Mã khối
Các môn xét tuyển
Mã khối
Các môn xét tuyển
Mã khối
Các môn xét tuyển
Mã khối
Các môn xét tuyển
D01
Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
D26
Toán, Vật lí, tiếng Đức
D51
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Đức
D76
Ngữ văn, KHTN, tiếng Pháp
D02
Ngữ văn, Toán, tiếng Nga
D27
Toán, Vật lí, tiếng Nga
D52
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Nga
D77
Ngữ văn, KHTN, tiếng Trung
D03
Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp
D28
Toán, Vật lí, tiếng Nhật
D53
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Nhật
D78
Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh
D04
Ngữ văn, Toán, tiếng Trung
D29
Toán, Vật lí, tiếng Pháp
D54
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Pháp
D79
Ngữ văn, KHXH, tiếng Đức
D05
Ngữ văn, Toán, tiếng Đức
D30
Toán, Vật lí, tiếng Trung
D55
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Trung
D80
Ngữ văn, KHXH, tiếng Nga
D06
Ngữ văn, Toán, tiếng Nhật
D31
Toán, Sinh học, tiếng Đức
D56
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Đức
D81
Ngữ văn, KHXH, tiếng Nhật
D07
Toán, Hóa học, tiếng Anh
D32
Toán, Sinh học, tiếng Nga
D57
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Nga
D82
Ngữ văn, KHXH, tiếng Pháp
D08
Toán, Sinh học, tiếng Anh
D33
Toán, Sinh học, tiếng Nhật
D58
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Nhật
D83
Ngữ văn, KHXH, tiếng Trung
D09
Toán, Lịch sử, tiếng Anh
D34
Toán, Sinh học, tiếng Pháp
D59
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Pháp
D84
Toán, GDCD, tiếng Anh
D10
Toán, Địa lí, tiếng Anh
D35
Toán, Sinh học, tiếng Trung
D60
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Trung
D85
Toán, GDCD, tiếng Đức
D11
Ngữ văn, Vật lí, tiếng Anh
D36
Toán, Lịch sử, tiếng Đức
D61
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Đức
D86
Toán, GDCD, tiếng Nga
D12
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Anh
D37
Toán, Lịch sử, tiếng Nga
D62
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Nga
D87
Toán, GDCD, tiếng Pháp
D13
Ngữ văn, Sinh học, tiếng Anh
D38
Toán, Lịch sử, tiếng Nhật
D63
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Nhật
D88
Toán, GDCD, tiếng Nhật
D14
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
D39
Toán, Lịch sử, tiếng Pháp
D64
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Pháp
D89
Toán, KHTN, tiếng Anh
D15
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Anh
D40
Toán, Lịch sử, tiếng Trung
D65
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Trung
D90
Toán, KHTN, tiếng Pháp
D16
Toán, Địa lí, tiếng Đức
D41
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Đức
D66
Ngữ văn, GDCD, tiếng Anh
D91
Toán, KHTN, tiếng Đức
D17
Toán, Địa lí, tiếng Nga
D42
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Nga
D67
Ngữ văn, GDCD, tiếng Đức
D92
Toán, KHTN, tiếng Nga
D18
Toán, Địa lí, tiếng Nhật
D43
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Nhật
D68
Ngữ văn, GDCD, tiếng Nga
D93
Toán, KHTN, tiếng Đức
D19
Toán, Địa lí, tiếng Pháp
D44
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Pháp
D69
Ngữ văn, GDCD, tiếng Nhật
D94
Toán, KHTN, tiếng Nhật
D20
Toán, Địa lí, tiếng Trung
D45
Ngữ văn, Địa lí, tiếng Trung
D70
Ngữ văn, GDCD, tiếng Pháp
D95
Toán, KHTN, tiếng Trung
D21
Toán, Hóa học, tiếng Đức
D46
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Đức
D71
Ngữ văn, GDCD, tiếng Trung
D96
Toán, KHXH, tiếng Anh
D22
Toán, Hóa học, tiếng Nga
D47
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Nga
D72
Ngữ văn, KHXH, tiếng Đức
D97
Toán, KHXH, tiếng Pháp
D23
Toán, Hóa học, tiếng Nhật
D48
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Nhật
D73
Ngữ văn, KHXH, tiếng Nga
D98
Toán, KHXH, tiếng Đức
D24
Toán, Hóa học, tiếng Pháp
D49
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Pháp
D74
Ngữ văn, KHXH, tiếng Nhật
D99
Toán, KHXH, tiếng Nga
D25
Toán, Hóa học, tiếng Trung
D50
Ngữ văn, Hóa học, tiếng Trung
D75
Ngữ văn, KHXH, tiếng Pháp