Giới thiệu địa điểm du lịch bằng tiếng Nhật: Hồ Hoàn Kiếm HAY NHẤT

ホアんキエム湖

ホアンキエムこ

Hồ Hoàn Kiếm

まち

Thành phố, phố

中心

ちゅうしん

Trung tâm

象徴する

しょうちょうする

Tượng trưng

みずうみ

Hồ

紅河

こうか

Sông Hồng

氾濫する

はんらんする

集う

つどう

Tập trung, tập hợp lại

憩い

いこい

Nghỉ ngơi

還剣

かんけん

Hoàn kiếm

意味

いみ

Ý nghĩa

世紀

せいき

Thế kỉ

授かる

さずかる

Được ban cho, nhận được

宝剣

ほうけん

Bảo kiếm

中国軍

ちゅうごくぐん

Quân đội Trung Quốc

破る

やぶる

Phá

レ・ロイ王

レ・ロイおう

Vua Lê Lợi

大亀

おおかめ

Con rùa lớn

〜を通じて

〜をつうじて

Thông qua…

かみ

Thần linh

返す

かえす

Trả lại

伝説

でんせつ

Truyền thuyết

(〜に)由来する

ゆらいする

Bắt nguồn từ

みなみ

Phía nam

小さな

ちいさな

とう

Nhỏ, bé

Tháp 

場所

ばしょ

Nơi, địa diểm

周囲

しゅうい

Chu vi

やく

Khoảng

遊歩道

ゆうほどう

Đường đi dạo

整備

せいび

Xây dựng, hoàn thiện

一周

いっしゅう

1 vòng

Rate this post

Viết một bình luận