Mã trường, mã ngành Đại học Công nghệ TP.HCM 2019

    DKC

    7720201

    Dược học

    A00 (Toán, Lý, Hóa)

    B00 (Toán, Hóa, Sinh)

    C08 (Văn, Hóa, Sinh)

    D07 (Toán, Hóa, Anh)

      DKC

      7540101

      Công nghệ thực phẩm

        DKC

        7520320

        Kỹ thuật môi trường

          DKC

          7420201

          Công nghệ sinh học

            DKC

            7640101

            Thú y

              DKC

              7520212

              Kỹ thuật y sinh

              A00 (Toán, Lý, Hóa)

              A01 (Toán, Lý, Anh)

              C01 (Toán, Văn, Lý)

              D01 (Toán, Văn, Anh)

                DKC

                7520207

                Kỹ thuật điện tử – viễn thông

                  DKC

                  7520201

                  Kỹ thuật điện

                    DKC

                    7520114

                    Kỹ thuật cơ điện tử

                      DKC

                      7520103

                      Kỹ thuật cơ khí

                        DKC

                        7520216

                        Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

                          DKC

                          7510205

                          Công nghệ kỹ thuật ô tô

                            DKC

                            7480201

                            Công nghệ thông tin

                              DKC

                              7480202

                              An toàn thông tin

                                DKC

                                7340405

                                Hệ thống thông tin quản lý

                                  DKC

                                  7580201

                                  Kỹ thuật xây dựng

                                    DKC

                                    7580205

                                    Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

                                      DKC

                                      7580302

                                      Quản lý xây dựng

                                        DKC

                                        7580301

                                        Kinh tế xây dựng

                                          DKC

                                          7540204

                                          Công nghệ dệt, may

                                            DKC

                                            7340301

                                            Kế toán

                                              DKC

                                              7340201

                                              Tài chính – Ngân hàng

                                                DKC

                                                7310401

                                                Tâm lý học

                                                A00 (Toán, Lý, Hóa)

                                                A01 (Toán, Lý, Anh)

                                                C00 (Văn, Sử, Địa)

                                                D01 (Toán, Văn, Anh)

                                                  DKC

                                                  7340115

                                                  Marketing

                                                    DKC

                                                    7340101

                                                    Quản trị kinh doanh

                                                      DKC

                                                      7340120

                                                      Kinh doanh quốc tế

                                                        DKC

                                                        7810103

                                                        Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

                                                          DKC

                                                          7810201

                                                          Quản trị khách sạn

                                                            DKC

                                                            7810202

                                                            Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

                                                              DKC

                                                              7380107

                                                              Luật kinh tế

                                                                DKC

                                                                7580101

                                                                Kiến trúc

                                                                A00 (Toán, Lý, Hóa)

                                                                D01 (Toán, Văn, Anh)

                                                                H01 (Toán, Văn, Vẽ)

                                                                V00 (Toán, Lý, Vẽ)

                                                                  DKC

                                                                  7580108

                                                                  Thiết kế nội thất

                                                                    DKC

                                                                    7210404

                                                                    Thiết kế thời trang

                                                                    H01 (Toán, Văn, Vẽ)

                                                                    H02 (Toán, Anh, Vẽ)

                                                                    H06 (Văn, Anh, Vẽ)

                                                                    V00 (Toán, Lý, Vẽ)

                                                                      DKC

                                                                      7210403

                                                                      Thiết kế đồ họa

                                                                        DKC

                                                                        7320104

                                                                        Truyền thông đa phương tiện

                                                                        A01 (Toán, Lý, Anh)

                                                                        C00 (Văn, Sử, Địa)

                                                                        D01 (Toán, Văn, Anh)

                                                                        D15 (Văn, Địa, Anh)

                                                                          DKC

                                                                          7310608

                                                                          Đông phương học

                                                                            DKC

                                                                            7310630

                                                                            Việt Nam học

                                                                              DKC

                                                                              7220210

                                                                              Ngôn ngữ Hàn Quốc

                                                                                DKC

                                                                                7220201

                                                                                Ngôn ngữ Anh

                                                                                A01 (Toán, Lý, Anh)

                                                                                D01 (Toán, Văn, Anh)

                                                                                D14 (Văn, Sử, Anh)

                                                                                D15 (Văn, Địa, Anh)

                                                                                40.DKC7220209Ngôn ngữ Nhật

                                                                                Rate this post

                                                                                Viết một bình luận