PHỤ LỤC 1:
KẾT
QUẢ TĂNG TRƯỞNG GRDP NĂM 2021 VÀ KỊCH BẢN TĂNG TRƯỞNG NĂM 2022
(Kèm theo Kế hoạch số 90/KH-UBND ngày 21/3/2022 của UBND Thành phố)
TT
Chỉ tiêu
Kịch bản tăng trưởng năm 2022
Chủ trì theo dõi, đánh giá
Q I
Q II
Q III
Q IV
Cả năm
GRDP
5.7
–
6.2
6.4
–
6.9
8.7
–
9.5
7.1
–
7.5
7.0
–
7.5
1
Dịch vụ
5.8
–
6.4
6.7
–
7.2
8.8
–
9.8
7.3
–
7.6
7.1
–
7.7
+ Bán buôn,
bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
6.4
–
6.9
7.0
–
7.5
8.7
–
9.5
7.5
–
8.1
7.4
–
7.9
Sở CT
+ Vận tải,
kho bãi
5.4
–
6.0
6.4
–
7.3
12.0
–
14.1
7.0
–
7.8
7.5
–
8.5
Sở GTVT
+ Dịch vụ
lưu trú và ăn uống
-1.9
–
1.0
1.4
–
4.3
10.5
–
15.9
5.2
–
6.2
3.0
–
5.4
Sở DL
+ Thông tin
và truyền thông
6.9
–
7.0
7.2
–
7.6
76
–
7.9
8.1
–
8.3
7.5
–
7.7
Sở TTTT
+ Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
8.0
–
8.1
8.3
–
8.5
8.2
–
8.6
6.6
–
8.7
8.3
–
8.5
Ngân hàng
NNVN CNHN
+ Hoạt động
kinh doanh BĐS
4.3
–
5.1
4.5
–
5.5
11.1
–
16.1
5.6
–
6.1
6.0
–
7.5
Sở XD
+ Hoạt động
chuyên môn, KH&CN
6.1
–
6.3
6.3
–
6.5
6.1
–
6.2
6.2
–
6.3
6.2
–
6.3
Sở KHCN
+ Hoạt động
hành chính và dịch vụ hỗ trợ
-18.0
–
2.9
2.1
–
4.1
4.2
–
28.4
4.2
–
5.5
3.8
–
6.9
Cục Thống
kê HN
+ Hoạt động
của ĐCS, tổ chức CT-XH, quản lý NN và an ninh QP, đảm bảo XH bắt buộc
4.2
–
4.2
4.3
–
4.3
5.3
–
5.1
5.3
–
5.4
4.7
–
4.7
Cục Thống
kê HN
+ GDĐT
5.0
–
5.2
6.4
–
6.9
7.2
–
7.7
7.2
–
7.3
6.4
–
6.7
Sở GD ĐT
+ Y tế và
hoạt động trợ giúp XH
16.6
–
15.6
15.3
–
13.3
12.0
–
11.9
12.0
–
10.2
14.2
–
12.6
Sở Y tế
+ Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí
-1.4
–
2.5
3.1
–
5.1
6.1
–
16.6
6.1
–
6.8
4.5
–
7.1
Sở VH TT
+ Hoạt động
dịch vụ khác
0.2
–
0.8
3.3
–
4.1
5.7
–
27.3
5.7
–
6.0
5.8
–
7.1
Cục Thống
kê HN
+ HĐ làm
thuê các công việc trong các hộ GĐ, SX SP vật chất và DV tự tiêu dùng của hộ
GĐ
3.6
–
3.7
3.7
–
4.2
7.4
–
13.3
7.4
–
7.8
6.5
–
7.2
Cục Thống
kê HN
2
Thuế SP trừ
trợ cấp SP
4.0
–
4.1
4.2
–
4.2
5.2
–
5.3
4.6
–
4.6
4.5
–
4.5
Cục Thống
kê HN
3
Công
nghiệp, xây dựng
7.2
–
7.6
7.5
–
8.0
10.6
–
11.1
8.1
–
8.5
8.4
–
8.8
+ Công
nghiệp
7.1
–
7.5
7.1
–
7.8
8.0
–
8.5
7.0
–
7.4
7.3
–
7.8
Sở CT
Tr. Đó:
CN chế biến, chế tạo
7.3
–
7.7
7.3
7.9
8.0
–
8.6
7.1
–
7.6
7.4
–
7.9
Sở CT
+ Xây
dựng
7.3
–
7.6
8.2
–
8.5
15.5
–
16.0
9.5
–
9.9
10.2
–
10.6
Sở XD
4
Nông nghiệp
1.9
–
2.8
1.7
–
2.1
2.1
–
2.7
4.1
–
4.3
2.5
–
3.0
Sở NN và
PTNT