Ngành học
Khối thi/ Tổ hợp môn xét tuyển
Ngôn ngữ Anh
A01: Toán – Lý – Anh
D01: Toán – Văn – Anh
D09: Toán – Sử – Anh
D10: Toán – Địa – Anh
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn – Địa – Anh
D66: Văn – GDCD – Anh
D78: Văn – KHXH – Anh
D90: Toán – Anh – KHXH
Ngôn ngữ Nhật
A01: Toán – Lý – Anh
D01: Toán, Văn, Anh
D06: Toán, Văn, Nhật
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
D78: Văn – KHXH – Anh
D90: Toán – Anh – Khoa học xã hội
Ngôn ngữ Hàn
A01: Toán – Lý – Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán – Văn – Anh
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
D78: Văn – KHXH – Anh
D96: Toán – KHXH – Anh
Ngôn ngữ Trung
C00: Văn – Sử – Địa
A01: Toán – Lý – Anh
D01: Toán – Văn – Anh
D04: Toán – Văn – Trung
D14: Văn – Sử – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
D78: KHXH – Văn – Anh
Ngôn ngữ Pháp
A01: Toán – Lý – Anh
D01: Toán – Văn – Anh
D03: Toán, văn, Pháp
D78: Văn – Anh – KHXH
D96: Toán – KHXH – Anh
Ngành ngôn ngữ học
C00: Văn – Sử – Lý
D01: Toán – Văn – Tiếng Anh
D02: Văn – Toán – Tiếng Nga
D03: Toán – Tiếng Pháp – Văn
D04: Toán, Văn, Trung
D05: Văn, Toán, Tiếng Đức
D06: Ngữ Văn – Toán – Tiếng Nhật
D78: Văn – KHXH – Tiếng Anh
D79: Văn – KHXH – Tiếng Đức
D81: Văn – Khoa học xã hội – Tiếng Nhật
D82: Văn – Khoa học xã hội – Tiếng Pháp
D83: Văn – Khoa học xã hội – Tiếng Trung
Ngành Đông Phương Học
A00: Toán – Lí – Hóa
A01: Toán – Lí – Tiếng Anh
C00: Sử, Văn, Địa
D01: Văn – Toán – English
D02: Văn, Toán. Tiếng Nga
D03: Văn – Pháp – Toán
D04: Toán, Văn, Tiếng Trung
D05: Văn – Tiếng Đức – Toán
D06: Văn – Toán – Tiếng Nhật
D14: Văn – Sử – Tiếng Anh
D15: Văn – Địa – Tiếng Anh
D80: Văn – KHXH, Tiếng Nga
D81: Văn – Tiếng Nhật – KHXH
D82: Văn – KHXH, Tiếng Pháp
D83: Văn, KHXH, Tiếng Trung
Ngành Hàn Quốc Học
A01: Toán – Lí – Tiếng Anh
C00: Văn – Sử – Địa
D01: Văn – Toán – Tiếng Anh
D14: Sử, Văn, Tiếng Anh
D78: Văn, KHXH – Tiếng Anh