TT
Mã ngành chuẩn
Tên ngành chuẩn
Chỉ tiêu
Tổ hợp môn xét tuyển
1
2
3
1
7520604
Kỹ thuật dầu khí
5
K00
K01
K02
2
7520502
Kỹ thuật địa vật lý
10
K00
K01
K02
3
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
10
K00
K01
K02
4
7520301
Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)
3
K00
K01
K02
5
7850103
Quản lý đất đai
20
K00
K01
K02
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
20
K00
K01
K02
7
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
10
K00
K01
K02
8
7850202
An toàn, Vệ sinh lao động
10
K00
K01
K02
9
7480201
Công nghệ thông tin
20
K00
K01
K02
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (chất lượng cao)
5
K00
K01
K02
10
7480109
Khoa học dữ liệu
5
K00
K01
K02
11
7720203
Hóa dược
10
K00
K01
K02
12
7520103
Kỹ thuật cơ khí
20
K00
K01
K02
13
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
15
K00
K01
K02
14
7520116
Kỹ thuật cơ khí động lực
10
K00
K01
K02
15
7520201
Kỹ thuật điện
30
K00
K01
K02
16
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
10
K00
K01
K02
17
7520130
Kỹ thuật Ô tô
15
K00
K01
K02
18
7520218
Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo
10
K00
K01
K02
19
7580201
Kỹ thuật xây dựng
10
K00
K01
K02
20
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
10
K00
K01
K02
21
7580204
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm
5
K00
K01
K02
22
7440229
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất
10
K00
K01
K02
23
7520605
Kỹ thuật khí thiên nhiên
5
K00
K01
K02
24
7520606
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
5
K00
K01
K02
25
7510301
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
10
K00
K01
K02
26
7580302
Quản lý xây dựng
10
K00
K01
K02