Nghĩa của từ : rose | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

* danh từ – hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân – cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh – bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) – màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one’s cheeks+ má đỏ hồng hào – nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy…) – hương sen (bình tưới) – (như) rose-diamond – (như) rose window – chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu…) – (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ “bông hồng xanh” (cái không thể nào có được) !to gather roses (life’s rose) – tìm thú hưởng lạc !life is not all roses – đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses – cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn – (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose – bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ – hồng, màu hồng * ngoại động từ – nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

Probably related with:

May be synonymous with:

of something having a dusty purplish pink color

pinkish table wine from red grapes whose skins were removed after fermentation began

any of many shrubs of the genus Rosa that bear roses

May related with:

English
Vietnamese

dog-

rose

* danh từ (thực vật học)
– hoa tầm xuân
– cây hoa tầm xuân

guelder

rose

* danh từ
– (thực vật học) cây hoa tú cầu
– hoa tú cầu

rose

window

* danh từ
– cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)

rose

-apple

* danh từ
– quả gioi
– (thực vật học) cây gioi

rose

-bay

* danh từ
– (thực vật học) cây trúc đào
– cây đổ quyên

rose

-bush

* danh từ
– cây hoa hồng; khóm hoa hồng

rose

-colour

* danh từ
– màu hồng
– (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan

rose

-coloured

* tính từ
– hồng, màu hồng
– (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
=to take rose-coloured view+ có những quan điểm lạc quan
=to see everything through rose-coloured spectales+ nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan

rose

-diamond

* danh từ
– viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose)

rose

-drop

* danh từ
– (y học) ban hồng

rose

-leaf

* danh từ
– lá cây hoa hồng
– cánh hoa hồng
!crumpled rose-leaf
– sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung

rose

-lipped

* tính từ
– có môi đỏ hồng

rose

-mallow

* danh từ
– hoa dâm bụt
– (thực vật học) cây dâm bụt

rose

-rash

-rash) /’rouzræʃ/
* danh từ
– (y học) ban đào

rose

-red

* tính từ
– đỏ hồng

rose

-scented

* tính từ
– có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng
=rose-scented perfume+ nước hoa có mùi hoa hồng

rose

-tree

* danh từ
– cây hoa hồng

rose

-water

* danh từ
– nước hoa hoa hồng
– (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng

damask

rose

* danh từ
– hoa hồng Đa-mát (màu tươi rất thơm)

rose

-bud

* danh từ
– nụ hoa hồng
– người con gái đẹp
– cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa
– <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng

rose

-cut

* tính từ
– giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc)

rose

-hip

* danh từ
– quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ)

rose

-house

* danh từ
– nhà kính trồng hồng

rose

-oil

* danh từ
– nước hoa cất từ hoa hồng

rose

-window

* danh từ
– cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ)

Rate this post

Viết một bình luận