STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Altar
Bàn thờ chúa
2
Angel
Thiên thần
3
Apocalypse
Khải huyền
4
Baptism
Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm
5
Bishop
Giám mục
6
Bless
Phù hộ
7
Blessed
Được phù hộ
8
Book of revelation
Sách khải huyền
9
Cardinal
Hồng y
10
Carol
Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ)
11
Church
Nhà thờ
12
Clergy
Tăng lữ
13
Cross
Cây thập giá
14
Devil
Ác quỷ
15
Disciple
Môn đồ
16
Easter
Lễ phục sinh
17
Heaven
Thiên đàng
18
Hell
Địa ngục
19
Holy see
Tòa thánh
20
Hymn
Thánh ca
21
Icon
Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ
22
Lamb of god
Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa
23
Last supper
Bữa tối cuối cùng
24
Lent
Mùa chay
25
Mission/duty
Sứ mệnh, nhiệm vụ
26
Nun
Sơ
27
Pope
Giáo hoàng
28
Pray
Cầu nguyện
29
Prayer
Lời cầu nguyện
30
Preacher/missionary
Người truyền đạo
31
Priest
Tư tế
32
Renaissance
Phục hưng
33
Repentance
Sự hối cải
34
Sacred
Thiêng liêng, thần thánh
35
Saints’ days
Ngày thánh
36
Sin
Tội lỗi
37
Vow
Lời thề
38
Worship
Thờ phụng, sự thờ phụng