Ô mai tiếng anh là gì

1. Lấy tay che mắt khỏi những tia nắng ban mai, người nông dân đứng nơi ô cửa, hít thở làn khí ẩm.

Shielding his eyes from the sun’s first rays, the farmer stands in his doorway and sniffs the moist air.

2. Vậy, chớ lo-lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai”.

So, never be anxious about the next day, for the next day will have its own anxieties.”

3. “Chớ lo-lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai”.

“Never be anxious about the next day, for the next day will have its own anxieties.”

4. “CHỚ lo-lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai”.

“DO NOT be anxious about tomorrow,” said Jesus Christ in a famous discourse on a mountainside in Galilee.

5. “CHỚ lo-lắng chi về ngày mai, vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai.

“NEVER be anxious about the next day, for the next day will have its own anxieties.

6. Hai là: “Chớ lo-lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai.

The second: “So, never be anxious about the next day, for the next day will have its own anxieties.

7. Vậy, chớ lo-lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai.

Keep on, then, seeking first the kingdom and his righteousness, and all these other things will be added to you.

8. Mai phục.

Ambush.

9. Ô ô, không cần phải chửi.

Oh my, no need for profanity.

10. Có mai phục!

Ambush!

11. Thật mỉa mai.

How ironic.

12. Mai mốt thôi.

There’s always tomorrow.

13. Ô tô, mình nhìn thấy ô tô.

I see cars.

14. Bệnh giang mai

Syphilis

15. Sau tối mai.

After tomorrow night.

16. Mỉa mai thay.

Kind of ironic.

17. Ra lỗ châu mai!

To the battlements!

18. Ngày mai tôi rãnh.

I’m free tomorrow.

19. Hạn chót sáng mai.

You have until morning.

20. Sáng mai giương buồm.

We sail in the morning.

21. Cách sao mai mọc

How the Daystar Rises

22. Còn mai mốt thì….?

Is there a tomorrow or…?

23. Để mai làm đi.

Let’s strip it tomorrow.

24. Ngày mai con làm.

I’ll do it tomorrow.

25. Một người mai mối!

You’re a uniter!

ô mai Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ salted dry apricot; sugared dry apricot; salted (sugared) dry carambola (tamarind…)
= ô mai me sugared dry tamarind

Cụm Từ Liên Quan :

lão mai /lao mai/

+ old apricot-tree

người đào mai /nguoi dao mai/

* danh từ
– spader

sao mai /sao mai/

+ morning star

Dịch Nghĩa o mai – ô mai Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Rate this post

Viết một bình luận