Best translation match:
* danh từ – cái ghim, cái cặp, cái kẹp =paper clip+ cái kẹp giấy – (quân sự) cái nạp đạn * ngoại động từ – sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) – mớ lông (cừu…) xén ra – cú đánh mạnh, cú quật mạnh – (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay * ngoại động từ – cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) =to clip sheep+ xén lông cừu – rút ngắn, cô lại =to clip a speech+ rút ngắn bài nói – bấm, xé đầu (vé, phiếu… để loại đi) – nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ =to clip one’s words+ đọc nhanh nuốt chữ đi – (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện * danh từ – sự đi nhanh =at a fast clip+ đi rất nhanh – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược * nội động từ – đi nhanh; chạy
Probably related with:
May be synonymous with:
terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent
cultivate, tend, and cut back the growth of
run at a moderately swift pace
sever or remove by pinching or snipping
clip ; nip; nip off; snip; snip off
the act of clipping or snipping
an instance or single occasion for some event
a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun
May related with:
English
Vietnamese
cartridge-
clip
* danh từ
– kíp đạn
clip
ping
* danh từ
– sự cắt, sự xén
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
– mẩu cắt ra
* tính từ
– sắc
– nhanh
– (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
!to come in clipping time
– đến rất đúng giờ
letter-
clip
* danh từ
– cái kẹp thư, cái kẹp giấy
tie-
clip
* danh từ
– cái kẹp ca vát
alligator
clip
– (Tech) cái kẹp cá sấu
clip
art
– (Tech) hình mẫu
bulldog
clip
* danh từ
– kẹp lò xo dùng để kẹp giấy
clip
-clop
* danh từ
– tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc
clip
-joint
* danh từ
– quán bán với giá “cắt cổ”
clip
-on
* tính từ
clip
ped
* tính từ
– bị cắt cụt
= clipped form+hình thức bị cắt cụt
– rõ ràng và nhanh (lời nói)
paper-
clip
* danh từ
– cái kẹp giấy