩm
锦
Jǐn
Ly
璃
Lí
Cận
近
Jìn
Lý
李
Li
Cầu
球
Qiú
Mã
马
Mǎ
Côn
昆
Kūn
Mai
梅
Méi
Công
公
Gōng
Mạnh
孟
Mèng
Cúc
菊
Jú
Mận
李
Li
Cung
工
Gōng
Mậu
贸
Mào
Cừ
棒
Bàng
Mây
云
Yún
Cương
疆
Jiāng
Mến
缅
Miǎn
Cường
强
Qiáng
Mị
咪
Mī
Cửu
九
Jiǔ
Mịch
幂
Mi
Chánh
正
Zhèng
Miên
绵
Mián
Chấn
震
Zhèn
Minh
明
Míng
Châu
朱
Zhū
Mổ
剖
Pōu
Chi
芝
Zhī
Mơ
梦
Mèng
Chí
志
Zhì
My
嵋
Méi
Chiến
战
Zhàn
Mỹ
美
Měi
Chiểu
沼
Zhǎo
Nam
南
Nán
Chinh
征
Zhēng
Ninh
娥
É
Chỉnh
整
Zhěng
Nữ
女
Nǚ
Chính
正
Zhèng
Nương
娘
Niang
Chu
珠
Zhū
Ngát
馥
Fù
Chuẩn
准
Zhǔn
Ngân
银
Yín
Chúc
祝
Zhù
Nghệ
艺
Yì
Chung
终
Zhōng
Nghị
议
Yì
Chúng
众
Zhòng
Nghĩa
义
Yì
Chuyên
专
Zhuān
Ngoan
乖
Guāi
Chư
诸
Zhū
Ngọc
玉
Yù
Chưng
征
Zhēng
Ngô
吴
Wú
Chương
章
Zhāng
Ngộ
悟
Wù
Chưởng
掌
Zhǎng
Nguyên
原
Yuán
Dạ
夜
Yè
Nguyễn
阮
Ruǎn
Danh
名
Míng
Nhã
雅
Yā
Dân
民
Mín
Nhàn
闲
Xián
Dần
寅
Yín
Nhâm
壬
Rén
Dậu
酉
Yǒu
Nhân
人
Rén
Diễm
艳
Yàn
Nhất
一
Yī
Diễn
演
Yǎn
Nhật
日
Rì
Diện
面
Miàn
Nhi
儿
Er
Diệp
叶
Yè
Nhiên
然
Rán
Diệu
妙
Miào
Nhung
绒
Róng
Dinh
营
Yíng
Như
如
Rú
Dịu
柔
Róu
Nhược
若
Ruò
Doãn
尹
Yǐn
Phác
朴
Pǔ
Doanh
嬴
Yíng
Phạm
范
Fàn
Du
游
Yóu
Phan
藩
Fān
Dục
育
Yù
Pháp
法
Fǎ
Dung
蓉
Róng
Phi
-菲
Fēi
Dũng
勇
Yǒng
Phí
费
Fèi
Dụng
用
Yòng
Phong
峰
Fēng
Duy
维
Wéi
Phong
风
Fēng
Duyên
缘
Yuán
Phù
扶
Fú
Duyệt
阅
Yuè
Phú
富
Fù
Dư
余
Yú
Phúc
福
Fú
Dự
吁
Xū
Phùng
冯
Féng
Dương
羊
Yáng
Phụng
凤
Fèng
Dưỡng
养
Yǎng
Phương
芳
Fāng
Dương
杨
Yáng
Phượng
凤
Fèng
Đại
大
Dà
Quách
郭
Guō
Đam
担
Dān
Quan
关
Guān
Đàm
谈
Tán
Quang
光
Guāng
Đảm
担
Dān
Quảng
广
Guǎng
Đạm
淡
Dàn
Quân
军
Jūn
Đan
丹
Dān
Quế
桂
Guì
Đảng
党
Dǎng
Quốc
国
Guó
Đào
桃
Táo
Quý
贵
Guì
Đảo
岛
Dǎo
Quyên
娟
Juān
Đạo
道
Dào
Quyền
权
Quán
Đạt
达
Dá
Quyết
决
Jué
Đắc
得
De
Quỳnh
琼
Qióng
Đăng
登
Dēng
Sang
瀧
Shuāng
Đăng
灯
Dēng
Sáng
创
Chuàng
Đẳng
等
Děng
Sâm
森
Sēn
Đặng
邓
Dèng
Sẩm
審
Shěn
Đấu
斗
Dòu
Sen
莲
Lián
Đích
嫡
Dí
Song
双
Shuāng
Địch
狄
Dí
Sơn
山
Shān
Điềm
恬
Tián
Sương
霜
Shuāng
Điểm
点
Diǎn
Tạ
谢
Xiè
Điền
田
Tián
Tài
才
Cái
Điển
典
Diǎn
Tào
曹
Cáo
Điện
电
Diàn
Tạo
造
Zào
Điệp
蝶
Dié
Tăng
曾
Céng
Điều
条
Tiáo
Tân
新
Xīn
Đinh
丁
Dīng
Tấn
晋
Jìn
Đình
庭
Tíng
Tiên
仙
Xian
Đính
订
Dìng
Tiến
进
Jìn
Định
定
Dìng
Tiệp
捷
Jié
Đoài
兑
Duì
Tín
信
Xìn
Đoan
端
Duān
Tình
情
Qíng
Đoàn
团
Tuán
Tịnh
净
Jìng
Đô
都
Dōu
Toàn
全
Quán
Đỗ
杜
Dù
Toản
攒
Zǎn
Độ
度
Dù
Tô
苏
Sū
Đôn
惇
Dūn
Tôn
孙
Sūn
Đông
东
Dōng
Tú
宿
Sù
Đồng
仝
Tóng
Tuân
荀
Xún
Động
洞
Dòng
Tuấn
俊
Jùn
Đức
德
Dé
Tuệ
慧
Huì
Được
得
De
Tùng
松
Sōng
Đường
唐
Táng
Tuyên
宣
Xuān
Gấm
錦
Jǐn
Tuyền
璿
Xuán
Gia
嘉
Jiā
Tuyền
泉
Quán
Giang
江
Jiāng
Tuyết
雪
Xuě
Giao
交
Jiāo
Tư
胥
Xū
Giáp
甲
Jiǎ
Tư
私
Sī
Giới
界
Jiè
Tường
祥
Xiáng
Hà
何
Hé
Tưởng
想
Xiǎng
Hạ
夏
Xià
Tý
子
Zi
Hải
海
Hǎi
Thạch
石
Shí
Hàn
韩
Hán
Thái
泰
Tài
Hán
汉
Hàn
Thám
探
Tàn
Hành
行
Xíng
Thanh
青
Qīng
Hạnh
行
Xíng
Thành
城
Chéng
Hào
豪
Háo
Thành
成
Chéng
Hảo
好
Hǎo
Thành
诚
Chéng
Hạo
昊
Hào
Thạnh
盛
Shèng
Hằng
姮
Héng
Thao
洮
Táo
Hân
欣
Xīn
Thảo
草
Cǎo
Hậu
后
Hòu
Thắm
深
Shēn
Hiên
萱
Xuān
Thắng
胜
Shèng
Hiền
贤
Xián
Thần
神
Shén
Hiển
显
Xiǎn
Thế
世
Shì
Hiến
献
Xiàn
Thế
世
Shì
Hiện
现
Xiàn
Thi
诗
Shī
Hiệp
侠
Xiá
Thị
氏
Shì
Hiểu
孝
Xiào
Thiêm
添
Tiān
Hiếu
孝
Xiào
Thiên
天
Tiān
Hiệu
校
Xiào
Thiền
禅
Chán
Hinh
馨
Xīn
Thiện
善
Shàn
Hoa
花
Huā
Thiệu
绍
Shào
Hòa
和
Hé
Thịnh
盛
Shèng
Hỏa
火
Huǒ
Tho
萩
Qiū
Hóa
化
Huà
Thoa
釵
Chāi
Hoạch
获
Huò
Thoại
话
Huà
Hoài
怀
Huái
Thoan
竣
Jùn
Hoan
欢
Huan
Thổ
土
Tǔ
Hoàn
环
Huán
Thông
通
Tōng
Hoán
奂
Huàn
Thơ
诗
Shī
Hoạn
宦
Huàn
Thơm
香
Xiāng
Hoàng
黄
Huáng
Thu
秋
Qiū
Hoành
横
Héng
Thuận
顺
Shùn
Hoạt
活
Huó
Thục
熟
Shú
Học
学
Xué
Thùy
垂
Chuí
Hồ
湖
Hú
Thủy
水
Shuǐ
Hồi
回
Huí
Thúy
翠
Cuì
Hối
悔
Huǐ
Thụy
瑞
Ruì
Hội
会
Huì
Thư
书
Shū
Hồng
红
Hóng
Thương
鸧
Cāng
Hợi
亥
Hài
Thương
怆
Chuàng
Hợp
合
Hé
Thượng
上
Shàng
Huân
勋
Xūn
Trà
茶
Chá
Huấn
训
Xun
Trang
妝
Zhuāng
Huế
喙
Huì
Tráng
壮
Zhuàng
Huệ
惠
Huì
Trâm
簪
Zān
Hùng
雄
Xióng
Trầm
沉
Chén
Huy
辉
Huī
Trần
陈
Chén
Huyền
玄
Xuán
Trí
智
Zhì
Huyện
县
Xiàn
Triển
展
Zhǎn
Huynh
兄
Xiōng
Triết
哲
Zhé
Huỳnh
黄
Huáng
Triều
朝
Cháo
Hứa
許
许
Triệu
赵
Zhào
Hưng
兴
Xìng
Trinh
贞
Zhēn
Hương
香
Xiāng
Trịnh
郑
Zhèng
Hường
红
Hóng
Trọng
重
Zhòng
Hưởng
响
Xiǎng
Trung
忠
Zhōng
Hướng
向
Xiàng
Trương
张
Zhāng
Hưu
休
Xiū
Uyên
鸳
Yuān
Hữu
友
You
Uyển
苑
Yuàn
Hựu
又
Yòu
Uyển
婉
Wǎn
Kết
结
Jié
Văn
文
Wén
Kiên
坚
Jiān
Vân
芸
Yún
Kiệt
杰
Jié
Vấn
问
Wèn
Kiều
翘
Qiào
Vi
韦
Wéi
Kim
金
Jīn
Vĩ
伟
Wěi
Kính
敬
Jìng
Viết
曰
Yuē
Kỳ
淇
Qí
Việt
越
Yuè
Kỷ
纪
Jì
Vinh
荣
Róng
Kha
轲
Kē
Vĩnh
永
Yǒng
Khả
可
Kě
Vịnh
咏
Yǒng
Khải
凯
Kǎi
Võ
武
Wǔ
Khang
康
Kāng
Vũ
武
Wǔ
Khanh
卿
Qīng
Vũ
羽
Wǔ
Khánh
庆
Qìng
Vương
王
Wáng
Khâm
钦
Qīn
Vượng
旺
Wàng
Khẩu
口
Kǒu
Vy
韦
Wéi
Khiêm
谦
Qiān
Vỹ
伟
Wěi
Khiết
洁
Jié
Xuân
春
Chūn
Khoa
科
Kē
Xuyên
川
Chuān
Khỏe
好
Hǎo
Xuyến
串
Chuàn
Khôi
魁
Kuì
Ý
意
Yì
Khuất
屈
Qū
Yên
安
Ān
Khuê
圭
Guī
Yến
燕
Yàn