* danh từ – tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =in a loud voice+ nói to =in a low voice+ nói khẽ =a sweet voice+ giọng êm ái =to lift up one’s voice+ lên tiếng, cất tiếng nói =to raise one’s voice+ cất cao tiếng, nói to lên =the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm – ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu =to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó =with one voice+ đồng thanh, nhất trí =to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn – (ngôn ngữ học) âm kêu – (ngôn ngữ học) dạng =passive voice+ dạng bị động * ngoại động từ – bày tỏ, nói lên =to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng – (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu =to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu
the sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract
English
Vietnamese
casting-
voice
-voice)
/’kɑ:stiɳ’vɔis/
* danh từ
– lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
chest-
voice
* danh từ
– tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực
singing-
voice
* danh từ
– giọng hát
voice
* danh từ
– tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=in a loud voice+ nói to
=in a low voice+ nói khẽ
=a sweet voice+ giọng êm ái
=to lift up one’s voice+ lên tiếng, cất tiếng nói
=to raise one’s voice+ cất cao tiếng, nói to lên
=the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm
– ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu
=to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó
=with one voice+ đồng thanh, nhất trí
=to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn
– (ngôn ngữ học) âm kêu
– (ngôn ngữ học) dạng
=passive voice+ dạng bị động
* ngoại động từ
– bày tỏ, nói lên
=to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng
– (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu
=to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu
voice
d
* tính từ
– (ngôn ngữ học) kêu
=voiced consonant+ phụ âm kêu
artificial
voice
– (Tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân
automatic
voice
network (autovon)
– (Tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự)
computer
voice
– (Tech) tiếng nói máy điện toán
exit-
voice
model
– (Econ) Mô hình nói rút lui.
+ Là sự phân loại các hệ thống, mà các cá nhân sử dụng để bày tỏ ý thích của họ để phân biệt những người muốn tham gia vào hay rút lui khỏi những thứ cần sự giao tiếp bằng lời nói.
voice
-over
* danh từ
– lời thuyết minh (trong phim )
voice
-part
* danh từ
– bè hát
voice
-pipe
* danh từ
– ống loa
voice
-tube
* danh từ
– xem voice-pipe
voice
dness
– xem voiced