Tiếng slovenian
–
listnatega testa
Ukraina
–
листкове тісто
Tiếng do thái
–
בצק עלים
Người hungary
–
leveles tészta
Người serbian
–
лиснато тесто
Tiếng slovak
–
lístkového cesta
Người ăn chay trường
–
бутер тесто
Tiếng ả rập
–
البف باستري
Tiếng rumani
–
patiserie cu puf
Người trung quốc
–
化糕 点
Tiếng tagalog
–
ang puff pastry
Tiếng bengali
–
puff প্যাস্ট্রি
Tiếng mã lai
–
pastri puff
Thái
–
ขนม พัฟ
Hàn quốc
–
퍼프 페이스트리
Tiếng nhật
–
パフペーストリー
Thổ nhĩ kỳ
–
puf böreği
Tiếng hindi
–
पफ पेस्ट्री
Đánh bóng
–
ciasta francuskiego
Bồ đào nha
–
doce de sopro
Người đan mạch
–
butterdej
Tiếng phần lan
–
leivonnaista
Tiếng croatia
–
lisnato tijesto
Thụy điển
–
smördeg
Na uy
–
butterdeig
Séc
–
listové těsto
Tiếng nga
–
слоеного теста