Học viện Phòng không Không quân điểm chuẩn – thông tin chi tiết

Ngành học/khu vực tuyển sinh
Tổ hợp xét tuyển
Chỉ tiêu
Đăng ký xét tuyển
Điểm trúng tuyển
Tiêu chí phụ
Điểm
Số lượng
% so với chỉ tiêu
 
1. Kỹ thuật Hàng không

 

Thí sinh Nam miền Bắc

A00

A01

62

403

 

63

101,6

 

Tuyển thẳng HSG bậc THPT

01

01

23,30

01

 

 

Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT

61

402

26,10

62

 

Thí sinh mức 26,10 điểm:

Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60;

Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.

Thí sinh Nam miền Nam

33

139

24,80

33

100

Thí sinh mức 24,80 điểm:

Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80;

Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.

Cộng ngành

 

95
542

 

96
101,1

 

2. Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử

 

Thí sinh Nam miền Bắc

Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT

A00

A01

177

353

24,90

177

100

Thí sinh mức 24,90 điểm:

Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40;

Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.

Thí sinh Nam miền Nam

96

236

 

96

100

 

Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT

95

234

23,90

95

100

 

Xét tuyển từ điểm học bạ THPT

01

02

25,54

01

100

 

Cộng ngành

 

273
589

 

273
100

 

Tổng cộng

 

368
1.131

 

369
100,3

Rate this post

Viết một bình luận