Bạn có phải là một fan cuồng của món thức uống nổi tiếng này không? Nếu ai từng yêu thích cà phê và thưởng thức hương vị đặc biệt của loại hạt này thì khó có thể rời xa chúng được. Không phải tự nhiên mà món hạt này lại trở thành thức uống nổi tiếng và được nhiều doanh nhân, doanh nghiệp ưa chuộng, cùng tìm hiểu rõ hơn về cà phê và những loại cà phê được chế biến trên thế giới nhé các bạn.
Coffee beans: hạt cà phê
White coffee: cà phê với sữa. Người Việt mình, nhất là người Bắc, thường dùng màu “nâu” để chỉ cà phê sữa, trong khi đó người Anh lại dùng màu “trắng” để nói về loại cà phê này.
Black coffee: cà phê đen (cà phê không có sữa)
Filter coffee: cà phê phin
Skinny coffee: cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp
Instant coffee: cà phê hòa tan
Espresso: một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.
Cappuccino: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên.
Latte: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Caffeine: cafêin – một loại chất kích thích có trong hạt cà phê.
Decaffeinated coffee / decaf coffee: loại cà phê đã được lọc chất cafein
Strong / weak: đặc/loãng
Brew: Pha một tách hoặc bình cà phê (hoặc trà)
Grind: nghiền cà phê thành bột để pha
Coffee tree: Cây cà phê
To roast/grind coffee: Rang/ xay cà phê
To make coffee: Khuấy cà phê
State coffee plantation: Nông trường cà phê
To gather coffee-beans: Hái cà phê
To drink strong/weak coffee: Uống cà phê đậm / loãng
Coffee production: Sản xuất cà phê
Một số mẫu câu giao tiếp trong quán cà phê
What would you like to drink? – Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
What can I get you? – Tôi có thể lấy gì cho quý khách?
Would you like anything to eat? – Quý khách có ăn gì không?
What flavour would you like? – Quý khách thích vị gì?
Eat in or take – away? – Quý khách ăn ở đây hay mang đi?
Is that all? – Còn gì nữa không ạ?
I’ll have a coffee, please – Cho tôi một tách cà phê nhé
A milk coffee. Is whipped cream extra? – Một cà phê sữa, có kem đánh bông không bạn?
Do you serve food? – Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
Do you have any sandwiches? – Ở đây có bánh mì kẹp không?
This isn’t what i ordered – Đây không phải cái tôi đã gọi
Do you take credit cards? – Nhà hàng có thanh toán bằng thẻ tín dụng không
Can I get the bill please? – Tính tiền cho tôi nhé?
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Markeiting
IES Education