Tiếng Anh
Tiếng Việt
To chat (somebody) up
trò chuyện tìm hiểu ai đó
A blind date
cuộc hẹn hò có sắp đặt
a date:
hẹn hò
adore you:
yêu em tha thiết
crazy about you:
yêu đến điên cuồng
die for you:
sẵn sàng chết vì em
fall in love:
phải lòng ai
first love:
mối tình đầu
hold hands:
cầm tay
loved up:
giai đoạn yêu
love triangle:
tình yêu tay ba
long-term relationship:
quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
lovelorn:
thất tình
lovesick:
tương tư, đau khổ vì yêu
lovey-dovey:
âu yếm, ủy mị
madly in love:
yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
Great together
được ở bên nhau thật tuyệt vời
Love you the most
anh yêu em nhất trên đời
The love of my life
tình yêu của cuộc đời tôi
Love you with all my heart
yêu em bằng cả trái tim
Live together
sống cùng nhau
Make a commitment
hứa hẹn
Have an affair
ngoại tình
To split up
chia tay
Break-up lines
mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt
Adultery
ngoại tình
Divorced
ly dị
Womanizer
lăng nhăng
Conduct/perform a wedding ceremony
tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình