Do sự phát triển và giao thoa văn hóa, ngày nay Halloween không chỉ là lễ hội tôn giáo mà còn là lễ hội hóa trang vui chơi giải trí phổ biến và quen thuộc ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Cùng Gia Đình Mới tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh hay theo chủ đề Halloween.
Vật dụng liên quan đến ngày lễ Halloween
Jack o’latern: Đèn bí ngô
Mask: Mặt nạ
Candy: Kẹo
Candy bag: Túi đựng kẹo
Costumes: Trang phục hóa trang
Coffin cooler: Quan tài ma
Pumpkin: Bí ngô
Specimen jar: Lọ đựng món đồ hoặc tiếng rùng rợn
Tombstone: Bia mộ
Witch’s hat: Chiếc mũ phù thủy
Cauldron: Vạc dầu của phf thủy
Broomstick: Chổi bay
Haunted house: Ngôi nhà ma quái
Skull: Đầu lâu
Wand: Đũa phép
Graveyard: Nghĩa trang
Các nhân vật hóa trang trong ngày Halloween
Ghost: Con ma
Goblin: Yêu tinh
Devil: Ác quỷ
Monster: Quái vật
Mummy: Xác ướp
Zombie: Thây ma
Witch: Phù thủy
Vampire: Ma cà rồng
Werewolf: Ma sói
Scarecrow: Bù nhìn/ Người rơm
Frankenstein’s monster: Quái vật Frankenstein
Fairy: Bà tiên
Skeleton: Bộ xương người
Black cat: Mèo đen
Những hoạt động vào ngày lễ Halloween
Trick or treat: Cho kẹo hay bị ghẹo (trò trẻ con vào đêm Halloween)
Apple bobbing: Đớp táo
Pumpkin bowling: Ném bowling bằng bí ngô
Pumpkin golf: Đánh golf vào quả bí ngô