Khu dân cư tiếng Anh là gì và từ vựng tiếng Anh liên quan Utphighschools.Vn – Mẫu website tin tức 05

Khu dân cư tiếng Anh là gì được nhiều bạn tìm kiếm trên google. Sau đây là những thông tin liên quan đến từ vựng này để bạn học được thêm một từ mới, chủ đề từ vựng mới trong quá trình học tập của mình.

1. Khu dân cư trong tiếng anh là gì? N

hà tiếng anh là gì?

Dịch cụm từ Khu dân cư sang tiếng Anh

1.1. Khái niệm về khu dân cư là gì

Khu dân cư tiếng anh là xóm / khu dân cư dùng để chỉ cộng đồng dân cư sinh sống trong một khu vực, một vùng đất nhất định, bao gồm các hộ gia đình sinh sống trong một khu phố, xóm, làng. Các khu dân cư có thể ổn định lâu dài, nhưng hiện nay có rất nhiều khu dân cư mới đang trong quá trình hình thành, kiến ​​tạo và chuyển đổi để phục vụ đời sống người dân theo đúng quy hoạch. Các khu dân cư có cấu trúc địa lý, tên gọi và số lượng dân cư đa dạng và khác nhau. Việc thiết kế, sắp xếp và bố trí các khu dân cư cũng khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mô hình thiết kế. Đối với đất ở, quyền sử dụng đất có thể là tài sản của chủ sở hữu, có sổ đỏ, có thể không hoặc không phải kê khai.

Khu dân cư là khu vực có đông dân cư sinh sống, thường tập trung ở đồng bằng, nhất là các đô thị, thành phố do điều kiện sống ổn định về đời sống, vật chất, nhất là việc làm.

1.2. Từ ngữ về khu dân cư bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ Khu dân cư / Khu dân cư để chỉ khu dân cư, chúng ta còn có nhiều từ tương tự khác như:

* Khu đô thị – Khu đô thị (khu đô thị)

* Khu dân cư – là khu dân cư, không phải khu thương mại, văn phòng.

* Khu dân cư văn hóa – là khu dân cư văn hóa.

* Khu phố ổ chuột – là một khu dân cư tồi tàn.

Living area trong tiếng Anh còn có nhiều từ khác.

2. Từ điển tiếng anh liên quan đến khu dân cư –

area nghĩa là gì?

Khu phố thường được dùng để chỉ khu dân cư có đông người cùng sinh sống trong một thành phố. Sau đây là từ điển tiếng anh liên quan đến khu dân cư mà các bạn cập nhật liên quan đến chủ đề này để việc học tiếng anh trở nên thoải mái hơn, đồng thời có thể sử dụng để giao tiếp, nghe và nói tiếng anh tốt hơn. đặc biệt:

* Rising chọc trời /ˈtaʊə.rɪŋ,ˈskaɪˌskreɪ.pər/, tòa nhà cao tầng /ˈhaɪ.raɪz,ˈbɪl.dɪŋ/: Có nghĩa là những tòa nhà chọc trời.

* Ô nhiễm tiếng ồn / ˈnɔɪz pəˌluː.ʃən /: Có nghĩa là ô nhiễm tiếng ồn

* Industrial zone /ɪnˈdʌs.tri.əl, zəʊn /: Nghĩa là khu công nghiệp

* Thị trấn ven biển nhỏ /smɔːl,ˈkəʊ.stəl,ˈsɪt.i/: Có nghĩa là thị trấn nhỏ ven biển

* Căn nhà nhỏ ấm cúng ở ngoại ô thành phố / ə ˈkoʊ.zi ˈlɪt.əl haʊs ɒn ðiːˈaʊt.skɜːts əv ðəˈsɪt.i /: Có nghĩa là một ngôi nhà ấm cúng ở ngoại ô thành phố.

* Suburb /ˈsʌb.ɜːb/: Có nghĩa là vùng ngoại ô

* Tỉnh /ˈkʌn.tri.saɪd/: Có nghĩa là tỉnh

* Nhịp độ căng thẳng /ˈhek.tɪk, peɪs /: Có nghĩa là nhịp sống bận rộn

* Những con phố đông đúc rải rác ít / ˈbʌs.lɪŋ, striːt, ɑːr, ˈstruː, wɪð, ˈlɪt.əl /: Tức là những con phố bị ngập nhiều người.

* Dành hàng giờ trong tắc đường, aʊəz ɪn, ˈtræf.ɪk, dʒæm / ˈtræf.ɪk, kənˈdʒes.tɪd /: Có nghĩa là tắc đường

* Đường cobbled hẹp / ðə, ˈnær.əʊ, ˈkɒb.əl, striːt /: Có nghĩa là những con phố nhỏ được lát bằng đá.

* Cửa hàng kỳ quái / kweɪnt, p /: Có nghĩa là cửa hàng theo phong cách cổ

* Nhà hàng cho người sành ăn /ˈɡʊr.meɪ, ˈres.tə.rɑːnt: Nhà hàng sang trọng dành cho những người sành ăn

* Ẩm thực địa phương /ˈləʊ.kəl, kwɪˈziːn /: Có nghĩa là các món ăn đặc trưng của khu dân cư.

* Khu dân cư /ˌrez.ɪˈden.ʃəl, ˈer.i.ə /: Có nghĩa là khu dân cư để sinh sống

* Trung tâm mua sắm /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl /: Có nghĩa là trung tâm mua sắm

* Fashion boutiques /ˈfæʃ.ən.ə.bəl, buːˈtiːk /: Có nghĩa là Cửa hàng thời trang hiện đại

* Entertainment area /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt, ˈer.i.ə /: Nghĩa là khu vui chơi giải trí

* Điểm du lịch /ˈtʊə.rɪst, əˈtræk.ʃən /: Tầm quan trọng của một địa điểm du lịch

* Open market /ˌoʊ.pənˈer, ˈmɑː.kɪt /: Có nghĩa là thị trường mở

* Người bán hàng rong / striːt, ˈven.dər /: Có nghĩa là người bán hàng rong

* Souvenirs /ˌsuː.vənˈɪər/: Có nghĩa là quà lưu niệm, quà lưu niệm

* Quán cà phê hiện đại /ˈtren.di, ˈkæf.eɪ /: Có nghĩa là quán cà phê mang phong cách hiện đại của thời đại

* Quán cà phê vỉa hè /ˈpeɪv.mənt, ˈkæf.eɪ /: Có nghĩa là quán cà phê trên vỉa hè, nơi khách có thể vừa uống rượu vừa ngắm nhìn đường phố.

* Khu vực nội thành /ˌɪn.ə ˈsɪt.i, ˈer.i.ə /: Nghĩa là khu ổ chuột

* Tội phạm đường phố / striːt, kraɪm /: Có nghĩa là móc túi, trộm cắp đường phố

* Văn hóa đa dạng /ˈkʌl.tʃər.əl, daɪˈvɜː.sə.ti /: Có nghĩa là sự đa dạng văn hóa do những người từ khắp nơi trên thế giới đổ về thành phố để sinh sống.

* pulsating nightlife / ə, pʌlˈseɪ.tɪŋ, ˈnaɪt.laɪf /: Có nghĩa là cuộc sống về đêm sôi động với các quán bar và câu lạc bộ.

* Apartment complex /əˈpɑːt.mənt, kəmˈpleks /: Có nghĩa là toà nhà ở hỗn hợp.

* Giao thông từ bội thu đến bội thu /ˈbʌm.pər, tʊ, ˈbʌm.pər, ˈtræf.ɪk /: Có nghĩa là tắc đường kéo dài, giao thông gần nhau

* Khu vực kinh doanh / tài chính /ˈbɪz.nɪs, faɪˈnæn.ʃəl, ɪˈdɪs.trɪkt /: Có nghĩa là khu vực kinh tế / tài chính

* Chuỗi cửa hàng / ˈtʃeɪn ˌstɔːr /: Có nghĩa là chuỗi cửa hàng

* City Skyline /ˈsɪt.i, ˈskaɪ.laɪn /: Thành phố hiện đại và cổ kính với những con phố nhỏ rải sỏi, đông đúc người qua lại.

* Cobblestone Street /ˈkɒb.əld, striːt /: Có nghĩa là đường rải sỏi

* Cosmopolitan city /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən, ˈsɪt.i /: Có nghĩa là thành phố đa chủng tộc, thành phố lớn

* Chi phí sinh hoạt / ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ /: Có nghĩa là mức sống

* Khu đô thị đông dân cư / dens, ˈpɒp.jə.leɪ.tɪd, ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən, ˈer.i.ə /: Nghĩa là khu đô thị đông dân cư.

* Deprived area / dɪˈpraɪvd, ˈer.i.ə /: Có nghĩa là khu vực này còn kém phát triển, các điều kiện sống cơ bản còn thiếu.

* Downtown / ˌdaʊnˈtaʊn /: Có nghĩa là trung tâm thành phố

* Khí thải / ɪɡˈzɔːst, fjuːmz /: Có nghĩa là khói, khí thải.

* Extravagant / luxury lifestyle /ɪkˈstræv.ə.ɡənt, ˈlæv.ɪʃ, ˈlaɪf.staɪl /: nghĩa là lối sống xa hoa

* Family restaurant /ˈfæm.əl.i, ˈres.tə.rɑːnt /: Có nghĩa là một nhà hàng bình dân hoặc nhà hàng gia đình.

* Câu lạc bộ thời trang /ˈfæʃ.ən.ə.bəl, klʌb /: Nghĩa là câu lạc bộ mang phong cách hiện đại, trẻ trung

* Food Courts / ˈfuːd kɔːt /: Có nghĩa là phòng ăn

* Good value / ɡʊd, ˈvæl.juː /: Có nghĩa là rất hữu ích

* Căn hộ nhiều tầng /ˈhaɪ.raɪz, flæt /: Có nghĩa là căn hộ nhiều tầng

* Địa điểm lịch sử thú vị /hɪˈstɒr.ɪ.kəl, pleɪs, əv, ˈɪn.trəst /: Ý nghĩa của địa điểm lịch sử

* Tòa nhà ấn tượng /ɪmˈpəʊ.zɪŋ, ˈbɪl.dɪŋ /: Có nghĩa là những tòa nhà lớn

* Tiếng gầm liên tục (của xe cộ) /ɪnˈses.ənt, rɔːr / // əv, ˈvɪə.kəl /: Nghĩa là to, mạnh, không ngừng.

* Nội thành /ˌɪn.ə ˈsɪt.i /: Nghĩa là khu vực nằm ở trung tâm thành phố với mức sống thấp, nhiều tệ nạn xã hội.

* Lively bar /ˈlaɪv.li, bɑːr /: Có nghĩa là những quán bar sôi động, náo nhiệt.

* Forbidden zone / ˌnoʊˈɡoʊ ˌer.i.ə /: Có nghĩa là khu vực có lưu lượng người qua lại thấp vì có xã hội đen hoặc chúng che giấu nhiều tội phạm.

* Khối văn phòng /ˈɒf.ɪs, blɒk /: Có nghĩa là tòa nhà văn phòng

* Pace of life / peɪs, v, laɪf /: Có nghĩa là nhịp sống

* Bãi đậu xe /ˈpɑː.kɪŋ, fəˈsɪl.ə.ti /: Có nghĩa là bãi đậu xe

* Kém vệ sinh / pɔːr, ˈhaɪ.dʒiːn, ænd, ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən /: Có nghĩa là vệ sinh kém, hệ thống xử lý chất thải kém.

* Nhà hàng đắt tiền / đắt đỏ /ˈpraɪ.si, əʊ.vəˈpraɪst, ˈres.tə.rɑːnt /: Có nghĩa là nhà hàng đắt tiền theo nghĩa tiêu cực hoặc cho rằng thức ăn không ngon, có thể so sánh với giá cao.

* Public area /ˈpʌb.lɪk, ˈer.i.ə /: Nghĩa là khu vực công cộng.

* Hệ thống Giao thông Công cộng /ˈpʌb.lɪk, ˈtræn.spɔːt, ˈsɪs.təm /: Có nghĩa là Hệ thống Giao thông Công cộng

* Những tòa nhà cũ kỳ quái / kweɪnt, əʊld, ˈbɪl.dɪŋ /: Có nghĩa là những tòa nhà cổ kính và độc đáo.

* Relaxed air / rɪˈlækst, ˈæt.mə.sfɪər /: Có nghĩa là không gian yên tĩnh, thanh bình

* Khu dân cư /ˌrez.ɪˈden.ʃəl, ˈer.i.ə /: Có nghĩa là khu dân cư để sinh sống

* Tòa nhà bị phá hủy / ˌrʌnˈdaʊn, ˈbɪl.dɪŋ /: Có nghĩa là tòa nhà đã đổ nát, trong tình trạng tồi tàn.

* Sense of community / sens, əv, kəˈmjuː.nə.ti /: Nghĩa là những túp lều cũ nát.

* Poor dog / ˈsləmdɒɡ /: Có nghĩa là Tội nghiệp

* Thành phố mở rộng /ˈsprɔː.lɪŋ, ˈsɪt.i /: Có nghĩa là thành phố lớn mang ý nghĩa tiêu cực do sự mở rộng không kiểm soát của khu vực đô thị.

* Speed ​​racing / ðə, reɪt, reɪs /: Có nghĩa là cuộc sống bận rộn.

* Avenue of Trees /ˈtriː.laɪnd, ˈæv.ə.njuː /: Nghĩa là đại lộ có những hàng cây trải dài hai bên đường.

* Luxury shop /ˈʌp.mɑːr.kɪt, ʃɒp /: Có nghĩa là cửa hàng dành cho những người sang trọng, thượng lưu.

* Uptown / ˌʌpˈtaʊn /: Có nghĩa là khu dân cư cao cấp.

* Urban wasteland /ˈɜː.bən, ˈweɪst.lænd /: Nghĩa là vùng đất bị bỏ hoang trong thành phố, có nhiều rắc rối và nguy hiểm cho người qua lại.

* Traffic volume /ˈvɒl.juːm, əv, ˈtræf.ɪk /: Nghĩa là giao thông

* Các thị trấn Shanti /ˈʃæn.ti.taʊn/: Có nghĩa là những túp lều cũ nát.

3. Các chủ đề từ vựng liên quan đến bất động sản

Bạn cũng có thể học thêm từ vựng về bất động sản. Có nhiều từ mới cần giải quyết, bao gồm:

Các chủ đề từ vựng liên quan đến bất động sản

* Real Esale / rɪəl, steɪt /: Có nghĩa là ngành bất động sản

* Property / Thuộc tính /ˈprɒp.ə.ti, ˈprɒp.ə.ti /: Có nghĩa là tài sản

* Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Nghĩa là Dự án

* Real Etale Consultant / rɪəl, ɪˈsteɪt, kənˈsʌl.tənt /: Có nghĩa là nhà tư vấn bất động sản.

* Developer /dɪˈvel.ə.pər/: Có nghĩa là nhà phát triển

* Chủ đầu tư: nghĩa là nhà đầu tư

* Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/: Ý nghĩa của kiến ​​trúc sư

* Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪz/: Có nghĩa là người giám sát

* Constructor /kənˈstrʌk.tər/: Có nghĩa là nhà thầu xây dựng

* Thủ tục /prəˈsiː.dʒər/: nghĩa là tiến trình truyền

* Phân bố dự án / khu vực dự án / object / spred, əv, ˈprɒdʒ.ekt // ˈprɒdʒ.ekt, ˈer.i.ə / / saɪt, ˈer.i.ə /: Nghĩa là tổng diện tích

* Master plan /ˈmɑː.stə plæn /: Có nghĩa là kế hoạch tổng thể

* Unit /ˈjuː.nɪt/: Có nghĩa là căn hộ

* Mật độ xây dựng /ˈden.sɪ.ti, əv, ˈbɪl.dɪŋ /: Có nghĩa là mật độ xây dựng

* GFA (tổng diện tích xây dựng) / ɡrəʊs, flɔːr, ˈer.i.ə /: Có nghĩa là tổng diện tích của tòa nhà

* Void / vɔɪd /: Có nghĩa là xuyên sàn

* Mezzanine /ˈmez.ə.niːn/: Có nghĩa là gác lửng

* Residence /ˈrez.ɪ.dəns/: Có nghĩa là Nhà, biệt thự

* Resident /ˈrez.ɪ.dənt/: Có nghĩa là cư dân

* Commercial /kəˈmɜː.ʃəl/: Có nghĩa là thương mại

* Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Có nghĩa là cảnh quan sân vườn

* Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/: Có nghĩa là vị trí

* Advantage / Convenience /ədˈvɑːn.tɪdʒ//əˈmiː.nə.ti/: nghĩa là hữu ích

* Sơ đồ tầng /ˈleɪ.aʊt, flɔːr /: Có nghĩa là sơ đồ tầng điển hình

* Sơ đồ tầng /ˈleɪ.aʊt, flɔːr /: Có nghĩa là sơ đồ tầng điển hình

* Phân phối căn hộ /ˈleɪ.aʊt, əˈpɑːt.mənt /: Có nghĩa là sơ đồ mặt bằng của căn hộ

* Thời gian bắt đầu / lɔːntʃ, taɪm /: Có nghĩa là thời gian thông báo

* Show Apartment / ʃəʊ, flæt /: Có nghĩa là mô hình căn hộ

* Cho thuê / fɔːr, liːs /: Có nghĩa là cho thuê

* Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Nghĩa là nợ, thế chấp

* Tủ sách /ˈbʊk.ʃelf/: Tầm quan trọng của giá sách

* Bath / bɑːθ, ruːm /: Có nghĩa là tắm

* Điều hòa không khí / ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /: Có nghĩa là điều hòa không khí

* Direction /daɪˈrek.ʃən/ /dɪˈrek.ʃən/: Có nghĩa là hướng đi.

* Phòng ngủ chính /ˈmɑː.stə bed.rʊm /: Có nghĩa là phòng ngủ

* Ceiling /ˈsiː.lɪŋ/: Có nghĩa là Trần nhà

* Sàn gỗ /ˈwʊd.ən, flɔːr /: Có nghĩa là sàn gỗ

* Electrical device /iˈlek.trɪk, ɪˈkwɪp.mənt /: Phương tiện Thiết bị điện

* Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: Có nghĩa là nhà bếp

* Furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Có nghĩa là đồ nội thất

* Balcony /ˈbæl.kə.ni/: Có nghĩa là ban công

* Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: Nghĩa là tủ âm tường.

thượng lưu tiếng anh là gì

Qua nội dung phía trên của Utphighschools hi vọng các bạn đã có những kiến ​​thức liên quan đến từ Dân cư trong tiếng Anh. Tìm hiểu thêm từ điển tiếng Anh mới về chủ đề này để bạn có thể nói và giao tiếp, sử dụng ngôn ngữ này tốt hơn.

Rate this post

Viết một bình luận