Lễ Giáng sinh tiếng Anh là gì?
Lễ Giáng sinh được cử hành chính thức vào ngày 25/12 nhưng thường được mừng từ chiều tối ngày 24/12 bởi theo lịch Do Thái, thời điểm tính bắt đầu một ngày là lúc hoàng hôn chứ không phải nửa đêm.
Lễ Giáng sinh tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Lễ Giáng sinh được gọi phổ biến là Christmas.
- Christmas /ˈkrɪsməs/
Chữ Christ là tước hiệu của Chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ.
Do đó Christmas theo nghĩa chiết tự là “(ngày) lễ của Đức Kitô”. Chữ Christ bắt nguồn và được viết trong tiếng Hy Lạp là Χριστός (Khristós, phiên âm Việt là “Ki-tô” hoặc “Cơ-đốc”, có nghĩa là Đấng được xức dầu), mở đầu bằng chữ cái “Χ” (Chi) nên Christmas còn được viết tắt là Xmas.
Ngoài ra Lễ Giáng sinh còn được gọi là Noel.
- Noel /nəʊˈel/
Đây là từ mượng tiếng Pháp, có gốc từ tiếng Latinh natalis, trong đó nat- nghĩa là “sinh”, động từ là nasci.
Trong tiếng Anh, từ Noel ngày nay chỉ được được dùng đặc biệt trong các bài hát hay những tấm thiệp Giáng sinh.
Từ vựng tiếng Anh về Lễ Giáng sinh
- Winter /’wɪn.tər/: mùa đông
- Santa Claus: ông già Noel
- Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
- Candle /’kæn.dl̩/: nến
- Snow /snəʊ/ : tuyết
- Card /kɑ:rd/: thiếp
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
- Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
- Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
- Gift /ɡɪft/: món quà
- Christmas /ˈkrɪsməs/: Lễ Giáng sinh
- Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
- Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
- Snowman /’snəʊ.mæn/: người tuyết
- Pine /paɪn/: cây thông
- Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
- Sled /sled/ = Sleigh: xe trượt tuyết
- Bell /bel/: chuông
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
- Wreath /ri:θ:/: vòng hoa
- Scarf /skɑ:rf/: khăn choàng
- Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
- Christmas card: thiệp Giáng sinh
- Stocking /’stɒk.ɪŋ/: bít tất
- Candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy
- Carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
- Wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
- Reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
- Angel /’eindʤəl/: thiên thần
- Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi