Nghĩa Của Từ Pads Là Gì ? Nghĩa Của Từ Pads Trong Tiếng Việt

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) đường cáigentleman (knight, squire) of the padkẻ cướp đường Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) Lõi hộp mực đóng dấu Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong…) Như ink-pad Gan bàn chân (thỏ, cáo…) Bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ Nơi ai sốngcome back to my padquay về chỗ tôi ở Giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Ngoại động từ

Đi chân, cuốc bộto pad it; to pad the hoof(từ lóng) cuốc bộ Đệm, lót, độn thêm Bước nhẹ ( (thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách…)to pad a sentence outnhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cellbuồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)

hình thái từ

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Cơ khí & công trình4 Xây dựng5 Y học6 Điện7 Kỹ thuật chung8 Các từ liên quan8.1 Từ đồng nghĩa8.2 Từ trái nghĩa /pæd/(từ lóng) đường cáigentleman (knight, squire) of thekẻ cướp đường Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) Lõi hộp mực đóng dấu Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong…) Như ink-pad Gan bàn chân (thỏ, cáo…) Bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ Nơi ai sốngcome back to myquay về chỗ tôi ở Giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hútĐi chân, cuốc bộtoit; tothe hoof(từ lóng) cuốc bộ Đệm, lót, độn thêm Bước nhẹ ( (thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách…)toa sentence outnhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cellbuồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)

Cơ khí & công trình

đệm đỡ

Xây dựng

dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối dầm dưới

Y học

đệm bông gòn

Điện

bộ suy giảm (cố định)

đệm đỡdầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối dầm dướiđệm bông gònbộ suy giảm (cố định)

Giải thích VN: Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.

Bạn đang xem: Pads là gì

tụ điện điều chỉnh

tụ điện điều chỉnh

Giải thích VN: Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.

Xem thêm: Blitzcrank Mùa 11: Cách Lên Đồ & Bảng Ngọc Và Cách Lên Đồ Blitzcrank Lmht 10

Kỹ thuật chung

bàn phím bệ bó bộ đệm khối đế đệm đệm tựa lớp đệm hàn lớp đệm/ xỉ hàn

bàn phím bệ bó bộ đệm khối đế đệm đệm tựa lớp đệm hàn lớp đệm/ xỉ hàn

Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..

Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.

gói gối tựa bạc dẫn khoan bạc đỡ bạc lót lớp đệm má phanh rãnh nở nhiệt sàn để lắp san phẳng (đường) vật đệm đá đệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounblock , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup verbcushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk

Từ trái nghĩa

verbsimplify , uncomplicate

gói gối tựa bạc dẫn khoan bạc đỡ bạc lót lớp đệm má phanh rãnh nở nhiệt sàn để lắp san phẳng (đường) vật đệm đá đệmnounblock , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup verbcushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walkverbsimplify , uncomplicate

Rate this post

Viết một bình luận