HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ – MSA

Mã ngành

Ngành học

Chỉ tiêu

Tổ hợp môn xét tuyển

7860231

Ngành Trinh sát kỹ thuật (chỉ tuyển nam)

56

A00

A01

 

Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc

42

 

 

Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam

14

 

7220201

Ngành Ngôn ngữ Anh

23

D01

 

– Thí sinh Nam

21

 

 

+ Xét tuyển

19

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

2

 

 

– Thí sinh Nữ

2

 

 

+ Xét tuyển

1

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

7310206

Ngành Quan hệ quốc tế

11

D01

 

– Thí sinh Nam

9

 

 

+ Xét tuyển

8

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

 

– Thí sinh Nữ

2

 

 

+ Xét tuyển

1

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

7220202

Ngành Ngôn ngữ Nga

10

D01

D02

 

– Thí sinh Nam

8

 

 

+ Xét tuyển

7

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

 

– Thí sinh Nữ

2

 

 

+ Xét tuyển

1

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

7220204

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

10

D01

D04

 

– Thí sinh Nam

8

 

 

+ Xét tuyển

7

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

 

– Thí sinh Nữ

2

 

 

+ Xét tuyển

1

 

 

+ Tuyển thẳng HSG và UTXT

1

 

Rate this post

Viết một bình luận