Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːw
˧˧
zu
˧˧
ŋaːw
˧˥
ju
˧˥
ŋaːw
˧˧
ju
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːw
˧˥
ɟu
˧˥
ŋaːw
˧˥˧
ɟu
˧˥˧
Động từSửa đổi
ngao du
Nội dung chính
- Tiếng ViệtSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Video liên quan
- Đi dạo chơi.
Ngao du khắp núi sông.
Dịch
Sửa đổi
- Tiếng Anh: stroll for pleasure
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Ý nghĩa của từ ngao du là gì:
ngao du nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngao du. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngao du mình
3
dạo chơi khắp đó đây ngao du đây đó Đồng nghĩa: chu du
4
Đi dạo chơi: Ngao du khắp núi sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “ngao du”. Những từ có chứa “ngao du” in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ng [..]