Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại Học Thăng Long năm 2022

1

7210205

Thanh nhạc

50

 

 

 

 

100%

 

 

2

7340101

Quản trị kinh doanh

250

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

3

7340115

Marketing

100

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

4

7340201

Tài chính – Ngân hàng

200

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

5

7340301

Kế toán

150

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

6

7380107

Luật kinh tế

100

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

7

7480101

Khoa học máy tính

100

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

8

7480102

Mạng máy tính và T.thông dữ liệu

40

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

9

7480104

Hệ thống thông tin

60

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

10

7480201

Công nghệ thông tin

220

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

11

7480207

Trí tuệ nhân tạo

60

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

12

7510605

Logistics và QLchuỗicung ứng

150

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

13

7720301

Điều dưỡng

200

50%

 

 

 

 

50%

 

14

7220201

Ngôn ngữ Anh

300

50%

10%

20%

20%

 

 

 

15

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

100

50%

10%

20%

20%

 

 

 

16

7220209

Ngôn ngữ Nhật

200

50%

10%

20%

20%

 

 

 

17

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

200

50%

10%

20%

20%

 

 

 

18

7310106

Kinh tế quốc tế

100

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

19

7310630

Việt Nam học

60

50%

10%

20%

20%

 

 

 

20

7320104

Truyền thông đa phương tiện

150

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

21

7760101

Công tác xã hội

40

50%

10%

20%

20%

 

 

 

22

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữhành

150

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

23

7810201

Quản trị khách sạn

150

40%

10%

20%

20%

 

 

10%

 

Rate this post

Viết một bình luận