Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
Hán ngữ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Hán ngữ trong tiếng Trung và cách phát âm Hán ngữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Hán ngữ tiếng Trung nghĩa là gì.
Hán ngữ
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
汉文; 汉语 《汉族的语言, 是中国的主
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
汉文; 汉语 《汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。》
dịch Hán ngữ
汉文翻译。
dịch sang Hán ngữ
译成汉文。
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 中国话 《中国人民的语言, 特指汉语。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Hán ngữ trong tiếng Trung
汉文; 汉语 《汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。》dịch Hán ngữ汉文翻译。dịch sang Hán ngữ译成汉文。Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết. 汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 中国话 《中国人民的语言, 特指汉语。》
Đây là cách dùng Hán ngữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Hán ngữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung:
汉文; 汉语 《汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。》dịch Hán ngữ汉文翻译。dịch sang Hán ngữ译成汉文。Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết. 汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 中国话 《中国人民的语言, 特指汉语。》