Tên mặt hàngThị trườngGiá dao độngĐơn vị tínhCá lăng đuôi đỏMiền Bắc270.000 – 700.000Vnđ/kgCá lăng đuôi đỏMiền Trung270.000 – 700.000Vnđ/kgCá lăng đuôi đỏTây Nguyên270.000 – 700.000Vnđ/kgCá lăng đuôi đỏMiền Nam270.000 – 700.000Vnđ/kgCá lăng vàngMiền Bắc300.000 – 400.000Vnđ/kgCá lăng vàngMiền Trung300.000 – 400.000Vnđ/kgCá lăng vàngTây Nguyên300.000 – 400.000Vnđ/kgCá lăng vàngMiền Nam300.000 – 400.000Vnđ/kgCá lăng trắngMiền Bắc170.000 – 210.000Vnđ/kgCá lăng trắngMiền Trung170.000 – 210.000Vnđ/kgCá lăng trắngTây Nguyên170.000 – 210.000Vnđ/kgCá lăng trắngMiền Nam170.000 – 210.000Vnđ/kgCá lăng chấm( lăng hoa)Miền Bắc100.000 – 120.000Vnđ/kgCá lăng chấm( lăng hoa)Miền Trung100.000 – 120.000Vnđ/kgCá lăng chấm( lăng hoa)Tây Nguyên100.000 – 120.000Vnđ/kgCá lăng chấm( lăng hoa)Miền Nam100.000 – 120.000Vnđ/kgCá lăng đen(cá nheo Mỹ)Miền Bắc80.000 – 100.000Vnđ/kgCá lăng đen(cá nheo Mỹ)Miền Trung80.000 – 100.000Vnđ/kgCá lăng đen(cá nheo Mỹ)Tây Nguyên80.000 – 100.000Vnđ/kgCá lăng đen(cá nheo Mỹ)Miền Nam80.000 – 100.000Vnđ/kg