Học tiếng Anh cho trẻ em với từ vựng và cấu trúc thuộc chủ đề ngôi nhà

Ngôi nhà là tổ ấm của mỗi người, là những điều thân thuộc và gắn bó nhất. Chủ đề ngôi nhà cũng là một trong các chủ đề quen thuộc và quan trọng nhất, đặc biệt trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ em. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các từ vựng và cấu trúc tiếng Anh cơ bản nhất liên quan đến chủ đề ngôi nhà để phụ huynh có thể tham khảo và hướng dẫn con trẻ. 

Chủ đề ngôi nhà là một trong các chủ đề gần gũi và thân thuộc nhất trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ emChủ đề ngôi nhà là một trong các chủ đề gần gũi và thân thuộc nhất trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ em

I. Các từ vựng học tiếng Anh cho trẻ em chủ đề ngôi nhà

Với chủ đề ngôi nhà, các từ vựng được chia ra thành 3 nhóm chính: các phòng/ khu vực trong ngôi nhà, các đồ vật nội thất thường xuất hiện trong ngôi nhà và đồ gia dụng. Phụ huynh nên cho con trẻ học các từ vựng ở nhóm 1 trước, sau đó đi sâu vào từng đồ vật chi tiết trong 2 nhóm còn lại.

  • Từ vựng về từng khu vực trong ngôi nhà

–  Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng  khách

– Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ

– Bathroom /ˈbæθ.ruːm/: phòng tắm

– Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn

– Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp

–  Yard /jɑːrd/: sân

–  Garden /ˈɡɑːr.dən/: vườn

– Garage /ɡəˈrɑːʒ/: nhà để xe

  • Từ vựng về đồ nội thất dùng trong ngôi nhà

– Armchair /ˈɑːrm.tʃer/: ghế có tay vịn

– Bed /bed/: giường

– Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn để cạnh giường ngủ

– Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách

– Chair /tʃer/: ghế

– Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/: tủ ngăn kéo

– Clock /klɑːk/: đồng hồ

– Coat hanger /ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/: móc treo quần áo

– Coffee table /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/: bàn uống nước

– Cupboard /ˈkʌb.ɚd/: tủ chén

– Desk /desk/: bàn

– Double bed /ˌdʌb.əl ˈbed/: giường đôi

– Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/: bàn trang điểm

– Mirror /ˈmɪr.ɚ/: gương

– Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: giá sách

– Piano /piˈæn.oʊ/: đàn piano

– Sideboard /ˈsaɪd.bɔːrd/: tủ ly

– Single bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/: giường đơn

– Sofa /ˈsoʊ.fə/: ghế sofa

– Sofa-bed /ˈsoʊ.fə ˌbed/: giường sofa

– Stool /stuːl/: ghế đẩu

– Table /ˈteɪ.bəl/: bàn

– Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/: tủ quần áo

  • Từ vựng về đồ gia dụng trong ngôi nhà

– Alarm clock /əˈlɑːrm ˌklɑːk/: đồng hồ báo thức

– CD player /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/: máy chạy CD

– Dishwasher /dɪʃˌwɑː.ʃɚ/: Máy rửa bát

– Gas fire /ˌɡæs ˈfaɪr/: lò sưởi ga

– vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/: máy hút bụi

– Iron /aɪrn/: bàn là

– Lamp /læmp/: đèn bàn

– Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/: lò sưởi

– Radio /ˈreɪ.di.oʊ/: đài

– Spin dryer /ˌspɪnˈdraɪ.ɚ/: máy sấy quần áo

– Stereo /ˈster.i.oʊ/: máy stereo

– Telephone /ˈtel.ə.foʊn/: điện thoại

– Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/: máy giặt

– Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: chăn

– Carpet /ˈkɑːr.pət/: thảm trải nền

– Curtain /ˈkɝː.t̬ən/: rèm cửa

– Mattress /ˈmæt.rəs/: đệm

– Pillow /ˈpɪl.oʊ/: gối

– Pillowcase /ˈpɪl.oʊ.keɪs/: vỏ gối

– Rug /rʌɡ/: thảm lau chân

– Sheet /ʃiːt/: ga trải giường

– Tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/: khăn trải bàn

– Towel /taʊəl/: khăn tắm

– Wallpaper /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/: giấy dán tường

Từ vựng về chủ đề ngôi nhà vô cùng đa dạng, phong phú nhưng cũng rất gần gũi với trẻ emTừ vựng về chủ đề ngôi nhà vô cùng đa dạng, phong phú nhưng cũng rất gần gũi với trẻ em

II. Các cấu trúc tiếng Anh về chủ đề ngôi nhà

  • Cấu trúc hỏi đáp về kích cỡ ngôi nhà

A: Is your house big or small? (Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ hay lớn?)

B: My house is ….. 

Ví dụ: 

A: Is your house big or small?

B: My house is a little bit small with just three rooms (Ngôi nhà của tôi hơi nhỏ một chút chỉ với 3 phòng).

  • Cấu trúc hỏi đáp về số phòng trong ngôi nhà

A: How many rooms are there in your house? (Nhà bạn có bao nhiêu phòng?)

B: There are + số phòng + rooms in my house … ( Có … phòng trong nhà tôi…)

Ví dụ:

A: How many rooms are there in your house?

B: There are 5 rooms in my house: a living room, a kitchen, a bathroom and two bedrooms. (Nhà tôi có 5 phòng: một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và hai phòng ngủ).

  • Cấu trúc hỏi đáp về căn phòng yêu thích

A: What is your favourite room? (Căn phòng yêu thích của bạn là gì?)

B: I like + tên phòng./ Tên phòng is my favorite one. (Căn phòng tôi yêu thích là … )

Ví dụ:

A: What is your favorite room?

B: I like the living room. 

  • Cấu trúc hỏi đáp về nội thất

A: Does your house  have much furniture? (Căn nhà của bạn có nhiều đồ nội thất không?)

B: Yes, it does/ No, it does not. (Có thể miêu tả thêm một số đồ nội thất có trong gia đình)

Ví dụ:

A: Does your house have much furniture?

B: Yes, it does. There are a lot of old chairs and tables in the living room and the kitchen. (Có, có rất nhiều bàn ghế cổ trong phòng khách và phòng bếp).

 

Thường xuyên áp dụng các từ vựng về chủ đề ngôi nhà vào trong các hội thoại tiếng Anh hàng ngàyThường xuyên áp dụng các từ vựng về chủ đề ngôi nhà vào trong các hội thoại tiếng Anh hàng ngày

Đọc thêm:

Chủ đề ngôi nhà là một trong các chủ đề gần gũi và thân thuộc nhất với trẻ em. Các từ vựng về ngôi nhà cũng đều liên quan đến các đồ vật, vật dụng trẻ được tiếp xúc hàng ngày. Do đó, quá trình học tiếng Anh cho trẻ em với chủ đề ngôi nhà cũng sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn nhiều, đặc biệt với các gợi ý về từ vựng và cấu trúc hỏi đáp được chia sẻ trong bài viết này.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

Rate this post

Viết một bình luận