English
Vietnamese
blood-
sausage
-sausage)
/’blʌd,sɔsidʤ/
* danh từ
– dồi (lợn…)
sausage
* danh từ
– xúc xích; dồi; lạp xường
– (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
sausage
-meat
* danh từ
– thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường
sausage
-poisoning
* danh từ
– (y học) chứng ngộ độc xúc xích
liver
sausage
* danh từ
– xúc xích gan
polony
sausage
* danh từ
– dồi, xúc xích (lợn)
sausage
roll
* danh từ
– thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín
sausage
-dog
* danh từ
– chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn)
sausage
-machine
* danh từ
– máy làm xúc xích
– vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau
= this school is a sausage-machine+trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn
sausage
-roll
* danh từ
– bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích