Cô gái thân yêu, cô gái, phụ nữ! Ai cũng muốn chúc mừng bạn về kỳ nghỉ sắp tới của mùa xuân và vẻ đẹp — 08 tháng 3! Như một món quà từ blog của chúng tôi, chúng tôi quyết định làm cho bạn một bài viết thú vị về các thủ đoạn khác nhau của phụ nữ mà chúng tôi sử dụng để tạo ra một hình ảnh độc đáo, tất nhiên, trong . Enjoy! . Enjoy!
Họ nói rằng vẻ đẹp đòi hỏi sự hy sinh beauty knows no pain Hơn một lần tôi đã là một «nạn nhân» của sự thiếu hiểu biết của mình trong các cửa hàng mỹ phẩm, mua sản phẩm trang điểm nước ngoài ấp ủ và không chú ý đến một số từ chưa biết. Vì vậy, nó chỉ ra rằng mực có thể là màu nâu, thay vì có một màu đen hoặc chịu nước, thay vì phần mở rộng. Vâng, với nhiều lựa chọn các mỹ phẩm hiện đại không phải là khó khăn và mất. Vì vậy, bạn không thể trở thành một «nạn nhân» của sự thiếu hiểu biết, tôi đề nghị kiểm tra tên của các sản phẩm mỹ phẩm và các mặt hàng.
Các bộ phận của khuôn mặt trong tiếng Anh
Đầu tiên, tôi đề nghị để xem xét những cái tên của các bộ phận của khuôn mặt:
Bây giờ, tôi đề nghị để đi trực tiếp đến các make-up. Tôi muốn hướng sự chú ý đến sự khác biệt giữa các từ của cosmetics và make-up Các khái niệm cosmetics liên quan đến các sản phẩm mỹ phẩm, được sử dụng cho mặt và cơ thể, trong khi make-up là một mỹ phẩm trang trí, mà người sử dụng nhìn ngoại hình hấp dẫn hoặc thay đổi hơn.
Make-up trong tiếng Anh
Tôi đề nghị để bắt đầu trang điểm. Có nhiều phương tiện khác nhau để khôi phục lại vẻ đẹp. Chúng ta hãy nhìn vào những cái lớn, được sử dụng cho trang điểm mắt eyes miệng lips móng nails và người face
NB! Xin lưu ý là khi sử dụng các hình ảnh trong bài viết này, chúng tôi không theo đuổi mục đích quảng cáo.
Eyes
Eye shadow
Shadows
Eyeliner
Chì kẻ mắt
Eyebrow pencil
Kẻ lông mày
Brow gel
Eyebrow Gel
Mascara:
Waterproof
Volumising
Curling
False lashes effect
Mascara:
Không thấm nước
Bulk
Thắt chặt
Với tác dụng của lông mi giả
False eyelashes
Lông mi giả
Lips
Lipstick
Thỏi son
Lip gloss
Lip Gloss
Lip balm
Lip balm
Lip pencil
Lip liner
Nails
Nail lacquer / nail polish
Làm móng
Overlacquer
Fixer sơn mài
Face
Primer
Trang điểm cơ bản
Powder
Bụi
Foundation
Trang điểm cơ bản
Concealer
Mỹ phẩm che khuyết điểm
Bronzer
Bronzers
Blush
Phấn đánh má hồng
Shimmer powder
Shimmering Powder
Mỹ phẩm tiếng Anh
Hãy để chúng tôi chuyển sang các sản phẩm mỹ phẩm chăm sóc da (mà đề cập đến các khái niệm về cosmetics bằng tiếng Anh). Trong số đó có các phương tiện sau:
Moisturizer
Ẩm Da Mặt Kem
Serum
Huyết thanh
Face wash
Rửa cho khuôn mặt
Face bar
Xà phòng khuôn mặt
Cream (face or hand)
Cream (cho mặt, tay)
Make-up remover
Makeup Remover
Exfoliator
Exfoliator
Self-tanner
Tanning
Dụng cụ để áp dụng make-up trong tiếng Anh
Bây giờ chúng ta hãy xem những gì các công cụ được sử dụng để áp dụng trang điểm:
- Lip brush for even coverage — brush cho dù ứng dụng của son môi.
- Foundation brush — một bàn chải để thoa phấn trang điểm.
- Eye shadow brush — bàn chải bóng.
- Blush brush — brush cho đỏ mặt.
- Eyeliner brush — brush cho bút kẻ mắt.
- Foundation sponge — miếng bọt biển cho khung âm.
- Eyelash curler — nhíp cho xoắn lông mi.
- Tweezers — nhíp.
Make-up vocabulary lesson. Video
Bây giờ tôi đề nghị để xem video, trong đó sẽ giúp củng cố các tài liệu đọc. Bởi các văn bản đoạn video kèm theo, nhưng lần đầu tiên thử để xem video này mà không nhìn vào văn bản để kiểm tra các từ đã đề cập ở trên, bạn đã thuộc lòng.
Transcript
↓ Tải về transcript Video (*.pdf, 234 KB)
Useful vocabulary
Words hữu ích mà xuất hiện trong video này:
- Nouns
- Bathroom drawer — tủ trong phòng tắm.
- Makeup bag / makeup với ase — mỹ phẩm.
- Cotton pad — cotton pad.
- Cotton ball — tăm bông.
- Cotton puff — bông xốp.
- Q-tips — gạc cotton.
- Washcloth — khăn lau.
- Cleansing wipes for makeup removal — lau để loại bỏ trang điểm.
- Base perfector — một phương tiện cải thiện sự xuất hiện của các chất nền.
- Pores — lỗ chân lông.
- Fine line — đường nhỏ và mịn.
- Complexion — da.
- Jawline — đường viền hàm dưới.
- Skin tone — màu da.
- Dark spots — những đốm sậm màu.
- Under-eye circles — quầng thâm dưới mắt.
- Acne — mụn trứng cá.
- Pressed powder — bột nhỏ gọn.
- Loose powder — Loose bột.
- Compact — một hộp bột (hộp với bột, một tấm gương và một miếng bọt biển).
- Powder puff — phun-nhát.
- Blotting paper — giấy thấm.
- Eyelid — đôi mắt mí mắt.
- Crease — nếp gấp.
- Tear duct — ống lượn nước mắt.
- Palette — Palette với nhiều màu sắc của bóng tối.
- Pencil sharpener — bút chì mài.
- Coat — lớp.
- Cupid’s bow — Cupid của bow môi.
- To wear a makeup — sử dụng mỹ phẩm.
- To put a makeup — làm trang điểm.
- To take a makeup off — để loại bỏ trang điểm.
- To avoid — thể tránh được.
- To apply — áp dụng.
- To blend in — hỗn hợp, hòa tan.
- To cake on — cứng lại trên mặt.
- To even out — align.
- To cover up — che giấu, ngụy trang.
- To dab — áp dụng một cảm ứng ánh sáng.
- To tone down — tông màu.
- To blot — promakivat.
- To highlight — nhấn mạnh.
- To pluck — để kéo ra.
- To coat — cover.
- To clump — dính với nhau.
- Flawless — hoàn hảo.
- Liquid — lỏng.
- Complementary — tùy chọn.
- To come in different shapes and sizes — có sẵn trong các hình dạng và kích cỡ khác nhau.
- To look as flawless and natural as possible — nhìn như hoàn hảo và tự nhiên nhất có thể.
- It gives your eyes more definition — nó làm cho đôi mắt biểu cảm hơn.
Verbs
Adjectives
Phrases
Bạn có thể tải về các danh sách đầy đủ các từ và cụm từ, được trình bày trong bài viết.
Để dễ dàng hơn và nhanh hơn để nhớ từ vựng, tôi khuyên bạn nên xem video hướng dẫn trên áp dụng trang điểm và chăm sóc da sản phẩm makeup tutorials
Anh nói rằng beauty is a fading flower (vẻ đẹp không phải là vĩnh cửu). Tôi cầu xin để không đồng ý với tuyên bố này. Còn có một tuyên bố rằng beauty is in the eye of the beholder (mọi người đều có ý tưởng riêng của họ về vẻ đẹp), vì vậy không có gì ngăn cản bạn từ một nữ hoàng sắc đẹp beauty queen mỗi ngày!
Tôi đề nghị bạn thực hiện một thử nghiệm để xem như thế nào bạn đã học được những từ và cụm từ về chủ đề này:
4404
Kỷ