Nghĩa của từ : ô mai | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

among ; in the ; spend his life ; stay ; was in that ;

in the ; was in that ; among ; spend his life ; stay ;

Vietnamese
English

a

* excl
– O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
=a, đồ chơi đẹp quá!+ Oh! What a nice toy!
=a, tội nghiệp quá+Oh!What a pity!
– By the way
=a, còn một vấn đề này nữa +By the way, there’s this one other question
* noun
– Acre (100 square meters)

a dua

* verb
– To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb’s book
=a dua theo lối ăn mặc lố lăng+to ape other’s eccentric style of dress
=người hay a dua bắt chước+a copy-cat

a ha

* excl
– Aha, ha; hurrah, hurray
=a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police!
=a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl!

a hoàn

* noun
– Abigail ; maidservant

a phiến

* noun
– Opium
=cuộc chiến tranh a phiến+The opium war
=a phiến thường là mầm mống của tội phạm+in most cases, opium is the germ of the crime

a tòng

* verb
– To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
=hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman

à uôm

* verb
– To lump together
=anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together

ả đào

* noun
– Singsong girl, geisha

á khẩu

* noun
– aphasia
=người mắc chứng á khẩu+aphasic

á khôi

* noun
– the second winner in a contest

á kim

* noun
– Metalloid

á rập

* noun
-Arabia
=người á-rập+Arabian
=tiếng á-rập+Arabic

ác

* noun
– Crow, raven
– (cũ) The sun
=gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese
* adj
– Cruel, malicious
– Severe, fierce
=đợt rét ác+a severe cold spell
=trận đánh ác+a fierce battle
=hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot
– Ripping, rattling good
=trận đá bóng ác+a ripping soccer game

ác bá

* noun
– Cruel landlord, village tyrant

ác cảm

* noun
– Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling
=có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone
=hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law

ác chiến

* verb
– To fight violently, to fight fiercely
=trận ác chiến+a violent fight, a fight to the finish

ác khẩu

– như {ác miệng}

ác là

* noun
– Magpie

ác liệt

* adj
– Very fierce, very violent

ác miệng

* adj
– Foul-mouthed, foul-tongued

ác mó

* noun
– Parrot
– Shrew, termagant

ác mộng

* noun
– Nightmare
=tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu+I have nightmares about falling into an abyss

ác nghiệt

* adj
– Cruel, venomous, harsh, spiteful

ác ôn

* noun
– Enemy-hired killer, wicked thug
* adj
– Ruffianly, thug-like

ác phụ

* noun
-wicked woman
=đó là một con ác phụ+That is a wicked woman

ác quỷ

* noun
– Demon, fiend

ác tà

-sunset, declining sun

ác tâm

* noun
– Malice, malignity, ill will

ác thú

* noun
– Beast of prey

ác tính

* adj
– Malign, malignant
=khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour
=sốt rét ác tính+malignant malaria

Rate this post

Viết một bình luận