Ferrous fumarate là một loại sắt dùng để điều trị hoặc ngăn chặn thiếu máu thiếu sắt (chẳng hạn như do thiếu máu hoặc mang thai).
Tên hoạt chất: Ferrous fumarate.
Thương hiệu: Ferrous fumarate, Inox Z, Zorhem, Iron, Heamter, Euro-Fer, Wanse, Lefer-Z, Haemofol…
I. Công dụng của thuốc Ferrous fumarate
Ferrous fumarate là một loại sắt. Bạn thường nhận được sắt từ thực phẩm bạn ăn. Trong cơ thể của bạn, sắt trở thành một phần của huyết sắc tố (Hemoglobin) và myoglobin. Huyết sắc tố mang oxy qua máu đến các mô và cơ quan. Myoglobin giúp các tế bào cơ của bạn lưu trữ oxy.
Ferrous fumarate được sử dụng để điều trị thiếu máu thiếu sắt (thiếu tế bào hồng cầu do có quá ít chất sắt trong cơ thể).
II. Liều dùng Ferrous fumarate
1. Liều dùng Ferrous fumarate dành cho người lớn
a. Liều người lớn thông thường cho bệnh thiếu máu thiếu sắt
– Liều ban đầu: 360 mg / ngày ferrous fumarate (sắt nguyên tố 120 mg / ngày) trong 3 tháng
– Dùng với liều chia (1 – 3 lần mỗi ngày).
b. Liều người lớn thông thường đối với bệnh thiếu máu liên quan đến suy thận mạn tính
Liều ban đầu: 600 mg / ngày ferrous fumarate (sắt nguyên tố 200 mg / ngày) uống với liều chia (1 – 3 lần mỗi ngày).
c. Liều người lớn thông thường để bổ sung vitamin / khoáng chất
Liều ban đầu: 1 viên uống mỗi ngày một lần.
Hoặc liều ban đầu: 18 – 54 mg / ngày ferrous fumarate (sắt nguyên tố 6 đến 18 mg / ngày) bằng đường uống, chia liều (1 – 3 lần mỗi ngày).
Từ 51 tuổi trở lên: 15 – 24 mg / ngày ferrous fumarate (5 – 8 mg / ngày nguyên tố) bằng đường uống, với liều chia (1 – 3 lần mỗi ngày).
2. Liều dùng Ferrous fumarate dành cho trẻ em
a. Liều trẻ em thông thường cho thiếu máu thiếu sắt
– 0 – 5 tuổi: 9 đến 18 mg / kg / ngày ferrous fumarate (3 – 6 mg / kg / ngày sắt nguyên tố).
– 5 – 12 tuổi: 180 mg ferrous fumarate (60 mg / ngày nguyên tố).
– 12 – 18 tuổi (nam): 360 mg ferrous fumarate (120 mg nguyên tố) uống hàng ngày.
– 12 – 18 tuổi (nữ): 180 – 360 mg / ngày ferrous fumarate (60 – 120 mg / ngày sắt nguyên tố).
– Dùng với liều chia (1 – 3 lần mỗi ngày).
b. Liều trẻ em thông thường để bổ sung vitamin / khoáng chất
Trẻ sinh non (thai dưới 37 tuần), 0 – 12 tháng: 6 mg / kg / ngày ferrous fumarate (sắt nguyên tố 2 mg / kg / ngày).
– 0 – 6 tháng: 0,6 – 0,81 mg / ngày ferrous fumarate (0,2 – 0,27 mg / ngày nguyên tố).
– 7 – 12 tháng: 21 – 33 mg / ngày ferrous fumarate (7 – 11 mg / ngày nguyên tố).
– 1 tuổi – 3 tuổi: 12 – 27 mg / ngày ferrous fumarate (4 – 9 mg / ngày nguyên tố).
– 4 – 8 tuổi: 12 – 30 mg / ngày ferrous fumarate (4 – 10 mg / ngày nguyên tố).
– 9 – 13 tuổi: 18 – 24 mg / ngày ferrous fumarate (6 – 8 mg / ngày nguyên tố).
– 14 – 18 tuổi: 24 – 45 mg / ngày ferrous fumarate (8 – 15 mg / ngày nguyên tố).
– Dùng với liều chia (1 – 3 lần mỗi ngày).
Hoặc viên nén (324 – 325 mg ferrous fumarate, sắt nguyên tố 106 mg)
12 tuổi trở lên: 1 viên uống mỗi ngày một lần.
III. Cách dùng thuốc Ferrous fumarate hiệu quả
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng ferrous fumarate với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Uống ferrous fumarate khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Tránh dùng thuốc kháng axit hoặc kháng sinh trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống ferrous fumarate.
Dùng thuốc này với một ly nước đầy.
Không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ một viên thuốc ferrous fumarate. Nuốt toàn bộ.
Ferrous fumarate chỉ là một phần của một chương trình điều trị hoàn chỉnh cũng có thể bao gồm một chế độ ăn uống đặc biệt. Điều quan trọng là phải tuân theo kế hoạch ăn kiêng do bác sĩ hoặc cố vấn dinh dưỡng tạo ra cho bạn. Bạn nên quen thuộc với danh sách các loại thực phẩm bạn nên ăn để đảm bảo bạn có đủ chất sắt từ cả chế độ ăn uống và thuốc.
IV. Tác dụng phụ của Ferrous fumarate
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
– Máu đỏ tươi trong phân của bạn;
– Đau ở ngực hoặc cổ họng khi nuốt viên thuốc ferrous fumarate.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
– Táo bón, tiêu chảy;
– Buồn nôn, nôn, ợ nóng;
– Ăn mất ngon;
– Phân màu đen hoặc màu tối hoặc nước tiểu.
Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.
V. Lưu ý khi dùng thuốc Ferrous fumarate
1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Ferrous fumarate
Bạn không nên sử dụng ferrous fumarate nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có:
– Hội chứng quá tải sắt;
– Thiếu máu (thiếu hồng cầu);
– Thalassemia (một rối loạn di truyền của các tế bào hồng cầu).
Để đảm bảo ferrous fumarate an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
– Bệnh gan hoặc thận;
– Porphyria (một rối loạn enzyme di truyền gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến da hoặc hệ thần kinh);
– Nếu bạn là người nghiện rượu;
– Nếu bạn được truyền máu thường xuyên.
2. Nếu bạn quên một liều Ferrous fumarate
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.
3. Nếu bạn uống quá liều Ferrous fumarate
Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghĩ rằng bạn đã sử dụng quá nhiều chất ferrous fumarate hoặc nếu một đứa trẻ vô tình nuốt phải nó. Quá liều ferrous fumarate có thể gây tử vong cho một đứa trẻ.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, buồn nôn hoặc đau dạ dày nghiêm trọng, nôn mửa, thở nông, mạch yếu và nhanh, da lạnh hoặc dính, môi xanh và mất ý thức.
4. Nên tránh những gì khi dùng Ferrous fumarate?
Không dùng bất kỳ chất bổ sung vitamin hoặc khoáng chất nào mà bác sĩ của bạn không kê đơn hoặc khuyến nghị.
Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng axit và chỉ sử dụng loại mà bác sĩ khuyên dùng. Một số thuốc kháng axit có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ ferrous fumarate hơn.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Ferrous fumarate trong trường hợp đặc biệt (phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…)
Người ta không biết liệu ferrous fumarate sẽ gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này. Nhu cầu liều của bạn có thể khác nhau trong khi mang thai.
Người ta không biết liệu ferrous fumarate truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.
Không cho trẻ dùng ferrous fumarate mà không có lời khuyên của bác sĩ.
VI. Những loại thuốc nào tương tác với Ferrous fumarate?
Các loại thuốc khác có thể tương tác với ferrous fumarate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.
Ferrous fumarate có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:
● Acid folic;
● Aleve (naproxen);
● Aspirin liều thấp (aspirin);
● B Complex 100 (multivitamin);
● Calcium 600 D (calcium / vitamin D);
● CoQ10 (ubiquinone);
● Crestor (rosuvastatin);
● Docusate;
● Ferrous gluconate;
● Ferrous sulfate;
● Fish Oil (acid béo omega-3 không bão hòa);
● Ibuprofen;
● Lansoprazole;
● Levothyroxine;
● Lipitor (atorvastatin);
● Lyrica (pregabalin);
● Nexium (esomeprazole);
● Omega-3 (acid béo omega-3 không bão hòa);
● Omeprazole;
● Paracetamol (acetaminophen);
● Probiotic Formula (bifidobacterium infantis / lactobacillus acidophilus);
● Synthroid (levothyroxine);
● Tylenol (acetaminophen);
● Ventolin (albuterol);
● Vitamin B Complex 100 (multivitamin);
● Vitamin B12 (cyanocobalamin);
● Vitamin C (ascorbic acid);
● Vitamin D3 (cholecalciferol).
VII. Cách bảo quản Ferrous fumarate
1. Cách bảo quản thuốc Ferrous fumarate
Bảo quản ferrous fumarate ở nhiệt độ phòng trong khoảng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) khỏi ánh sáng và độ ẩm. Không đóng băng các dạng chất lỏng của thuốc này. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng do bác sĩ chỉ định.
2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Ferrous fumarate
Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách ferrous fumarate khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com