Entertainment Là Gì – Nghĩa Của Từ : Entertaining – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

***

entertainment

* danh từ sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi sự vui chơi và giải trí vui chơi, sự tiêu khiển, sự vui chơi và giải trí vui chơi; cuộc trình diễn văn nghệ sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, yêu cầu, nghi ngại, quan điểm…) sự hoan nghênh, sự thỏa mãn nhu cầu (cách thức nhìn, quan điểm ý kiến đề xuất…)entertainment allowances phụ cấp đón tiếp khách quýentertainment tax thuế đánh vào những buổi trình diễn văn nghệ sự giải tríLĩnh vực: xây dựngsự tiêu khiểnentertainment application softwarephần mềm phần mềm giải tríentertainment electronicsđiện tử giải tríentertainment nightdạ hộientertainment programchương trình giải tríentertainment softwarephầm mềm giải tríplace of entertainmentnơi vui chơirecreation và entertainment parkcông viên văn hóa truyền thống truyền thống lịch sử truyền thống lịch sử lâu lăm nghỉ ngơigiải trítravel & entertainment (t&e) thẻ: card tham quan and giải trítravel và entertainment thẻ: card du hành and giải trítravel và entertainment credit thẻ: card tín dụng thanh toán giao dịch thanh toán tham quan and giải trísự chiêu đãithết đãitiêu khiểnbusiness entertainment expensephí giao tế kinh doanhentertainment accounttài khoản chiêu đãientertainment allowancephụ cấp chiêu đãientertainment allowancetiền tiếp kháchentertainment expenseschi phí chiêu đãientertainment expenseschi phí tiếp tânentertainment taxthuế du híentertainment taxthuế nghệ thuậtentertainment taxthuế vui chơi và giải trí vui chơi Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): entertainer, entertainment, entertain, entertaining, entertainingly Xem Ngay: động Lượng Là Gì – Củng Cố Kiến Thức***

entertainment

Từ điển Collocation

entertainment noun ADJ. lavish | pure Soaps like ‘Neighbours’ are pure entertainment và there is nothing wrong with that. | free | live | evening, nightly The KS has a varied programme of nightly entertainment. | mass, popular Cinema is a medium of mass entertainment. | family, light, musical Vote for your top light entertainment show. | home, public, street VERB + ENTERTAINMENT lay on, offer, provide, put on They laid on lavish entertainment for their guests. ENTERTAINMENT + NOUN business, industry, world | centre, venue | programme | value The films were bought chiefly for their entertainment value. PREP. for sb”s ~ Ladies và gentlemen, for your entertainment, we present Magic Man. PHRASES a form of entertainment, a place of entertainment places of entertainment such as cinemas Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Entertainment là gìentertainment /,entə”teinmənt/Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): entertainer, entertainment, entertain, entertaining, entertainingly Xem Ngay: động Lượng Là Gì – Củng Cố Kiến ThứcXem Ngay: Duplicate Là Gì – Nghĩa Của Từ Duplicateentertainment noun ADJ.Soaps like ‘Neighbours’ are pure entertainment và there is nothing wrong with that.The KS has a varied programme of nightly entertainment.Cinema is a medium of mass entertainment.Vote for your top light entertainment show.VERB + ENTERTAINMENTThey laid on lavish entertainment for their guests. ENTERTAINMENT + NOUNThe films were bought chiefly for their entertainment value. PREP.Ladies và gentlemen, for your entertainment, we present Magic Man. PHRASESplaces of entertainment such as cinemas Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng

Rate this post

Viết một bình luận