Học tiếng Trung chủ đề tên các loại Rau, Củ, Quả: Từ Vựng, Hội thoại

Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên Âm

Thực vật
植物
zhíwù

Cây ….
… +  树
… + shù

Cây cảnh
观赏植物
guānshǎng zhíwù

Bách kim
杜松

柏树

dùsōng

bǎishù

Cây bạch quả
白果树
báiguǒshù

Cây bàng
榄仁树
lǎnrénshù

Cây bằng lăng
杨紫薇
yángzǐwēi

Cây bồ đề
菩提树
pútíshù

Cây bưởi
柚树
yòushù

Cây ca cao
可可树
kěkěshù

Cây cao su
橡胶树
xiāngjiāoshù

Cây cau
槟榔
bīnláng

Cây cọ dầu
油棕
Yóu zōng

Cây dâu tằm
桑树
sāngshù

Cây đu đủ
番木瓜树
fānmùguāshù

Cây thông rụng lá

Quả thông

落叶松

松果

luòyè sōng

sōng guǒ

Cây phong
枫树
fēng shù

Gỗ linh san
冷杉
lěngshān

Cây sồi

Quả cây sồi

橡树

橡树果

xiàngshù

xiàngshù guǒ

Cây lá quạt, cây bạch quả
银杏树
yínxìng shù

Cây sồi
山毛榉
shānmáojǔ

Cây thu hải đường
秋海棠
qiūhǎitáng

Cây xương rồng
仙人掌
xiānrénzhǎng

Cây tú cầu, cây hoa đĩa
八仙花
bāxiān huā

Cây thanh lương trà
欧洲山梨
Ōuzhōu shānlí

hoa hướng dương
葵花
kuíhuā

Hoa sen
荷花
héhuā

Bồ công anh
蒲公英
púgōngyīng

Hoa violet
紫罗兰
zǐluólán

Hoa cúc
菊花
júhuā

Cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng
康乃馨
kāngnǎixīn

Hoa vi ô lét
紫罗兰
zǐluólán

Hoa tuy líp
郁金香
yùjīnxiāng

Hoa hồng
玫瑰花
méiguī huā

Hoa mẫu đơn
牡丹花

芍药花

mǔdān huā

sháoyào huā

Cúc vạn thọ
金盏花
jīn zhǎn huā

Rate this post

Viết một bình luận